Inter có chiến thắng xứng đáng sau màn thể hiện đẹp mắt
![]() Gianluca Mancini 27 | |
![]() Federico Dimarco (Kiến tạo: Denzel Dumfries) 33 | |
![]() Lorenzo Pellegrini 58 | |
![]() Raoul Bellanova (Thay: Denzel Dumfries) 60 | |
![]() Lautaro Martinez (Thay: Joaquin Correa) 60 | |
![]() Lautaro Martinez 65 | |
![]() Henrikh Mkhitaryan (Thay: Hakan Calhanoglu) 71 | |
![]() Stefan de Vrij (Thay: Federico Dimarco) 71 | |
![]() Paulo Dybala (Thay: Edoardo Bove) 71 | |
![]() Romelu Lukaku (Kiến tạo: Lautaro Martinez) 74 | |
![]() Tammy Abraham (Thay: Andrea Belotti) 75 | |
![]() Leonardo Spinazzola 77 | |
![]() Roberto Gagliardini (Thay: Nicolo Barella) 82 | |
![]() Roberto Gagliardini 84 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Mohamed Mady Camara) 90 | |
![]() Filippo Missori (Thay: Nicola Zalewski) 90 | |
![]() Benjamin Tahirovic (Thay: Nemanja Matic) 90 |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Inter Milan


Diễn biến AS Roma vs Inter Milan
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Roma: 50%, Inter: 50%.
Roger Ibanez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Inter bắt đầu phản công.
Francesco Acerbi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Gianluca Mancini bên phía Roma chuyền ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Roma đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Romelu Lukaku cản phá thành công cú sút
Alessandro Bastoni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Francesco Acerbi của Inter chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Lorenzo Pellegrini vung bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Matteo Darmian giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Roma đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Romelu Lukaku của Inter chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Bryan Cristante từ Roma đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh ấy bị chặn lại.
Lorenzo Pellegrini vung bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Francesco Acerbi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Francesco Acerbi chiến thắng thử thách trên không trước Tammy Abraham
Roma được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Roma: 50%, Inter: 50%.
Đội hình xuất phát AS Roma vs Inter Milan
AS Roma (3-5-1-1): Rui Patricio (1), Gianluca Mancini (23), Bryan Cristante (4), Roger Ibanez (3), Nicola Zalewski (59), Mady Camara (20), Nemanja Matic (8), Edoardo Bove (52), Leonardo Spinazzola (37), Lorenzo Pellegrini (7), Andrea Belotti (11)
Inter Milan (3-5-2): Andre Onana (24), Matteo Darmian (36), Francesco Acerbi (15), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolo Barella (23), Marcelo Brozovic (77), Hakan Calhanoglu (20), Federico Dimarco (32), Romelu Lukaku (90), Joaquin Correa (11)


Thay người | |||
71’ | Edoardo Bove Paulo Dybala | 60’ | Joaquin Correa Lautaro Martinez |
75’ | Andrea Belotti Tammy Abraham | 60’ | Denzel Dumfries Raoul Bellanova |
90’ | Nemanja Matic Benjamin Tahirovic | 71’ | Hakan Calhanoglu Henrikh Mkhitaryan |
90’ | Nicola Zalewski Filippo Missori | 71’ | Federico Dimarco Stefan De Vrij |
82’ | Nicolo Barella Roberto Gagliardini |
Cầu thủ dự bị | |||
Tammy Abraham | Lautaro Martinez | ||
Ola Solbakken | Edin Dzeko | ||
Stephan El Shaarawy | Valentin Carboni | ||
Paulo Dybala | Kristjan Asllani | ||
Niccolò Pisilli | Roberto Gagliardini | ||
Cristian Volpato | Alessandro Fontanarosa | ||
Georginio Wijnaldum | Mattia Zanotti | ||
Benjamin Tahirovic | Raoul Bellanova | ||
Dimitrios Keramitsis | Alex Cordaz | ||
Filippo Missori | Samir Handanovic | ||
Diego Llorente | Henrikh Mkhitaryan | ||
Chris Smalling | Stefan De Vrij | ||
Mile Svilar | |||
Pietro Boer |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs Inter Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Inter Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại