Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Philipp Zuna (Kiến tạo: Elias Jandrisevits) 32 | |
![]() Elias Jandrisevits 37 | |
![]() Daniel Tiefenbach (Kiến tạo: Raul Marte) 40 | |
![]() Dominik Kirnbauer 42 | |
![]() Nicolas Rossi (Thay: Florian Prirsch) 46 | |
![]() Daniel Tiefenbach 47 | |
![]() Philipp Zuna 49 | |
![]() Julian Halwachs 57 | |
![]() Lars Nussbaumer 60 | |
![]() Tobias Mandler 62 | |
![]() Justin Forst (Thay: Martin Krienzer) 63 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Lars Nussbaumer) 65 | |
![]() Martin Salentinig 73 | |
![]() Tobias Mandler 74 | |
![]() Isak Vojic (Thay: Anteo Fetahu) 76 | |
![]() Christoph Urdl (Thay: Julian Halwachs) 77 | |
![]() Jakob Jantscher (Thay: Philipp Zuna) 77 | |
![]() Lukas Parger (Thay: Atsushi Zaizen) 86 | |
![]() Marko Martinovic (Thay: Johannes Tartarotti) 89 | |
![]() Nicolas Rossi 90 | |
![]() Christoph Urdl (Kiến tạo: Dominik Kirnbauer) 90+3' | |
![]() Marcel Monsberger 90+3' |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs SW Bregenz

Diễn biến ASK Voitsberg vs SW Bregenz

Thẻ vàng cho Marcel Monsberger.

V À A A O O O - Christoph Urdl ghi bàn!
Dominik Kirnbauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.
Atsushi Zaizen rời sân và được thay thế bởi Lukas Parger.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Jakob Jantscher.
Julian Halwachs rời sân và được thay thế bởi Christoph Urdl.
Anteo Fetahu rời sân và được thay thế bởi Isak Vojic.

THẺ ĐỎ! - Tobias Mandler nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Martin Salentinig.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Martin Krienzer rời sân và được thay thế bởi Justin Forst.

Thẻ vàng cho Tobias Mandler.

Thẻ vàng cho Lars Nussbaumer.

Thẻ vàng cho Julian Halwachs.

Thẻ vàng cho Philipp Zuna.

Thẻ vàng cho Daniel Tiefenbach.
Florian Prirsch rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs SW Bregenz
ASK Voitsberg (4-4-2): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Philipp Zuna (10), Nino Pungarsek (8), Philipp Scheucher (12), Atsushi Zaizen (19), Martin Krienzer (15), Julian Halwachs (25)
SW Bregenz (3-5-2): Franco Fluckiger (26), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Lars Nussbaumer (8), Daniel Tiefenbach (30), Tobias Mandler (20), Johannes Tartarotti (10), Raul Marte (17), Marcel Monsberger (9), Anteo Fetahu (92)

Thay người | |||
63’ | Martin Krienzer Justin Forst | 46’ | Florian Prirsch Nicolas Rossi |
77’ | Julian Halwachs Christoph Urdl | 65’ | Lars Nussbaumer Jan Stefanon |
77’ | Philipp Zuna Jakob Jantscher | 76’ | Anteo Fetahu Isak Vojic |
86’ | Atsushi Zaizen Lukas Parger | 89’ | Johannes Tartarotti Marko Martinovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Forst | Felix Gschossmann | ||
Lukas Sidar | Marko Martinovic | ||
Philipp Seidl | Isak Vojic | ||
Juri Kirchmayr | Mario Vucenovic | ||
Christoph Urdl | Burak Ergin | ||
Jakob Jantscher | Jan Stefanon | ||
Lukas Parger | Nicolas Rossi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại