Los Chankas CYC được trọng tài Mike Palomino cho hưởng một quả phạt góc.
Ederson Leonel Mogollon Flores 19 | |
D Alessandro Montenegro 21 | |
Hernan Rengifo 22 | |
Ademar Robles 30 | |
Axel Moyano (Thay: D Alessandro Montenegro) 37 | |
Axel Moyano 38 | |
Pablo Bueno 43 | |
Ederson Mogollon 45+2' | |
Ederson Mogollon 45+2' | |
(Pen) Nazareno Daniel Bazan 45+3' | |
Adrian Quiroz (Thay: Jose Manzaneda) 56 | |
Josue Alvino (Thay: Hernan Rengifo) 65 | |
Gu Choi (Thay: Axel Moyano) 69 | |
Isaac Camargo (Thay: Pablo Bueno) 72 | |
Santiago Gonzalez (Thay: Jordan Guivin) 89 | |
Fred Zamalloa (Thay: Oshiro Takeuchi) 89 | |
Braian Rivero (Thay: Franco Nicolas Torres) 90 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Los Chankas CYC

Diễn biến Asociacion Deportiva Tarma vs Los Chankas CYC
Liệu Los Chankas CYC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Asociacion Deportiva Tarma?
David Martin Gonzales Garcia của Los Chankas CYC có cú sút, nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Tarma.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Braian Rivero vào sân thay cho Franco Nicolas Torres của đội khách.
Đội khách thay Jordan Guivin bằng Santiago Gonzalez.
Fred Zamalloa vào sân thay cho Oshiro Takeuchi của Los Chankas CYC tại Estadio Union Tarma.
Los Chankas CYC có quả phát bóng từ cầu môn.
Angel Perez của Asociacion Deportiva Tarma có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Los Chankas CYC.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma gần khu vực 16m50.
Los Chankas CYC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Los Chankas CYC có một quả phát bóng lên.
Tại Tarma, Asociacion Deportiva Tarma tấn công qua Dulanto. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Nazareno Daniel Bazan Vera của Asociacion Deportiva Tarma bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Mike Palomino trao cho đội khách một quả ném biên.
Mike Palomino trao cho Asociacion Deportiva Tarma một quả phát bóng lên.
Mike Palomino chỉ định một quả đá phạt cho Los Chankas CYC ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Los Chankas CYC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Asociacion Deportiva Tarma tại sân Estadio Union Tarma.
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Los Chankas CYC
Asociacion Deportiva Tarma: Carlos Grados (1), Dulanto (55), Jhair Soto (28), Arthur Gutierrez (65), D Alessandro Montenegro (23), Angel Perez (24), Barreto Barreto (88), Ademar Robles (29), Joao Rojas (7), Nazareno Daniel Bazan Vera (31), Hernan Rengifo (9)
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Carlos Pimienta (33), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), David Martin Gonzales Garcia (26), Jordan Guivin (6), Jorge Palomino (5), Franco Nicolas Torres (10), Pablo Bueno (27), Jose Manzaneda (7), Oshiro Takeuchi (18)
| Thay người | |||
| 37’ | Gu Choi Axel Moyano | 56’ | Jose Manzaneda Adrian Quiroz |
| 65’ | Hernan Rengifo Josue Alvino | 72’ | Pablo Bueno Isaac Camargo |
| 69’ | Axel Moyano Gu Choi | 89’ | Oshiro Takeuchi Fred Zamalloa |
| 89’ | Jordan Guivin Santiago Gonzalez | ||
| 90’ | Franco Nicolas Torres Braian Rivero | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Axel Moyano | Isaac Camargo | ||
Jhojan Garcilazo | Felix Espinoza | ||
Alexander Hidalgo | Willy Diaz | ||
Edu Azanero | Ronald Vega | ||
Josue Alvino | Braian Rivero | ||
Oscar Pinto | Fred Zamalloa | ||
Paulo Rodriguez | Santiago Gonzalez | ||
Jair Reyes | Adrian Quiroz | ||
Gu Choi | Kelvin Sanchez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 18 | 40 | T T T T H | |
| 2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | H T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 28 | T B B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B T T H T | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 7 | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T B T T B | |
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T H B B T | |
| 9 | 16 | 8 | 0 | 8 | -9 | 24 | T T T B B | |
| 10 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | 2 | 20 | T B B H T | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 1 | 18 | T B B B T | |
| 13 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H B B H B | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | T B T H B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -7 | 14 | B B B B T | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 17 | 16 | 4 | 2 | 10 | -13 | 14 | T B B H B | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T H B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch