Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân của họ.
![]() Mauro Da Luz 15 | |
![]() Santiago Gonzalez 39 | |
![]() Leandro Sosa 45+1' | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Fernando Luis Bersano) 65 | |
![]() Axel Moyano (Thay: Nazareno Daniel Bazan Vera) 65 | |
![]() Mauro Da Luz 71 | |
![]() Mauro Da Luz 73 | |
![]() Irven Avila (Thay: Christopher Gonzales) 76 | |
![]() Maxloren Castro (Thay: Yoshimar Yotun) 76 | |
![]() Fernando Pacheco (Thay: Felipe Vizeu) 80 | |
![]() Henry Estuardo Caparo Bendezu (Thay: Jesus Pretell) 80 | |
![]() Arthur Gutierrez (Thay: Mauro Da Luz) 81 | |
![]() Gu Choi (Thay: Barreto Barreto) 81 | |
![]() D Alessandro Montenegro (Thay: Carlos Cabello) 90 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Sporting Cristal


Diễn biến Asociacion Deportiva Tarma vs Sporting Cristal
Víctor Cori ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Cristal.
Víctor Cori đã cho Sporting Cristal hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Sporting Cristal ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Sporting Cristal sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
D Alessandro Montenegro vào sân thay cho Carlos Cabello của Asociacion Deportiva Tarma.
Víctor Cori đã cho Sporting Cristal hưởng một quả phạt góc.
Sporting Cristal được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Sporting Cristal có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Asociacion Deportiva Tarma không?
Sporting Cristal được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Sporting Cristal thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Sporting Cristal đang tiến lên và Miguel Araujo tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Dulanto đã trở lại sân.
Sporting Cristal được hưởng một quả phạt góc.
Víctor Cori đã cho Sporting Cristal hưởng một quả phạt góc.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Dulanto của Asociacion Deportiva Tarma, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Fernando Pacheco của Sporting Cristal tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Asociacion Deportiva Tarma có một quả phát bóng lên.
Sporting Cristal đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Nicolas Pasquini lại đi chệch khung thành.
Sporting Cristal được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Sporting Cristal được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Sporting Cristal
Asociacion Deportiva Tarma: Eder Hermoza (25), John Narvaez (3), Jhair Soto (28), Dulanto (55), Fernando Luis Bersano (6), Carlos Cabello (14), Joao Rojas (7), Ademar Robles (29), Barreto Barreto (88), Mauro Da Luz (77), Nazareno Daniel Bazan Vera (31)
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Miguel Araujo (20), Luis Abram (96), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Ian Wisdom (26), Yoshimar Yotun (19), Christopher Gonzales (10), Leandro Sosa (8), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Felipe Vizeu (47)
Thay người | |||
65’ | Nazareno Daniel Bazan Vera Axel Moyano | 76’ | Yoshimar Yotun Maxloren Castro |
65’ | Fernando Luis Bersano Hernan Rengifo | 76’ | Christopher Gonzales Irven Avila |
81’ | Barreto Barreto Gu Choi | 80’ | Jesus Pretell Henry Estuardo Caparo Bendezu |
81’ | Mauro Da Luz Arthur Gutierrez | 80’ | Felipe Vizeu Fernando Pacheco |
90’ | Carlos Cabello D Alessandro Montenegro |
Cầu thủ dự bị | |||
Edu Azanero | Renato Solis | ||
Gu Choi | Axel Cabellos | ||
Paulo Rodriguez | Alejandro Posito | ||
D Alessandro Montenegro | Henry Estuardo Caparo Bendezu | ||
Arthur Gutierrez | Catriel Cabellos | ||
Josue Alvino | Cristian Benavente | ||
Axel Moyano | Maxloren Castro | ||
Oscar Pinto | Fernando Pacheco | ||
Hernan Rengifo | Irven Avila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 5 | 18 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | B B B B T | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T T |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại