Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ivan Basic
15 - Yan Vorogovsky
41 - Abzal Beysebekov (Thay: Nazmi Gripshi)
72 - Nurali Zhaksylyk (Thay: Marin Tomasov)
72 - Driton Camaj (Thay: Ousmane Camara)
72 - Dmitriy Shomko (Thay: Yan Vorogovsky)
83 - Ramazan Karimov (Thay: Geoffrey Chinedu)
83
- Beyatt Lekweiry
48 - Gaoussou Diakite
66 - Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Kaly Sene)
69 - Souleymane N'Diaye (Thay: Beyatt Lekoueiry)
69 - Hamza Abdallah (Thay: Kevin Mouanga)
77 - Alban Ajdini (Thay: Gaoussou Diakite)
90
Thống kê trận đấu Astana vs Lausanne
Diễn biến Astana vs Lausanne
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Souleymane N'Diaye.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
THẺ ĐỎ! - Max Ebong nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Geoffrey Chinedu rời sân và được thay thế bởi Ramazan Karimov.
Yan Vorogovsky rời sân và được thay thế bởi Dmitriy Shomko.
Kevin Mouanga rời sân và được thay thế bởi Hamza Abdallah.
Thẻ vàng cho Abzal Beysebekov.
Ousmane Camara rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.
Marin Tomasov rời sân và được thay thế bởi Nurali Zhaksylyk.
Nazmi Gripshi rời sân và được thay thế bởi Abzal Beysebekov.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Souleymane N'Diaye.
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.
V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Max Ebong.
V À A A O O O - Beyatt Lekoueiry đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Yan Vorogovsky.
Thẻ vàng cho Ivan Basic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Astana vs Lausanne
Astana (4-4-2): Mukhammejan Seisen (74), Karlo Bartolec (2), Branimir Kalaica (3), Kipras Kažukolovas (5), Yan Vorogovskiy (6), Marin Tomasov (10), Ivan Bašić (8), Max Ebong (7), Ousmane Camara (28), Chinedu Geoffrey (9), Nazmi Gripshi (77)
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Noe Dussenne (6), Bryan Okoh (5), Morgan Poaty (18), Brandon Soppy (2), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Beyatt Lekweiry (27), Gaoussou Diakite (70), Mamadou Kaly Sene (9)
Thay người | |||
72’ | Ousmane Camara Driton Camaj | 69’ | Kaly Sene Nathan Butler-Oyedeji |
72’ | Marin Tomasov Nurali Zhaksylyk | 69’ | Beyatt Lekoueiry Papa Souleymane N'Diaye |
72’ | Nazmi Gripshi Abzal Beysebekov | 77’ | Kevin Mouanga Hamza Abdallah |
83’ | Yan Vorogovsky Dmitriy Shomko | 90’ | Gaoussou Diakite Alban Ajdini |
83’ | Geoffrey Chinedu Ramazan Karimov |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Čondrić | Thomas Castella | ||
Danila Karpikov | Tim Hottiger | ||
Marat Bystrov | Alban Ajdini | ||
Driton Camaj | Nathan Butler-Oyedeji | ||
Nurali Zhaksylyk | Seydou Traore | ||
Abzal Beysebekov | Hamza Abdallah | ||
Dmitriy Shomko | Diogo Carraco | ||
Aleksandr Marochkin | Papa Souleymane N'Diaye | ||
Aleksa Amanović | Karim Sow | ||
Sanzhar Anuarov | Muhanad Al-Saad | ||
Stanislav Basmanov | Sekou Fofana | ||
Ramazan Karimov | Rodolfo Lippo |
Nhận định Astana vs Lausanne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Astana
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại