Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.
![]() Lazar Samardzic 6 | |
![]() Maximo Perrone 19 | |
![]() Alvaro Morata (Thay: Anastasios Douvikas) 46 | |
![]() Berat Djimsiti 58 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Lazar Samardzic) 62 | |
![]() Alex Valle (Thay: Mergim Vojvoda) 68 | |
![]() Maxence Caqueret 69 | |
![]() Maxence Caqueret (Thay: Martin Baturina) 69 | |
![]() Nikola Krstovic (Thay: Ademola Lookman) 73 | |
![]() Yunus Musah (Thay: Ederson) 74 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Kamaldeen Sulemana) 74 | |
![]() Diego Carlos 83 | |
![]() Ivan Smolcic 85 | |
![]() Stefan Posch (Thay: Ivan Smolcic) 85 | |
![]() Jayden Addai 88 | |
![]() Marc-Oliver Kempf (Thay: Lucas Da Cunha) 89 |
Thống kê trận đấu Atalanta vs Como 1907


Diễn biến Atalanta vs Como 1907
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Atalanta: 52%, Como: 48%.
Cú sút của Lorenzo Bernasconi bị chặn lại.
Davide Zappacosta thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Marc-Oliver Kempf của Como cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Diego Carlos của Como cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Marco Brescianini thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Stefan Posch giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Atalanta đang kiểm soát bóng.
Honest Ahanor thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Como đang kiểm soát bóng.
Jacobo Ramon của Como cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Marco Carnesecchi bắt gọn bóng khi anh lao ra và bắt bóng.
Diego Carlos giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Atalanta đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Atalanta.
Como đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Maxence Caqueret giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Honest Ahanor giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Atalanta vs Como 1907
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Berat Djimsiti (19), Isak Hien (4), Honest Ahanor (69), Davide Zappacosta (77), Éderson (13), Mario Pašalić (8), Lorenzo Bernasconi (47), Lazar Samardžić (10), Kamaldeen Sulemana (7), Ademola Lookman (11)
Como 1907 (4-2-3-1): Jean Butez (1), Ivan Smolcic (28), Jacobo Ramón (14), Diego Carlos (34), Mergim Vojvoda (31), Máximo Perrone (23), Lucas Da Cunha (33), Jayden Addai (42), Nico Paz (10), Martin Baturina (20), Anastasios Douvikas (11)


Thay người | |||
62’ | Lazar Samardzic Marco Brescianini | 46’ | Anastasios Douvikas Álvaro Morata |
73’ | Ademola Lookman Nikola Krstovic | 68’ | Mergim Vojvoda Alex Valle |
74’ | Ederson Yunus Musah | 69’ | Martin Baturina Maxence Caqueret |
74’ | Kamaldeen Sulemana Daniel Maldini | 85’ | Ivan Smolcic Stefan Posch |
89’ | Lucas Da Cunha Marc Kempf |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Rossi | Alex Valle | ||
Marco Sportiello | Stefan Posch | ||
Yunus Musah | Mauro Vigorito | ||
Marco Brescianini | Nikola Cavlina | ||
Daniel Maldini | Marc Kempf | ||
Nikola Krstovic | Edoardo Goldaniga | ||
Relja Obric | Alberto Moreno | ||
Maxence Caqueret | |||
Lorenzo Bonsignori | |||
Álvaro Morata | |||
Alberto Cerri |
Tình hình lực lượng | |||
Mitchel Bakker Không xác định | Ignace Van Der Brempt Chấn thương cơ | ||
Giorgio Scalvini Chấn thương đùi | Alberto Dossena Chấn thương đầu gối | ||
Sead Kolašinac Chấn thương đầu gối | Sergi Roberto Chấn thương đùi | ||
Raoul Bellanova Chấn thương đùi | Jesus Rodriguez Caraballo Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Odilon Kossounou Chấn thương đùi | Assane Diao Chấn thương bàn chân | ||
Marten De Roon Không xác định | |||
Nicola Zalewski Chấn thương đùi | |||
Charles De Ketelaere Chấn thương đùi | |||
Gianluca Scamacca Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atalanta vs Como 1907
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Como 1907
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại