Thứ Năm, 22/05/2025
Gianluca Mancini (Kiến tạo: Matias Soule)
3
Santiago Gimenez
21
Gianluca Mancini
25
Joao Felix
39
Bryan Cristante
45
Leandro Paredes
58
Mehmet Zeki Celik
61
Alex Jimenez
62
Leandro Paredes
62
Luka Jovic (Thay: Ruben Loftus-Cheek)
65
Youssouf Fofana (Thay: Alex Jimenez)
65
Rafael Leao (Thay: Joao Felix)
66
Lucas Gourna-Douath (Thay: Leandro Paredes)
78
Devyne Rensch (Thay: Matias Soule)
78
Stephan El Shaarawy (Thay: Eldor Shomurodov)
84
Tommaso Baldanzi (Thay: Alexis Saelemaekers)
84
Riccardo Sottil (Thay: Matteo Gabbia)
84
Bryan Cristante
87
Fikayo Tomori
90
Filippo Terracciano (Thay: Christian Pulisic)
90
Sergio Conceicao
90+3'

Thống kê trận đấu AS Roma vs AC Milan

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
AC Milan
AC Milan
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 16
6 Ném biên 9
0 Việt vị 0
4 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs AC Milan

Tất cả (311)
90+4'

Roma giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Kiểm soát bóng: Roma: 54%, AC Milan: 46%.

90+3' BỊ ĐUỔI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Sergio Conceicao bị đuổi khỏi sân!

BỊ ĐUỔI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Sergio Conceicao bị đuổi khỏi sân!

90+2'

Strahinja Pavlovic của AC Milan đã đi quá xa khi kéo ngã Kouadio Kone.

90+2'

Roma đang kiểm soát bóng.

90+2'

AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Angelino không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Angelino từ Roma thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+1'

Christian Pulisic rời sân để nhường chỗ cho Filippo Terracciano trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Christian Pulisic rời sân để Filippo Terracciano vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.

90' Thẻ vàng cho Fikayo Tomori.

Thẻ vàng cho Fikayo Tomori.

90'

Trọng tài thổi phạt Fikayo Tomori của AC Milan vì đã làm ngã Angelino.

89'

Trọng tài thổi phạt Tijjani Reijnders của AC Milan vì đã làm ngã Lucas Gourna-Douath.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rafael Leao từ AC Milan ngáng chân Lucas Gourna-Douath.

89'

AC Milan đang kiểm soát bóng.

87'

Nỗ lực tốt của Stephan El Shaarawy khi anh ấy hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

87'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Stephan El Shaarawy lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

87'

Evan N'Dicka tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

87' V À A A O O O - Bryan Cristante của Roma ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

V À A A O O O - Bryan Cristante của Roma ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!

Đội hình xuất phát AS Roma vs AC Milan

AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Bryan Cristante (4), Leandro Paredes (16), Manu Koné (17), Angeliño (3), Matías Soulé (18), Eldor Shomurodov (14)

AC Milan (3-4-2-1): Mike Maignan (16), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Yunus Musah (80), Ruben Loftus-Cheek (8), Tijani Reijnders (14), Alejandro Jimenez (20), Christian Pulisic (11), João Félix (79), Santiago Giménez (7)

AS Roma
AS Roma
3-5-2
99
Mile Svilar
19
Zeki Çelik
23
Gianluca Mancini
5
Evan Ndicka
56
Alexis Saelemaekers
4
Bryan Cristante
16
Leandro Paredes
17
Manu Koné
3
Angeliño
18
Matías Soulé
14
Eldor Shomurodov
7
Santiago Giménez
79
João Félix
11
Christian Pulisic
20
Alejandro Jimenez
14
Tijani Reijnders
8
Ruben Loftus-Cheek
80
Yunus Musah
31
Strahinja Pavlović
46
Matteo Gabbia
23
Fikayo Tomori
16
Mike Maignan
AC Milan
AC Milan
3-4-2-1
Thay người
78’
Matias Soule
Devyne Rensch
65’
Alex Jimenez
Youssouf Fofana
78’
Leandro Paredes
Lucas Gourna-Douath
65’
Ruben Loftus-Cheek
Luka Jović
84’
Alexis Saelemaekers
Tommaso Baldanzi
66’
Joao Felix
Rafael Leão
84’
Eldor Shomurodov
Stephan El Shaarawy
84’
Matteo Gabbia
Riccardo Sottil
90’
Christian Pulisic
Filippo Terracciano
Cầu thủ dự bị
Artem Dovbyk
Youssouf Fofana
Lorenzo Pellegrini
Marco Sportiello
Giorgio De Marzi
Lorenzo Torriani
Pierluigi Gollini
Emerson
Devyne Rensch
Alessandro Florenzi
Saud Abdulhamid
Malick Thiaw
Mats Hummels
Filippo Terracciano
Victor Nelsson
Luka Jović
Anass Salah-Eddine
Rafael Leão
Buba Sangaré
Francesco Camarda
Lucas Gourna-Douath
Tammy Abraham
Tommaso Baldanzi
Riccardo Sottil
Niccolò Pisilli
Paulo Dybala
Stephan El Shaarawy
Tình hình lực lượng

Kyle Walker

Va chạm

Theo Hernández

Chấn thương đùi

Warren Bondo

Va chạm

Samuel Chukwueze

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Claudio Ranieri

Sergio Conceicao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
01/10 - 2017
26/02 - 2018
01/09 - 2018
04/02 - 2019
28/10 - 2019
28/06 - 2020
27/10 - 2020
01/03 - 2021
01/11 - 2021
07/01 - 2022
09/01 - 2023
29/04 - 2023
02/09 - 2023
15/01 - 2024
Europa League
12/04 - 2024
19/04 - 2024
Giao hữu
31/05 - 2024
Serie A
30/12 - 2024
Coppa Italia
06/02 - 2025
Serie A
19/05 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
19/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
14/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
19/05 - 2025
Coppa Italia
15/05 - 2025
Serie A
10/05 - 2025
06/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
Coppa Italia
24/04 - 2025
H1: 0-1
Serie A
21/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Coppa Italia
03/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli37231043079T T T H H
2InterInter3723954278B B T T H
3AtalantaAtalanta3722874274T H T T T
4JuventusJuventus37171642267B T H H T
5AS RomaAS Roma3719991966T T T B T
6LazioLazio37181181365T H T H H
7FiorentinaFiorentina37188111862T T B B T
8BolognaBologna37161471262T H H B B
9AC MilanAC Milan37179111660B T T T B
10Como 1907Como 190737131014-149T T T T H
11TorinoTorino37101413-444T B H B B
12UdineseUdinese3712817-1444B H T B B
13GenoaGenoa3791315-1440B B B H B
14CagliariCagliari379919-1436B T B B T
15Hellas VeronaHellas Verona379721-3334B B B H H
16ParmaParma3761516-1533T H B B H
17LecceLecce3771020-3231B H B H T
18EmpoliEmpoli3761318-2531H B B T T
19VeneziaVenezia3751418-2329H B H T B
20MonzaMonza373925-3918B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow