Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dylann Kam 10 | |
![]() Dylann Kam 28 | |
![]() Daniel Saurer 30 | |
![]() Christoph Urdl (Kiến tạo: Martin Krienzer) 40 | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Edon Murataj) 46 | |
![]() Florian Freissegger (Thay: Johannes Schriebl) 46 | |
![]() Vincent Spari (Thay: Ermin Mahmic) 46 | |
![]() Vincent Spari (Thay: Edon Murataj) 46 | |
![]() Philipp Siegl (Thay: Ermin Mahmic) 46 | |
![]() Alvaro Henry 48 | |
![]() Philipp Zuna 55 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Philipp Zuna) 57 | |
![]() Nino Pungarsek (Thay: Daniel Saurer) 57 | |
![]() (Pen) Philipp Siegl 64 | |
![]() Florian Schogl 64 | |
![]() Dominik Kirnbauer (Kiến tạo: Jakob Jantscher) 68 | |
![]() Kevin-Prince Milla (Thay: Martin Krienzer) 74 | |
![]() Mickael Dosso (Thay: Burak Alili) 81 | |
![]() Lukas Sidar (Thay: Jakob Jantscher) 85 | |
![]() Nino Pungarsek 90+1' |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs SV Lafnitz

Diễn biến ASK Voitsberg vs SV Lafnitz

Thẻ vàng cho Nino Pungarsek.
Jakob Jantscher rời sân và được thay thế bởi Lukas Sidar.
Burak Alili rời sân và được thay thế bởi Mickael Dosso.
Martin Krienzer rời sân và được thay thế bởi Kevin-Prince Milla.
Jakob Jantscher đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Kirnbauer ghi bàn!

Thẻ vàng cho Florian Schogl.

V À A A O O O - Philipp Siegl từ SV Lafnitz thực hiện thành công quả phạt đền!
Daniel Saurer rời sân và được thay thế bởi Nino Pungarsek.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Elias Neubauer.

Thẻ vàng cho Philipp Zuna.

Thẻ vàng cho Alvaro Henry.
Johannes Schriebl rời sân và được thay thế bởi Florian Freissegger.
Edon Murataj rời sân và được thay thế bởi Vincent Spari.
Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Philipp Siegl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Krienzer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christoph Urdl ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Saurer.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs SV Lafnitz
ASK Voitsberg (4-3-3): Florian Schogl (31), Martin Krienzer (15), Philipp Scheucher (12), Philipp Zuna (10), Daniel Saurer (6), Julian Halwachs (25), Dominik Kirnbauer (24), Martin Salentinig (22), Jakob Jantscher (89), Christoph Urdl (33), Christoph Strommer (27)
SV Lafnitz (4-3-3): Adnan Kanuric (37), Sebastian Feyrer (4), Johannes Schriebl (6), Christoph Pichorner (24), Edon Murataj (10), Ermin Mahmic (20), Burak Alili (22), Alvaro Henry (28), Luca Butkovic (7), Jakob Knollmuller (11), Dylann Kam (29)

Thay người | |||
57’ | Daniel Saurer Nino Pungarsek | 46’ | Johannes Schriebl Florian Freissegger |
57’ | Philipp Zuna Elias Neubauer | 46’ | Edon Murataj Vincent Spari |
74’ | Martin Krienzer Kevin Prince Milla | 46’ | Ermin Mahmic Philipp Siegl |
85’ | Jakob Jantscher Lukas Sidar | 81’ | Burak Alili Mickael Dosso |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Ehmann | Alexander Slanina | ||
Lukas Sidar | Lasse Lengheim | ||
Nino Pungarsek | Kilian Schrocker | ||
Andreas Fuchs | Florian Freissegger | ||
Elias Jandrisevits | Vincent Spari | ||
Kevin Prince Milla | Mickael Dosso | ||
Elias Neubauer | Philipp Siegl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại