Thứ Ba, 14/10/2025
Maghnes Akliouche
6
Ismael Doukoure
8
Dilane Bakwa (Thay: Ismael Doukoure)
46
Kendry Paez (Thay: Abdoul Ouattara)
46
Folarin Balogun (Kiến tạo: Lamine Camara)
48
Samuel Amo-Ameyaw (Thay: Diego Moreira)
71
Samir El Mourabet (Thay: Mathis Amougou)
71
Dilane Bakwa (Kiến tạo: Samuel Amo-Ameyaw)
73
(Pen) Joaquin Panichelli
76
George Ilenikhena (Thay: Mika Biereth)
78
Aladji Bamba (Thay: Lamine Camara)
79
Philipp Koehn (Thay: Lukas Hradecky)
79
Takumi Minamino (Thay: Aleksandr Golovin)
85
Rabby Nzingoula (Thay: Felix Lemarechal)
90
Mamadou Coulibaly (Thay: Folarin Balogun)
90
Takumi Minamino (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)
90+6'
Rabby Nzingoula
90+9'
Maghnes Akliouche
90+11'
Aladji Bamba
90+11'

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Strasbourg

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Strasbourg
Strasbourg
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 16
4 Việt vị 2
4 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Strasbourg

Tất cả (334)
90+12'

Christian Mawissa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+11' Thẻ vàng cho Aladji Bamba.

Thẻ vàng cho Aladji Bamba.

90+11' Thẻ vàng cho Maghnes Akliouche.

Thẻ vàng cho Maghnes Akliouche.

90+11'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Aladji Bamba từ Monaco phạm lỗi với Samir El Mourabet.

90+11'

Folarin Balogun rời sân để nhường chỗ cho Mamadou Coulibaly trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+10'

Folarin Balogun rời sân để được thay thế bởi Mamadou Coulibaly trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+9'

Pha vào bóng nguy hiểm của Rabby Nzingoula từ Strasbourg. Jordan Teze là người phải nhận hậu quả từ pha bóng đó.

90+9' THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Rabby Nzingoula bị trọng tài truất quyền thi đấu.

THẺ ĐỎ! - Sau hành vi bạo lực, Rabby Nzingoula bị trọng tài truất quyền thi đấu.

90+9'

Jordan Teze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+9'

Denis Zakaria thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+9'

Denis Zakaria từ Monaco chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+9'

Samir El Mourabet thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.

90+8'

Caio Henrique giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+8'

Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Monaco đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!

90+7'

Denis Zakaria đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!

90+6'

Maghnes Akliouche đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Takumi Minamino từ Monaco đánh đầu cận thành vào lưới.

V À A A O O O - Takumi Minamino từ Monaco đánh đầu cận thành vào lưới.

90+6'

Cú tạt bóng của Maghnes Akliouche từ Monaco thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Monaco.

90+5'

Samuel Amo-Ameyaw từ Strasbourg sút bóng ra ngoài mục tiêu.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Strasbourg

AS Monaco (4-4-2): Lukas Hradecky (1), Jordan Teze (4), Eric Dier (3), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Aleksandr Golovin (10), Folarin Balogun (9), Mika Biereth (14)

Strasbourg (3-4-2-1): Mike Penders (39), Lucas Hogsberg (24), Mamadou Sarr (23), Ismael Doukoure (6), Abdoul Ouattara (42), Mathis Amougou (17), Rafael Luís (83), Diego Moreira (7), Felix Lemarechal (80), Valentín Barco (32), Joaquin Panichelli (9)

AS Monaco
AS Monaco
4-4-2
1
Lukas Hradecky
4
Jordan Teze
3
Eric Dier
13
Christian Mawissa
12
Caio Henrique
11
Maghnes Akliouche
6
Denis Zakaria
15
Lamine Camara
10
Aleksandr Golovin
9
Folarin Balogun
14
Mika Biereth
9
Joaquin Panichelli
32
Valentín Barco
80
Felix Lemarechal
7
Diego Moreira
83
Rafael Luís
17
Mathis Amougou
42
Abdoul Ouattara
6
Ismael Doukoure
23
Mamadou Sarr
24
Lucas Hogsberg
39
Mike Penders
Strasbourg
Strasbourg
3-4-2-1
Thay người
78’
Mika Biereth
George Ilenikhena
46’
Abdoul Ouattara
Kendry Páez
79’
Lukas Hradecky
Philipp Köhn
46’
Ismael Doukoure
Dilane Bakwa
79’
Lamine Camara
Aladji Bamba
71’
Diego Moreira
Samuel Amo-Ameyaw
85’
Aleksandr Golovin
Takumi Minamino
71’
Mathis Amougou
Samir El Mourabet
90’
Folarin Balogun
Mamadou Coulibaly
90’
Felix Lemarechal
Rabby Nzingoula
Cầu thủ dự bị
Takumi Minamino
Samuel Amo-Ameyaw
Philipp Köhn
Karl-Johan Johnsson
Thilo Kehrer
Eduard Sobol
Kassoum Ouattara
Maxi Oyedele
Mohammed Salisu
Sebastian Nanasi
Aladji Bamba
Kendry Páez
Mamadou Coulibaly
Samir El Mourabet
George Ilenikhena
Rabby Nzingoula
Paris Brunner
Dilane Bakwa
Tình hình lực lượng

Ansu Fati

Không xác định

Abakar Sylla

Chấn thương cơ

Saidou Sow

Không xác định

Andrew Omobamidele

Va chạm

Soumaïla Coulibaly

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Adi Hutter

Liam Rosenior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/09 - 2017
10/03 - 2018
21/10 - 2018
20/01 - 2019
01/09 - 2019
26/01 - 2020
27/09 - 2020
04/03 - 2021
28/11 - 2021
13/03 - 2022
06/08 - 2022
02/04 - 2023
21/08 - 2023
10/03 - 2024
09/11 - 2024
20/04 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
Ligue 1
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
Ligue 1
17/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow