Số khán giả hôm nay là 62635.
![]() Kristjan Asllani 32 | |
![]() Ardian Ismajli 35 | |
![]() Evan Ferguson (Thay: Paulo Dybala) 46 | |
![]() Tommaso Baldanzi (Thay: Neil El Aynaoui) 46 | |
![]() Wesley 52 | |
![]() Giovanni Simeone (Kiến tạo: Cyril Ngonge) 59 | |
![]() Zakaria Aboukhlal (Thay: Giovanni Simeone) 64 | |
![]() Ivan Ilic (Thay: Cesare Casadei) 64 | |
![]() Che Adams (Thay: Cyril Ngonge) 64 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Bryan Cristante) 65 | |
![]() Angelino 77 | |
![]() Mehmet Zeki Celik (Thay: Angelino) 79 | |
![]() Stephan El Shaarawy (Thay: Mario Hermoso) 79 | |
![]() Adrien Tameze (Thay: Kristjan Asllani) 80 | |
![]() Zakaria Aboukhlal 81 | |
![]() Tino Anjorin (Thay: Nikola Vlasic) 84 |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Torino


Diễn biến AS Roma vs Torino
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sở hữu bóng: Roma: 73%, Torino: 27%.
Cristiano Biraghi từ Torino thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Gianluca Mancini phá bóng giải tỏa áp lực
Cristiano Biraghi từ Torino thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Cú sút của Cristiano Biraghi bị chặn lại.
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Torino thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Stephan El Shaarawy vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Franco Israel đã sẵn sàng để cản phá
Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Guillermo Maripan phá bóng giải tỏa áp lực
Adrien Tameze chiến thắng trong pha không chiến với Niccolo Pisilli
Phát bóng lên cho Torino.
Cơ hội đến với Matias Soule từ Roma nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành
Guillermo Maripan từ Torino cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adrien Tameze phá bóng giải tỏa áp lực
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gianluca Mancini chiến thắng trong pha không chiến với Che Adams
Saul Coco phá bóng giải tỏa áp lực
Đội hình xuất phát AS Roma vs Torino
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Mario Hermoso (22), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Wesley (43), Bryan Cristante (4), Manu Koné (17), Angeliño (3), Matías Soulé (18), Neil El Aynaoui (8), Paulo Dybala (21)
Torino (3-4-3): Franco Israel (81), Saúl Coco (23), Ardian Ismajli (44), Guillermo Maripán (13), Valentino Lazaro (20), Cesare Casadei (22), Kristjan Asllani (32), Cristiano Biraghi (34), Cyril Ngonge (26), Giovanni Simeone (18), Nikola Vlašić (10)


Thay người | |||
46’ | Neil El Aynaoui Tommaso Baldanzi | 64’ | Cesare Casadei Ivan Ilić |
46’ | Paulo Dybala Evan Ferguson | 64’ | Giovanni Simeone Zakaria Aboukhlal |
65’ | Bryan Cristante Niccolò Pisilli | 64’ | Cyril Ngonge Che Adams |
79’ | Angelino Zeki Çelik | 80’ | Kristjan Asllani Adrien Tameze |
79’ | Mario Hermoso Stephan El Shaarawy | 84’ | Nikola Vlasic Tino Anjorin |
Cầu thủ dự bị | |||
Devis Vásquez | Ivan Ilić | ||
Pierluigi Gollini | Marcus Pedersen | ||
Devyne Rensch | Alberto Paleari | ||
Kostas Tsimikas | Mihai Popa | ||
Zeki Çelik | Ali Dembele | ||
Jan Ziolkowski | Niels Nkounkou | ||
Daniele Ghilardi | Emirhan Ilkhan | ||
Lorenzo Pellegrini | Tino Anjorin | ||
Tommaso Baldanzi | Adrien Tameze | ||
Niccolò Pisilli | Gvidas Gineitis | ||
Artem Dovbyk | Zakaria Aboukhlal | ||
Evan Ferguson | Che Adams | ||
Stephan El Shaarawy | Duvan Zapata | ||
Alieu Eybi Njie |
Tình hình lực lượng | |||
Edoardo Bove Không xác định | Perr Schuurs Không xác định | ||
Leon Bailey Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại