Roma giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
![]() Gianluca Mancini (Kiến tạo: Matias Soule) 3 | |
![]() Santiago Gimenez 21 | |
![]() Gianluca Mancini 25 | |
![]() Joao Felix 39 | |
![]() Bryan Cristante 45 | |
![]() Leandro Paredes 58 | |
![]() Mehmet Zeki Celik 61 | |
![]() Alex Jimenez 62 | |
![]() Leandro Paredes 62 | |
![]() Luka Jovic (Thay: Ruben Loftus-Cheek) 65 | |
![]() Youssouf Fofana (Thay: Alex Jimenez) 65 | |
![]() Rafael Leao (Thay: Joao Felix) 66 | |
![]() Lucas Gourna-Douath (Thay: Leandro Paredes) 78 | |
![]() Devyne Rensch (Thay: Matias Soule) 78 | |
![]() Stephan El Shaarawy (Thay: Eldor Shomurodov) 84 | |
![]() Tommaso Baldanzi (Thay: Alexis Saelemaekers) 84 | |
![]() Riccardo Sottil (Thay: Matteo Gabbia) 84 | |
![]() Bryan Cristante 87 | |
![]() Fikayo Tomori 90 | |
![]() Filippo Terracciano (Thay: Christian Pulisic) 90 | |
![]() Sergio Conceicao 90+3' |
Thống kê trận đấu AS Roma vs AC Milan


Diễn biến AS Roma vs AC Milan
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Roma: 54%, AC Milan: 46%.

BỊ ĐUỔI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Sergio Conceicao bị đuổi khỏi sân!
Strahinja Pavlovic của AC Milan đã đi quá xa khi kéo ngã Kouadio Kone.
Roma đang kiểm soát bóng.
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Angelino không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Angelino từ Roma thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Christian Pulisic rời sân để nhường chỗ cho Filippo Terracciano trong một sự thay đổi chiến thuật.
Christian Pulisic rời sân để Filippo Terracciano vào thay thế trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Fikayo Tomori.
Trọng tài thổi phạt Fikayo Tomori của AC Milan vì đã làm ngã Angelino.
Trọng tài thổi phạt Tijjani Reijnders của AC Milan vì đã làm ngã Lucas Gourna-Douath.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rafael Leao từ AC Milan ngáng chân Lucas Gourna-Douath.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Nỗ lực tốt của Stephan El Shaarawy khi anh ấy hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Stephan El Shaarawy lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Evan N'Dicka tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

V À A A O O O - Bryan Cristante của Roma ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Đội hình xuất phát AS Roma vs AC Milan
AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Bryan Cristante (4), Leandro Paredes (16), Manu Koné (17), Angeliño (3), Matías Soulé (18), Eldor Shomurodov (14)
AC Milan (3-4-2-1): Mike Maignan (16), Fikayo Tomori (23), Matteo Gabbia (46), Strahinja Pavlović (31), Yunus Musah (80), Ruben Loftus-Cheek (8), Tijani Reijnders (14), Alejandro Jimenez (20), Christian Pulisic (11), João Félix (79), Santiago Giménez (7)


Thay người | |||
78’ | Matias Soule Devyne Rensch | 65’ | Alex Jimenez Youssouf Fofana |
78’ | Leandro Paredes Lucas Gourna-Douath | 65’ | Ruben Loftus-Cheek Luka Jović |
84’ | Alexis Saelemaekers Tommaso Baldanzi | 66’ | Joao Felix Rafael Leão |
84’ | Eldor Shomurodov Stephan El Shaarawy | 84’ | Matteo Gabbia Riccardo Sottil |
90’ | Christian Pulisic Filippo Terracciano |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Dovbyk | Youssouf Fofana | ||
Lorenzo Pellegrini | Marco Sportiello | ||
Giorgio De Marzi | Lorenzo Torriani | ||
Pierluigi Gollini | Emerson | ||
Devyne Rensch | Alessandro Florenzi | ||
Saud Abdulhamid | Malick Thiaw | ||
Mats Hummels | Filippo Terracciano | ||
Victor Nelsson | Luka Jović | ||
Anass Salah-Eddine | Rafael Leão | ||
Buba Sangaré | Francesco Camarda | ||
Lucas Gourna-Douath | Tammy Abraham | ||
Tommaso Baldanzi | Riccardo Sottil | ||
Niccolò Pisilli | |||
Paulo Dybala | |||
Stephan El Shaarawy |
Tình hình lực lượng | |||
Kyle Walker Va chạm | |||
Theo Hernández Chấn thương đùi | |||
Warren Bondo Va chạm | |||
Samuel Chukwueze Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây AC Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 30 | 79 | T T T H H |
2 | ![]() | 37 | 23 | 9 | 5 | 42 | 78 | B B T T H |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 37 | 17 | 16 | 4 | 22 | 67 | B T H H T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 19 | 66 | T T T B T |
6 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 13 | 65 | T H T H H |
7 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 18 | 62 | T T B B T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 14 | 7 | 12 | 62 | T H H B B |
9 | ![]() | 37 | 17 | 9 | 11 | 16 | 60 | B T T T B |
10 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -1 | 49 | T T T T H |
11 | ![]() | 37 | 10 | 14 | 13 | -4 | 44 | T B H B B |
12 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -14 | 44 | B H T B B |
13 | ![]() | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | ![]() | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B T |
15 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -33 | 34 | B B B H H |
16 | ![]() | 37 | 6 | 15 | 16 | -15 | 33 | T H B B H |
17 | ![]() | 37 | 7 | 10 | 20 | -32 | 31 | B H B H T |
18 | ![]() | 37 | 6 | 13 | 18 | -25 | 31 | H B B T T |
19 | ![]() | 37 | 5 | 14 | 18 | -23 | 29 | H B H T B |
20 | ![]() | 37 | 3 | 9 | 25 | -39 | 18 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại