Cajamarca chuẩn bị thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Asociacion Deportiva Tarma.
Gustavo Dulanto 3 | |
Arthur Gutierrez (Thay: Josue Alvino) 39 | |
Freddy Oncoy (Thay: Luis Alvarez) 46 | |
Barreto Barreto (Thay: Nazareno Daniel Bazan Vera) 46 | |
Joao Rojas 62 | |
Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Erinson Ramirez) 70 | |
Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Juan Cruz Vega) 70 | |
Mauro Da Luz 75 | |
Hernan Rengifo (Thay: Mauro Da Luz) 83 | |
D Alessandro Montenegro (Thay: Joao Rojas) 83 | |
Leonardo Rugel (Thay: Piero Serra) 84 | |
Jarlin Quintero 90 | |
Oscar Pinto (Thay: Carlos Cabello) 90 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs CD UT Cajamarca


Diễn biến Asociacion Deportiva Tarma vs CD UT Cajamarca
Víctor Cori trao quyền ném biên cho đội khách.
Oscar Pinto vào sân thay cho Carlos Cabello của Asociacion Deportiva Tarma.
Một pha bóng tuyệt vời từ Jose Leonardo de la Cruz Robatti để kiến tạo bàn thắng.
Jarlin Quintero ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 3-1 tại Estadio Union Tarma.
Hernan Rengifo của Asociacion Deportiva Tarma thoát xuống tại Estadio Union Tarma. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Víctor Cori trao cho Asociacion Deportiva Tarma một quả phát bóng.
Lisandro Andre Vasquez Pizarro của Cajamarca bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ném biên của Asociacion Deportiva Tarma.
Hernan Alberto Lisi (Cajamarca) đang thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Leonardo Rugel thay thế Piero Serra.
Asociacion Deportiva Tarma thực hiện sự thay đổi thứ tư với D Alessandro Montenegro thay thế Joao Rojas.
Đội chủ nhà đã thay Mauro Da Luz bằng Hernan Rengifo. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Horacio Melgarejo.
Cajamarca được hưởng một quả ném biên tại Estadio Union Tarma.
Phạt trực tiếp cho Cajamarca ở nửa sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Cajamarca được hưởng một quả phạt góc do Víctor Cori thực hiện.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Víctor Cori ra hiệu cho một quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Carlos Cabello.
Mauro Da Luz đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-0.
Bóng an toàn khi Asociacion Deportiva Tarma được trao một quả phạt biên ở phần sân của họ.
Phạt biên cho Cajamarca ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs CD UT Cajamarca
Asociacion Deportiva Tarma: Eder Hermoza (25), Fernando Luis Bersano (6), Jhair Soto (28), Dulanto (55), Angel Perez (24), Carlos Cabello (14), Joao Rojas (7), Ademar Robles (29), Josue Alvino (15), Nazareno Daniel Bazan Vera (31), Mauro Da Luz (77)
CD UT Cajamarca: Diego Campos (21), Jose Lujan (6), Jose Anthony Rosell (25), Joshua Cantt (15), Juan Cruz Vega (26), Andre Vasquez (20), Luis Alvarez (14), Piero Serra (27), Cristian Mejia (8), Jarlin Quintero (11), Erinson Ramirez (10)
| Thay người | |||
| 39’ | Josue Alvino Arthur Gutierrez | 46’ | Luis Alvarez Freddy Oncoy |
| 46’ | Nazareno Daniel Bazan Vera Barreto Barreto | 70’ | Juan Cruz Vega Leonardo de la Cruz |
| 83’ | Joao Rojas D Alessandro Montenegro | 70’ | Erinson Ramirez Geimer Romir Balanta Echeverry |
| 83’ | Mauro Da Luz Hernan Rengifo | 84’ | Piero Serra Leonardo Rugel |
| 90’ | Carlos Cabello Oscar Pinto | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Grados | Yehider Ibarguen Guerra | ||
Alexander Hidalgo | Leonardo Rugel | ||
D Alessandro Montenegro | Leonardo de la Cruz | ||
Barreto Barreto | Freddy Oncoy | ||
Arthur Gutierrez | Geimer Romir Balanta Echeverry | ||
Jhojan Garcilazo | Luis Garro | ||
Hernan Rengifo | Roberto Villamarin | ||
Oscar Pinto | Manuel Heredia | ||
Jair Reyes | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T B H T T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 7 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T B T B T | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | B T T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | T B H B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | H T T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B B T T | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch