Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Philipp Scheucher
34 - Martin Krienzer (Thay: Philipp Zuna)
45 - Daniel Saurer
47 - Julian Halwachs (Kiến tạo: Martin Salentinig)
54 - Philipp Seidl (Thay: Martin Salentinig)
74 - Elias Jandrisevits
83 - Christoph Urdl (Thay: Maximilian Suppan)
83 - Christoph Urdl
88 - Martin Krienzer (Thay: Philipp Zuna)
90
- Namory Cisse
41 - Ibrahim Ouattara (Thay: Namory Cisse)
58 - Daniel Au Yeong (Thay: Enes Koc)
58 - Daniel Au Yeong (Thay: Namory Cisse)
58 - Ibrahim Ouattara (Thay: Enes Koc)
58 - Rafael Devisate (Thay: Nathan Falconnier)
83 - Leo Matzler
85 - Robin Voisine
87
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs Austria Lustenau
Diễn biến ASK Voitsberg vs Austria Lustenau
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Christoph Urdl.
Thẻ vàng cho Robin Voisine.
Thẻ vàng cho Leo Matzler.
Nathan Falconnier rời sân và được thay thế bởi Rafael Devisate.
Maximilian Suppan rời sân và được thay thế bởi Christoph Urdl.
Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
Martin Salentinig rời sân và được thay thế bởi Philipp Seidl.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
Enes Koc rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Martin Salentinig đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Halwachs ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Saurer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Namory Cisse.
Thẻ vàng cho Philipp Scheucher.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs Austria Lustenau
ASK Voitsberg (4-3-3): Florian Schogl (31), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Julian Halwachs (25), Maximilian Suppan (80), Kevin Prince Milla (9), Philipp Zuna (10)
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Enes Koc (20), Nathan Falconnier (25), Pius Grabher (23), Namory Cisse (15), Seydou Diarra (24), Leo Mikic (12)
Thay người | |||
45’ | Philipp Zuna Martin Krienzer | 58’ | Namory Cisse Daniel Au Yeong |
74’ | Martin Salentinig Philipp Seidl | 58’ | Enes Koc Ibrahim Ouattara |
83’ | Maximilian Suppan Christoph Urdl | 83’ | Nathan Falconnier Rafael Devisate |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Ehmann | Daniel Au Yeong | ||
Christoph Strommer | Rafael Devisate | ||
Christoph Urdl | Axel David Rouquette | ||
Martin Krienzer | Ibrahim Ouattara | ||
Marco Allmannsdorfer | Seifedin Chabbi | ||
Reality Asemota | Melih Akbulut | ||
Philipp Seidl | Simon Nesler Taubl |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại