Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hakon Arnar Haraldsson 6 | |
![]() Calvin Verdonk 9 | |
![]() Devyne Rensch (Thay: Kostas Tsimikas) 46 | |
![]() Devyne Rensch (Thay: Konstantinos Tsimikas) 46 | |
![]() Gianluca Mancini (Thay: Mario Hermoso) 55 | |
![]() Stephan El Shaarawy (Thay: Lorenzo Pellegrini) 55 | |
![]() Ayyoub Bouaddi 61 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Olivier Giroud) 62 | |
![]() Benjamin Andre (Thay: Nabil Bentaleb) 62 | |
![]() Matias Fernandez-Pardo (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 62 | |
![]() Romain Perraud (Thay: Calvin Verdonk) 69 | |
![]() Kouadio Kone (Thay: Bryan Cristante) 69 | |
![]() Artem Dovbyk (Thay: Evan Ferguson) 78 | |
![]() Aissa Mandi 81 | |
![]() (Pen) Matias Soule 85 | |
![]() Ngal Ayel Mukau (Thay: Osame Sahraoui) 89 | |
![]() Berke Ozer 90+3' |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Lille


Diễn biến AS Roma vs Lille

Thẻ vàng cho Berke Ozer.
Osame Sahraoui rời sân và được thay thế bởi Ngal Ayel Mukau.

ANH ẤY BỎ LỠ - Matias Soule thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Artem Dovbyk thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aissa Mandi.
Evan Ferguson rời sân và được thay thế bởi Artem Dovbyk.
Bryan Cristante rời sân và được thay thế bởi Kouadio Kone.
Calvin Verdonk rời sân và được thay thế bởi Romain Perraud.
Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Matias Fernandez-Pardo.
Nabil Bentaleb rời sân và được thay thế bởi Benjamin Andre.
Olivier Giroud rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.

Thẻ vàng cho Ayyoub Bouaddi.
Lorenzo Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Stephan El Shaarawy.
Mario Hermoso rời sân và được thay thế bởi Gianluca Mancini.
Konstantinos Tsimikas rời sân và được thay thế bởi Devyne Rensch.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Calvin Verdonk.

Thẻ vàng cho Calvin Verdonk.

V À A A O O O - Hakon Arnar Haraldsson đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát AS Roma vs Lille
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Mario Hermoso (22), Evan Ndicka (5), Wesley (43), Neil El Aynaoui (8), Bryan Cristante (4), Kostas Tsimikas (12), Matías Soulé (18), Lorenzo Pellegrini (7), Evan Ferguson (11)
Lille (4-4-2): Berke Ozer (1), Thomas Meunier (12), Aïssa Mandi (23), Chancel Mbemba (18), Calvin Verdonk (24), Felix Correia (27), Ayyoub Bouaddi (32), Nabil Bentaleb (6), Osame Sahraoui (11), Hakon Arnar Haraldsson (10), Olivier Giroud (9)


Thay người | |||
46’ | Konstantinos Tsimikas Devyne Rensch | 62’ | Nabil Bentaleb Benjamin Andre |
55’ | Lorenzo Pellegrini Stephan El Shaarawy | 62’ | Hakon Arnar Haraldsson Matias Fernandez |
55’ | Mario Hermoso Gianluca Mancini | 62’ | Olivier Giroud Hamza Igamane |
69’ | Bryan Cristante Manu Koné | 69’ | Calvin Verdonk Romain Perraud |
78’ | Evan Ferguson Artem Dovbyk | 89’ | Osame Sahraoui Ngal'ayel Mukau |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessio Marcaccini | Benjamin Andre | ||
Pierluigi Gollini | Matias Fernandez | ||
Angeliño | Romain Perraud | ||
Jan Ziolkowski | Nathan Ngoy | ||
Daniele Ghilardi | Arnaud Bodart | ||
Niccolò Pisilli | Samy Merzouk | ||
Stephan El Shaarawy | Tiago Santos | ||
Artem Dovbyk | Maxima Adeagan Goffi | ||
Devyne Rensch | Ngal'ayel Mukau | ||
Manu Koné | Ugo Raghouber | ||
Gianluca Mancini | Marius Broholm | ||
Hamza Igamane |
Tình hình lực lượng | |||
Leon Bailey Chấn thương đùi | Alexsandro Ribeiro Va chạm | ||
Paulo Dybala Va chạm | Ousmane Toure Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại