Thứ Ba, 02/12/2025
Bryan Cristante
28
(Pen) Lorenzo Pellegrini
42
Tommaso Baldanzi (Thay: Artem Dovbyk)
43
Lorenzo Pellegrini
45+4'
Matteo Palma (Thay: Christian Kabasele)
53
Mehmet Zeki Celik (Kiến tạo: Gianluca Mancini)
61
Jesper Karlstroem
62
Jesper Karlstroem
64
Jesper Karlstroem
68
Keinan Davis (Thay: Adam Buksa)
72
Jakub Piotrowski (Thay: Jesper Karlstroem)
72
Neil El Aynaoui (Thay: Lorenzo Pellegrini)
74
Stephan El Shaarawy (Thay: Matias Soule)
74
Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara)
82
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Nicolo Zaniolo)
82
Jan Ziolkowski (Thay: Mehmet Zeki Celik)
90
Daniele Ghilardi (Thay: Wesley)
90

Thống kê trận đấu AS Roma vs Udinese

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
Udinese
Udinese
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 20
2 Việt vị 0
1 Chuyền dài 2
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs Udinese

Tất cả (216)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 61684.

90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 58%, Udinese: 42%.

90+4'

Mile Svilar bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Daniele Ghilardi từ Roma đã đi hơi xa khi kéo ngã Jordan Zemura.

90+4'

Udinese thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Jan Ziolkowski thắng trong pha không chiến với Vakoun Issouf Bayo.

90+3'

Phát bóng lên cho Roma.

90+3'

Arthur Atta từ Udinese thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+3'

Neil El Aynaoui đã chặn cú sút thành công.

90+3'

Cú sút của Keinan Davis bị chặn lại.

90+3'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Mile Svilar bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Udinese đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Kiểm soát bóng: Roma: 59%, Udinese: 41%.

90'

Wesley rời sân để nhường chỗ cho Daniele Ghilardi trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Mehmet Zeki Celik rời sân để nhường chỗ cho Jan Ziolkowski trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Trọng tài cho một quả đá phạt khi Keinan Davis từ Udinese phạm lỗi với Gianluca Mancini.

89'

CỘT DỌC! Arthur Atta suýt chút nữa ghi bàn nhưng cú dứt điểm của anh lại trúng cột dọc!

89'

Alessandro Zanoli tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

Đội hình xuất phát AS Roma vs Udinese

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mario Hermoso (22), Evan Ndicka (5), Zeki Çelik (19), Bryan Cristante (4), Manu Koné (17), Wesley Franca (43), Matías Soulé (18), Lorenzo Pellegrini (7), Artem Dovbyk (9)

Udinese (3-5-2): Maduka Okoye (40), Nicolo Bertola (13), Christian Kabasele (27), Oumar Solet (28), Alessandro Zanoli (59), Jurgen Ekkelenkamp (32), Jesper Karlstrom (8), Arthur Atta (14), Hassane Kamara (11), Adam Buksa (18), Nicolò Zaniolo (10)

AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
99
Mile Svilar
23
Gianluca Mancini
22
Mario Hermoso
5
Evan Ndicka
19
Zeki Çelik
4
Bryan Cristante
17
Manu Koné
43
Wesley Franca
18
Matías Soulé
7
Lorenzo Pellegrini
9
Artem Dovbyk
10
Nicolò Zaniolo
18
Adam Buksa
11
Hassane Kamara
14
Arthur Atta
8
Jesper Karlstrom
32
Jurgen Ekkelenkamp
59
Alessandro Zanoli
28
Oumar Solet
27
Christian Kabasele
13
Nicolo Bertola
40
Maduka Okoye
Udinese
Udinese
3-5-2
Thay người
43’
Artem Dovbyk
Tommaso Baldanzi
53’
Christian Kabasele
Matteo Palma
74’
Lorenzo Pellegrini
Neil El Aynaoui
72’
Jesper Karlstroem
Jakub Piotrowski
74’
Matias Soule
Stephan El Shaarawy
72’
Adam Buksa
Keinan Davis
90’
Mehmet Zeki Celik
Jan Ziolkowski
82’
Hassane Kamara
Jordan Zemura
90’
Wesley
Daniele Ghilardi
82’
Nicolo Zaniolo
Vakoun Bayo
Cầu thủ dự bị
Devis Vásquez
Alessandro Nunziante
Pierluigi Gollini
Razvan Sava
Devyne Rensch
Daniele Padelli
Kostas Tsimikas
Saba Goglichidze
Jan Ziolkowski
Matteo Palma
Daniele Ghilardi
Kingsley Ehizibue
Neil El Aynaoui
Jordan Zemura
Tommaso Baldanzi
Sandi Lovrić
Niccolò Pisilli
Oier Zarraga
Stephan El Shaarawy
Jakub Piotrowski
Rui Modesto
Idrissa Gueye
Keinan Davis
Vakoun Bayo
Iker Bravo
Tình hình lực lượng

Angeliño

Cúm

Thomas Kristensen

Chấn thương cơ

Paulo Dybala

Chấn thương cơ

Lennon Miller

Không xác định

Evan Ferguson

Chấn thương đầu gối

Leon Bailey

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Gian Piero Gasperini

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
13/03 - 2016
20/08 - 2016
15/01 - 2017
23/09 - 2017
17/02 - 2018
24/11 - 2018
13/04 - 2019
31/10 - 2019
03/07 - 2020
04/10 - 2020
14/02 - 2021
24/09 - 2021
H1: 1-0
14/03 - 2022
H1: 1-0
05/09 - 2022
H1: 1-0
17/04 - 2023
H1: 1-0
27/11 - 2023
H1: 1-0
26/04 - 2024
H1: 1-0
22/09 - 2024
H1: 1-0
26/01 - 2025
H1: 1-0
10/11 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
01/12 - 2025
H1: 0-1
Europa League
28/11 - 2025
Serie A
23/11 - 2025
10/11 - 2025
H1: 1-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-2
Serie A
03/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
Serie A
19/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
29/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
H1: 1-0
01/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 2-0
21/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Coppa Italia
23/09 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC MilanAC Milan138411028H T H T T
2NapoliNapoli13913928T H B T T
3InterInter139041527T T T B T
4AS RomaAS Roma13904827T B T T B
5Como 1907Como 1907136611224T H H T T
6BolognaBologna137331124H T T T B
7JuventusJuventus13652523T T H H T
8LazioLazio13535518H T B T B
9UdineseUdinese13535-618B T B B T
10SassuoloSassuolo13526017T B T H B
11CremoneseCremonese13454-117T B B B T
12AtalantaAtalanta13373216H B B B T
13TorinoTorino13355-1114H H H B B
14LecceLecce13346-713B T H B T
15CagliariCagliari13256-611B B H H B
16GenoaGenoa13256-711B T H H T
17ParmaParma13256-811B B H T B
18PisaPisa13175-810H H T H B
19FiorentinaFiorentina13067-116B B H H B
20Hellas VeronaHellas Verona13067-126B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow