![]() Franco Romero 15 | |
![]() Kevin Soni (Kiến tạo: Adrian Riera) 41 | |
![]() Jean Barrientos 55 | |
![]() Giorgios Kanellopoulos 57 |
Thống kê trận đấu Asteras vs NFC Volos
số liệu thống kê

Asteras

NFC Volos
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras vs NFC Volos
Asteras (4-2-3-1): Nikos Papadopoulos (1), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Giannis Christopoulos (45), Federico Alvarez (29), Giorgios Kanellopoulos (24), Juan Munafo (8), Adrian Riera (23), Kevin Soni (27), Sito (40), Jeronimo Barrales (9)
NFC Volos (4-2-3-1): Matic Kotnik (12), Nikolai Alho (3), Franco Romero (27), Levent Guelen (4), Franco Ferrari (26), Jean Barrientos (14), Anastasios Tsokanis (6), Paolo Fernandes (10), Nicolas Oroz (20), Adrien Regattin (17), Tom van Weert (9)

Asteras
4-2-3-1
1
Nikos Papadopoulos
12
David Carmona
18
Pichu Atienza
45
Giannis Christopoulos
29
Federico Alvarez
24
Giorgios Kanellopoulos
8
Juan Munafo
23
Adrian Riera
27
Kevin Soni
40
Sito
9
Jeronimo Barrales
9
Tom van Weert
17
Adrien Regattin
20
Nicolas Oroz
10
Paolo Fernandes
6
Anastasios Tsokanis
14
Jean Barrientos
26
Franco Ferrari
4
Levent Guelen
27
Franco Romero
3
Nikolai Alho
12
Matic Kotnik

NFC Volos
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Giorgios Kanellopoulos Jose Luis Valiente | 66’ | Adrien Regattin Kevin Rosero |
65’ | Adrian Riera Leo Tilica | 89’ | Levent Guelen Alexandros Tereziou |
82’ | Sito Francesc Regis | ||
87’ | Pichu Atienza Matias Iglesias | ||
88’ | Kevin Soni Eneko Capilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Tsiftsis | Symeon Papadopoulos | ||
Georgios Antzoulas | Christos Sielis | ||
Christos Tasoulis | Emiliano Purita | ||
Matias Iglesias | Pavlos Logaras | ||
Jose Luis Valiente | Dimitris Metaxas | ||
Francesc Regis | Alexandros Tereziou | ||
Leo Tilica | Kevin Rosero | ||
Asier Benito | |||
Eneko Capilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 7 | 50 | T T B T T |
2 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -2 | 48 | H B T T T |
3 | ![]() | 36 | 11 | 6 | 19 | -16 | 39 | B T T B B |
4 | 36 | 10 | 7 | 19 | -21 | 37 | T B H B B | |
5 | 36 | 8 | 12 | 16 | -16 | 36 | H B H T T | |
6 | ![]() | 36 | 4 | 8 | 24 | -43 | 20 | B T B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại