Thứ Năm, 16/10/2025
Davide Calabria
1
Marten de Roon
40
Brahim Diaz
42
Sandro Tonali
43
Fikayo Tomori
52
Rafael Leao (Kiến tạo: Theo Hernandez)
78
Junior Messias
85
(Pen) Duvan Zapata
86
Rafael Leao
88
Mario Pasalic (Kiến tạo: Duvan Zapata)
90
Stefano Pioli
90

Thống kê trận đấu Atalanta vs AC Milan

số liệu thống kê
Atalanta
Atalanta
AC Milan
AC Milan
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 25
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 10
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atalanta vs AC Milan

Huấn luyện viên

Ivan Juric

Massimiliano Allegri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
18/01 - 2015
31/05 - 2015
08/11 - 2015
03/04 - 2016
18/12 - 2016
24/12 - 2017
23/09 - 2018
22/12 - 2019
25/07 - 2020
24/01 - 2021
24/05 - 2021
04/10 - 2021
15/05 - 2022
22/08 - 2022
27/02 - 2023
10/12 - 2023
Coppa Italia
11/01 - 2024
Serie A
26/02 - 2024
07/12 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
05/10 - 2025
Champions League
30/09 - 2025
Serie A
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-3
Champions League
18/09 - 2025
Serie A
14/09 - 2025
H1: 1-0
30/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
06/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 2-0
Coppa Italia
24/09 - 2025
H1: 1-0
Serie A
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
09/08 - 2025
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli6501615T T T B T
2AS RomaAS Roma6501515T B T T T
3AC MilanAC Milan6411613T T T T H
4InterInter6402912B B T T T
5JuventusJuventus6330412T T H H H
6AtalantaAtalanta6240610H T T H H
7BolognaBologna6312410T B T H T
8Como 1907Como 1907623129B H T H H
9SassuoloSassuolo630309B T B T T
10CremoneseCremonese6231-19T H H H B
11CagliariCagliari622208B T T B H
12UdineseUdinese6222-38T T B B H
13LazioLazio621337T B B T H
14ParmaParma6123-45H B H T B
15LecceLecce6123-55B B B H T
16TorinoTorino6123-85H T B B H
17FiorentinaFiorentina6033-43H B B H B
18Hellas VeronaHellas Verona6033-73B H H B B
19GenoaGenoa6024-62B H B B B
20PisaPisa6024-72B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow