![]() Davide Calabria 1 | |
![]() Marten de Roon 40 | |
![]() Brahim Diaz 42 | |
![]() Sandro Tonali 43 | |
![]() Fikayo Tomori 52 | |
![]() Rafael Leao (Kiến tạo: Theo Hernandez) 78 | |
![]() Junior Messias 85 | |
![]() (Pen) Duvan Zapata 86 | |
![]() Rafael Leao 88 | |
![]() Mario Pasalic (Kiến tạo: Duvan Zapata) 90 | |
![]() Stefano Pioli 90 |
Thống kê trận đấu Atalanta vs AC Milan
số liệu thống kê

Atalanta

AC Milan
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 25
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 10
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Atalanta vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Thành tích gần đây Atalanta
Serie A
Thành tích gần đây AC Milan
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Coppa Italia
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 30 | 79 | T T T H H |
2 | ![]() | 37 | 23 | 9 | 5 | 42 | 78 | B B T T H |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 37 | 17 | 16 | 4 | 22 | 67 | B T H H T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 19 | 66 | T T T B T |
6 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 13 | 65 | T H T H H |
7 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 18 | 62 | T T B B T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 14 | 7 | 12 | 62 | T H H B B |
9 | ![]() | 37 | 17 | 9 | 11 | 16 | 60 | B T T T B |
10 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -1 | 49 | T T T T H |
11 | ![]() | 37 | 10 | 14 | 13 | -4 | 44 | T B H B B |
12 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -14 | 44 | B H T B B |
13 | ![]() | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | ![]() | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B T |
15 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -33 | 34 | B B B H H |
16 | ![]() | 37 | 6 | 15 | 16 | -15 | 33 | T H B B H |
17 | ![]() | 37 | 7 | 10 | 20 | -32 | 31 | B H B H T |
18 | ![]() | 37 | 6 | 13 | 18 | -25 | 31 | H B B T T |
19 | ![]() | 37 | 5 | 14 | 18 | -23 | 29 | H B H T B |
20 | ![]() | 37 | 3 | 9 | 25 | -39 | 18 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại