Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominik Kirnbauer (Kiến tạo: Jakob Jantscher) 30 | |
![]() Tobias Gruber 33 | |
![]() Sebastian Leimhofer 42 | |
![]() Thomas Mayer 54 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Martin Grubhofer) 55 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Sebastian Leimhofer) 55 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Kiến tạo: Moritz Wuerdinger) 63 | |
![]() Daniel Saurer (Thay: Stefan Sulzer) 67 | |
![]() Maximilian Suppan (Thay: Martin Krienzer) 67 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Burak Yilmaz) 69 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Elias Jandrisevits) 79 | |
![]() Reality Asemota (Thay: Elias Jandrisevits) 79 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Philipp Zuna) 79 | |
![]() Reality Asemota (Thay: Philipp Zuna) 79 | |
![]() Jannik Wanner (Kiến tạo: Moritz Wuerdinger) 80 | |
![]() Ferdinand Unterbuchschachner (Thay: Jannik Wanner) 84 | |
![]() Lukas Sidar (Thay: Marco Allmannsdorfer) 85 | |
![]() Ferdinand Unterbuchschachner 90 |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs Amstetten

Diễn biến ASK Voitsberg vs Amstetten

Thẻ vàng cho Ferdinand Unterbuchschachner.
Marco Allmannsdorfer rời sân và được thay thế bởi Lukas Sidar.
Jannik Wanner rời sân và được thay thế bởi Ferdinand Unterbuchschachner.
Moritz Wuerdinger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jannik Wanner đã ghi bàn!
Elias Jandrisevits rời sân và được thay thế bởi Philipp Seidl.
Philipp Zuna rời sân và được thay thế bởi Reality Asemota.
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.
Martin Krienzer rời sân và được thay thế bởi Maximilian Suppan.
Stefan Sulzer rời sân và được thay thế bởi Daniel Saurer.
Moritz Wuerdinger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charles-Jesaja Herrmann đã ghi bàn!
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.
Sebastian Leimhofer rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sebastian Leimhofer.

Thẻ vàng cho Tobias Gruber.
Jakob Jantscher đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Kirnbauer ghi bàn!
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs Amstetten
ASK Voitsberg (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Philipp Zuna (10), Marco Allmannsdorfer (4), Philipp Scheucher (12), Stefan Sulzer (7), Jakob Jantscher (89), Martin Krienzer (15)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Moritz Wurdinger (17), Tobias Gruber (22), Philipp Offenthaler (15), Yannick Oberleitner (5), Sebastian Wimmer (18), Burak Yilmaz (10), Jannik Wanner (42), Sebastian Leimhofer (92), Martin Grubhofer (20), Can Kurt (6)

Thay người | |||
67’ | Martin Krienzer Maximilian Suppan | 55’ | Martin Grubhofer Charles-Jesaja Herrmann |
67’ | Stefan Sulzer Daniel Saurer | 55’ | Sebastian Leimhofer Thomas Mayer |
79’ | Elias Jandrisevits Philipp Seidl | 69’ | Burak Yilmaz Niels Hahn |
79’ | Philipp Zuna Reality Asemota | 84’ | Jannik Wanner Ferdinand Unterbuchschachner |
85’ | Marco Allmannsdorfer Lukas Sidar |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Suppan | Mathias Hausberger | ||
Philipp Seidl | Niels Hahn | ||
Daniel Saurer | Jan-Sebastian Koppensteiner | ||
Reality Asemota | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Florian Schogl | Thomas Mayer | ||
Lukas Sidar | Simon Neudhart | ||
Christoph Strommer | Ferdinand Unterbuchschachner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại