Thứ Ba, 02/12/2025
Leon Bailey (Thay: Evan Ferguson)
7
Mateo Pellegrino
38
Matias Soule (VAR check)
39
Mariano Troilo
45
Neil El Aynaoui (Thay: Leon Bailey)
46
Adrian Benedyczak (Thay: Patrick Cutrone)
60
Mario Hermoso (Kiến tạo: Paulo Dybala)
63
Artem Dovbyk (Thay: Matias Soule)
73
Milan Djuric (Thay: Mateo Pellegrino)
77
Benjamin Cremaschi (Thay: Adrian Bernabe)
77
Pontus Almqvist (Thay: Nahuel Estevez)
78
Artem Dovbyk
81
Daniele Ghilardi (Thay: Gianluca Mancini)
85
Devyne Rensch (Thay: Wesley)
85
Alessandro Circati (Kiến tạo: Adrian Benedyczak)
86
Tjas Begic (Thay: Sascha Britschgi)
90
Christian Ordonez
90+2'
Enrico Del Prato
90+4'
Paulo Dybala
90+4'

Thống kê trận đấu AS Roma vs Parma

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
Parma
Parma
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 12
3 Việt vị 2
7 Chuyền dài 1
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs Parma

Tất cả (287)
90+4' Thẻ vàng cho Paulo Dybala.

Thẻ vàng cho Paulo Dybala.

90+4' Thẻ vàng cho Enrico Del Prato.

Thẻ vàng cho Enrico Del Prato.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Daniele Ghilardi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Parma Calcio 1913.

90+3'

Paulo Dybala không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+2' Thẻ vàng cho Christian Ordonez.

Thẻ vàng cho Christian Ordonez.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Oliver Soerensen từ Parma Calcio 1913 làm ngã Paulo Dybala

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Oliver Soerensen của Parma Calcio 1913 phạm lỗi với Paulo Dybala.

90+1'

Adrian Benedyczak bị phạt vì đẩy Bryan Cristante.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Sascha Britschgi rời sân để được thay thế bởi Tjas Begic trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Artem Dovbyk từ Roma đi hơi xa khi kéo ngã Sascha Britschgi

90'

Quả phát bóng lên cho Parma Calcio 1913.

90'

Kiểm soát bóng: Roma: 61%, Parma Calcio 1913: 39%.

90'

Lautaro Valenti thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình

89'

Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Lautaro Valenti giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

88'

Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Parma Calcio 1913 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát AS Roma vs Parma

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Mario Hermoso (22), Zeki Çelik (19), Bryan Cristante (4), Manu Koné (17), Wesley (43), Matías Soulé (18), Paulo Dybala (21), Evan Ferguson (11)

Parma (4-4-2): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Alessandro Circati (39), Lautaro Valenti (5), Sascha Britschgi (27), Adrian Bernabe (10), Nahuel Estevez (8), Oliver Sorensen (22), Christian Nahuel Ordonez (24), Mateo Pellegrino (9), Patrick Cutrone (32)

AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
99
Mile Svilar
23
Gianluca Mancini
5
Evan Ndicka
22
Mario Hermoso
19
Zeki Çelik
4
Bryan Cristante
17
Manu Koné
43
Wesley
18
Matías Soulé
21
Paulo Dybala
11
Evan Ferguson
32
Patrick Cutrone
9
Mateo Pellegrino
24
Christian Nahuel Ordonez
22
Oliver Sorensen
8
Nahuel Estevez
10
Adrian Bernabe
27
Sascha Britschgi
5
Lautaro Valenti
39
Alessandro Circati
15
Enrico Del Prato
31
Zion Suzuki
Parma
Parma
4-4-2
Thay người
7’
Neil El Aynaoui
Leon Bailey
60’
Patrick Cutrone
Adrian Benedyczak
46’
Leon Bailey
Neil El Aynaoui
77’
Adrian Bernabe
Benjamin Cremaschi
73’
Matias Soule
Artem Dovbyk
77’
Mateo Pellegrino
Milan Djuric
85’
Wesley
Devyne Rensch
78’
Nahuel Estevez
Pontus Almqvist
85’
Gianluca Mancini
Daniele Ghilardi
90’
Sascha Britschgi
Tjas Begic
Cầu thủ dự bị
Devis Vásquez
Edoardo Corvi
Pierluigi Gollini
Filippo Rinaldi
Devyne Rensch
Abdoulaye Ndiaye
Kostas Tsimikas
Mathias Fjortoft Lovik
Jan Ziolkowski
Mariano Troilo
Buba Sangaré
Nicolas Trabucchi
Daniele Ghilardi
Hernani
Lorenzo Pellegrini
Benjamin Cremaschi
Neil El Aynaoui
Elia Plicco
Tommaso Baldanzi
Adrian Benedyczak
Niccolò Pisilli
Tjas Begic
Artem Dovbyk
Milan Djuric
Leon Bailey
Alessandro Cardinali
Stephan El Shaarawy
Alessandro Ciardi
Pontus Almqvist
Tình hình lực lượng

Angeliño

Cúm

Emanuele Valeri

Chấn thương mắt cá

Gaetano Oristanio

Chấn thương đùi

Mandela Keita

Chấn thương đầu gối

Matija Frigan

Chấn thương dây chằng chéo

Jacob Ondrejka

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Gian Piero Gasperini

Carlos Cuesta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
22/11 - 2020
14/03 - 2021
22/12 - 2024
H1: 2-0
17/02 - 2025
H1: 0-1
30/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
01/12 - 2025
H1: 0-1
Europa League
28/11 - 2025
Serie A
23/11 - 2025
10/11 - 2025
H1: 1-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-2
Serie A
03/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
Serie A
19/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Parma

Serie A
29/11 - 2025
H1: 0-1
23/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
H1: 0-1
Serie A
09/11 - 2025
H1: 1-2
03/11 - 2025
H1: 1-1
30/10 - 2025
H1: 0-0
25/10 - 2025
H1: 0-0
19/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC MilanAC Milan138411028H T H T T
2NapoliNapoli13913928T H B T T
3InterInter139041527T T T B T
4AS RomaAS Roma13904827T B T T B
5Como 1907Como 1907136611224T H H T T
6BolognaBologna137331124H T T T B
7JuventusJuventus13652523T T H H T
8LazioLazio13535518H T B T B
9UdineseUdinese13535-618B T B B T
10SassuoloSassuolo13526017T B T H B
11CremoneseCremonese13454-117T B B B T
12AtalantaAtalanta13373216H B B B T
13TorinoTorino13355-1114H H H B B
14LecceLecce13346-713B T H B T
15CagliariCagliari13256-611B B H H B
16GenoaGenoa13256-711B T H H T
17ParmaParma13256-811B B H T B
18PisaPisa13175-810H H T H B
19FiorentinaFiorentina13067-116B B H H B
20Hellas VeronaHellas Verona13067-126B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow