Carlos Cabello (Asociacion Deportiva Tarma) đã nhận thẻ đỏ mà không có mặt trên sân!
![]() Johan Madrid 36 | |
![]() Nazareno Daniel Bazan Vera (Thay: Carlos Cabello) 42 | |
![]() John Narvaez 52 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Janio Posito) 62 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Nahuel Lujan) 62 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Hugo Angeles) 62 | |
![]() Axel Moyano (Thay: Adrian Fernandez) 70 | |
![]() Enzo Ariel Fernandez (Thay: Piero Alessandro Magallanes Broggi) 71 | |
![]() Angel Zamudio 76 | |
![]() Joao Rojas (Kiến tạo: Axel Moyano) 78 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Edu Villar) 81 | |
![]() Jhojan Garcilazo (Thay: Joao Rojas) 81 | |
![]() Javier Sanguinetti 90 | |
![]() Victor Cedron 90+7' | |
![]() Carlos Cabello 91+5' |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Sport Huancayo


Diễn biến Asociacion Deportiva Tarma vs Sport Huancayo

Phạt góc được trao cho Huancayo.
Augusto Alfredo Menendez Laos đã ra hiệu một quả đá phạt cho Huancayo.

Victor Cedron (Asociacion Deportiva Tarma) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.
Augusto Alfredo Menendez Laos đã ra hiệu một quả đá phạt cho Huancayo ngay ngoài khu vực của Asociacion Deportiva Tarma.
Huancayo sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Asociacion Deportiva Tarma.
Bóng an toàn khi Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Dulanto của Asociacion Deportiva Tarma có vẻ ổn và trở lại sân.
Ném biên cao ở phần sân của Huancayo tại Tarma.
Ném biên cho Huancayo ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Trận đấu tại Estadio Union Tarma đã bị tạm dừng một chút để kiểm tra tình hình của Dulanto, người đang nằm sân vì chấn thương.
Quả phát bóng cho Huancayo tại Estadio Union Tarma.
Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma.
Đội bóng Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Javier Sanguinetti bị phạt thẻ cho đội khách.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho Huancayo một quả phát bóng.
D Alessandro Montenegro của Asociacion Deportiva Tarma thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Quả phát bóng cho Huancayo tại Estadio Union Tarma.
Jhojan Garcilazo của Asociacion Deportiva Tarma có cú sút nhưng không trúng đích.
Ronal Huacca thay thế Edu Villar cho Huancayo tại Estadio Union Tarma.
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Sport Huancayo
Asociacion Deportiva Tarma: Carlos Grados (1), Jhair Soto (28), Dulanto (55), Gu Choi (16), John Narvaez (3), D Alessandro Montenegro (23), Carlos Cabello (14), Victor Cedron (10), Joao Rojas (7), Ademar Robles (29), Adrian Fernandez (37)
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Marcelo Gaona (26), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Johan Madrid (20), Ricardo Salcedo (22), Edu Villar (38), Piero Magallanes (23), Javier Sanguinetti (11), Janio Posito (89), Nahuel Lujan (10)
Thay người | |||
42’ | Carlos Cabello Nazareno Daniel Bazan Vera | 62’ | Janio Posito Marlon De Jesus |
70’ | Adrian Fernandez Axel Moyano | 62’ | Hugo Angeles Josuee Herrera |
81’ | Joao Rojas Jhojan Garcilazo | 62’ | Nahuel Lujan Miguel Carranza |
71’ | Piero Alessandro Magallanes Broggi Enzo Ariel Fernandez | ||
81’ | Edu Villar Ronal Huacca |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Hidalgo | Juan Barreda | ||
Jhojan Garcilazo | Sergio Barboza | ||
Jair Reyes | Ronal Huacca | ||
Eder Hermoza | Diego Carabano | ||
Axel Moyano | Marlon De Jesus | ||
Oscar Pinto | Enzo Ariel Fernandez | ||
Hernan Rengifo | Josuee Herrera | ||
Nazareno Daniel Bazan Vera | Carlos Solis | ||
Josue Alvino | Miguel Carranza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | B T H T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B H T H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H T B H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B T B H |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T T B B H | |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B H T |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | T H H H B |
16 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
17 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
18 | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H B H | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại