![]() Toluwalase Arokodare 9 | |
![]() Formose Mendy (Kiến tạo: Mathis Lachuer) 15 | |
![]() Toluwalase Arokodare 43 | |
![]() Kader Bamba 45 | |
![]() Mickael Biron 58 | |
![]() Giovanni Haag (Kiến tạo: William Bianda) 61 | |
![]() Harouna Sy 90 |
Thống kê trận đấu AS Nancy-Lorraine vs Amiens
số liệu thống kê

AS Nancy-Lorraine

Amiens
73 Kiểm soát bóng 27
21 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định AS Nancy-Lorraine vs Amiens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | ![]() | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | ![]() | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại