Thứ Sáu, 17/10/2025
Lyle Foster
17
Donyell Malen (Kiến tạo: Boubacar Kamara)
25
Lucas Digne
53
Jacob Bruun Larsen (Thay: Loum Tchaouna)
59
Armando Broja (Thay: Jaidon Anthony)
59
Donyell Malen (Kiến tạo: Morgan Rogers)
63
Emiliano Buendia (Thay: Ollie Watkins)
67
Evann Guessand (Thay: John McGinn)
67
Lesley Ugochukwu (Thay: Lyle Foster)
69
Lesley Ugochukwu (Kiến tạo: Quilindschy Hartman)
78
Zian Flemming (Thay: Josh Laurent)
82
Ross Barkley (Thay: Donyell Malen)
84
Victor Nilsson Lindeloef (Thay: Matty Cash)
84
Amadou Onana (Thay: Lamare Bogarde)
90
Ian Maatsen (Thay: Emiliano Buendia)
90
Joe Worrall (Thay: Maxime Esteve)
90
Emiliano Buendia
90+1'
Emiliano Martinez
90+3'
Emiliano Martinez
90+5'

Thống kê trận đấu Aston Villa vs Burnley

số liệu thống kê
Aston Villa
Aston Villa
Burnley
Burnley
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 15
9 Ném biên 17
3 Việt vị 5
8 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aston Villa vs Burnley

Tất cả (326)
90+13'

Số lượng khán giả hôm nay là 40308.

90+13'

Donyell Malen từ Aston Villa là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+13'

Hết giờ! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13'

Thời gian kiểm soát bóng: Aston Villa: 55%, Burnley: 45%.

90+12'

Armando Broja từ Burnley đã có một pha vào bóng hơi quá mức khi kéo ngã Ian Maatsen.

90+12'

Amadou Onana thắng trong pha không chiến với Armando Broja.

90+12'

Burnley thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+11'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Quilindschy Hartman từ Burnley phạm lỗi với Boubacar Kamara.

90+11'

Ezri Konsa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+11'

Quilindschy Hartman từ Burnley cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+11'

Aston Villa bắt đầu một pha phản công.

90+10'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+10'

Kiểm soát bóng: Aston Villa: 55%, Burnley: 45%.

90+10'

Maxime Esteve rời sân để được thay thế bởi Joe Worrall trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+10'

Emiliano Buendia bị chấn thương và được thay thế bởi Ian Maatsen.

90+5' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Emiliano Martinez và anh nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Emiliano Martinez và anh nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng

90+5'

Kiểm soát bóng: Aston Villa: 55%, Burnley: 45%.

90+4'

Emiliano Buendia bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.

90+3' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Emiliano Martinez và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Emiliano Martinez và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

90+3'

Trận đấu bị tạm dừng vì có cầu thủ nằm sân.

90+3'

Boubacar Kamara chặn thành công cú sút

Đội hình xuất phát Aston Villa vs Burnley

Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Lamare Bogarde (26), Boubacar Kamara (44), John McGinn (7), Morgan Rogers (27), Donyell Malen (17), Ollie Watkins (11)

Burnley (5-4-1): Martin Dúbravka (1), Kyle Walker (2), Josh Laurent (29), Axel Tuanzebe (6), Maxime Esteve (5), Quilindschy Hartman (3), Loum Tchaouna (17), Josh Cullen (24), Florentino Luis (16), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (9)

Aston Villa
Aston Villa
4-2-3-1
23
Emiliano Martínez
2
Matty Cash
4
Ezri Konsa
14
Pau Torres
12
Lucas Digne
26
Lamare Bogarde
44
Boubacar Kamara
7
John McGinn
27
Morgan Rogers
17
Donyell Malen
11
Ollie Watkins
9
Lyle Foster
11
Jaidon Anthony
16
Florentino Luis
24
Josh Cullen
17
Loum Tchaouna
3
Quilindschy Hartman
5
Maxime Esteve
6
Axel Tuanzebe
29
Josh Laurent
2
Kyle Walker
1
Martin Dúbravka
Burnley
Burnley
5-4-1
Thay người
67’
John McGinn
Evann Guessand
59’
Jaidon Anthony
Armando Broja
67’
Ian Maatsen
Emiliano Buendía
59’
Loum Tchaouna
Jacob Bruun Larsen
84’
Donyell Malen
Ross Barkley
69’
Lyle Foster
Lesley Ugochukwu
84’
Matty Cash
Victor Lindelöf
82’
Josh Laurent
Zian Flemming
90’
Lamare Bogarde
Amadou Onana
90’
Maxime Esteve
Joe Worrall
90’
Emiliano Buendia
Ian Maatsen
Cầu thủ dự bị
Amadou Onana
Max Weiss
Ross Barkley
Joe Worrall
Victor Lindelöf
Bashir Humphreys
Ian Maatsen
Lesley Ugochukwu
Harvey Elliott
Zian Flemming
Jamaldeen Jimoh
Hannibal Mejbri
Evann Guessand
Marcus Edwards
Emiliano Buendía
Armando Broja
Marco Bizot
Jacob Bruun Larsen
Tình hình lực lượng

Tyrone Mings

Chấn thương mắt cá

Connor Roberts

Chấn thương đầu gối

Youri Tielemans

Chấn thương bắp chân

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Jadon Sancho

Không xác định

Zeki Amdouni

Chấn thương dây chằng chéo

Enock Agyei

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Unai Emery

Scott Parker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
29/11 - 2014
24/05 - 2015
28/09 - 2019
01/01 - 2020
18/12 - 2020
28/01 - 2021
07/05 - 2022
20/05 - 2022
27/08 - 2023
30/12 - 2023
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Aston Villa

Premier League
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
Premier League
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
Premier League
21/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Premier League
13/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
05/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal75111116B T H T T
2LiverpoolLiverpool7502415T T T B B
3TottenhamTottenham7421814B T H H T
4BournemouthBournemouth7421314T T H H T
5Man CityMan City7412913B T H T T
6Crystal PalaceCrystal Palace7331412T H T T B
7ChelseaChelsea7322411T H B B T
8EvertonEverton7322211T H B H T
9SunderlandSunderland7322111T H H T B
10Man UnitedMan United7313-210T B T B T
11NewcastleNewcastle723219H T H B T
12BrightonBrighton723209T B H T H
13Aston VillaAston Villa7232-19B H H T T
14FulhamFulham7223-38B T T B B
15Leeds UnitedLeeds United7223-48H B T H B
16BrentfordBrentford7214-37B H B T B
17Nottingham ForestNottingham Forest7124-75B B H B B
18BurnleyBurnley7115-84B B H B B
19West HamWest Ham7115-104T B B H B
20WolvesWolves7025-92B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow