Thứ Ba, 02/12/2025
Lamine Camara
12
Vitinha
33
Ousmane Dembele (Thay: Kang-In Lee)
64
Quentin Ndjantou (Thay: Senny Mayulu)
64
Krepin Diatta (Thay: Vanderson)
65
Takumi Minamino (Kiến tạo: Aleksandr Golovin)
68
Ansu Fati
72
Ibrahim Mbaye (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)
76
Thilo Kehrer
80
Goncalo Ramos (Thay: Fabian Ruiz)
83
Mika Biereth (Thay: Folarin Balogun)
85
Paul Pogba (Thay: Takumi Minamino)
86
Sebastien Pocognoli
87
Krepin Diatta
88
Jordan Teze
90+5'

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Paris Saint-Germain

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 18
3 Việt vị 1
3 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Paris Saint-Germain

Tất cả (379)
90+8'

Kiểm soát bóng: Monaco: 43%, Paris Saint-Germain: 57%.

90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Monaco đã kịp thời giành được chiến thắng.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Cơ hội đến với Joao Neves từ Paris Saint-Germain nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+8'

Ousmane Dembele từ Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+7'

Willian Pacho từ Paris Saint-Germain đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị chặn lại.

90+7'

Mohammed Salisu của Monaco chặn đứng một pha tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+7'

Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Ansu Fati giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Cơ hội đến với Willian Pacho từ Paris Saint-Germain nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+6'

Pha tạt bóng của Vitinha từ Paris Saint-Germain đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+6' Jordan Teze phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.

Jordan Teze phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ vàng từ trọng tài.

90+6'

Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Jordan Teze của Monaco phạm lỗi với Vitinha.

90+5' Jordan Teze phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.

Jordan Teze phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jordan Teze từ Monaco phạm lỗi với Vitinha.

90+5'

Jordan Teze giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Krepin Diatta từ Monaco cắt được đường tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Monaco: 46%, Paris Saint-Germain: 54%.

90+5'

Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Nỗ lực tốt của Mika Biereth khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Paris Saint-Germain

AS Monaco (4-2-3-1): Lukas Hradecky (1), Vanderson (2), Mohammed Salisu (22), Thilo Kehrer (5), Caio Henrique (13), Lamine Camara (15), Jordan Teze (4), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Aleksandr Golovin (10), Folarin Balogun (9)

Paris Saint-Germain (4-3-3): Lucas Chevalier (30), Warren Zaïre-Emery (33), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Lucas Hernández (21), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Lee Kang-in (19), Senny Mayulu (24), Khvicha Kvaratskhelia (7)

AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
1
Lukas Hradecky
2
Vanderson
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
13
Caio Henrique
15
Lamine Camara
4
Jordan Teze
11
Maghnes Akliouche
18
Takumi Minamino
10
Aleksandr Golovin
9
Folarin Balogun
7
Khvicha Kvaratskhelia
24
Senny Mayulu
19
Lee Kang-in
8
Fabián Ruiz
17
Vitinha
87
João Neves
21
Lucas Hernández
51
Willian Pacho
5
Marquinhos
33
Warren Zaïre-Emery
30
Lucas Chevalier
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
Thay người
65’
Vanderson
Krépin Diatta
64’
Kang-In Lee
Ousmane Dembélé
72’
Aleksandr Golovin
Ansu Fati
64’
Senny Mayulu
Quentin Ndjantou
85’
Folarin Balogun
Mika Biereth
76’
Khvicha Kvaratskhelia
Ibrahim Mbaye
86’
Takumi Minamino
Paul Pogba
83’
Fabian Ruiz
Gonçalo Ramos
Cầu thủ dự bị
Krépin Diatta
Matvey Safonov
Mamadou Coulibaly
David Boly
Kassoum Ouattara
Ousmane Dembélé
Ansu Fati
Quentin Ndjantou
Philipp Köhn
Ibrahim Mbaye
Paul Pogba
Gonçalo Ramos
Stanis Idumbo-Muzambo
Bradley Barcola
Mika Biereth
Beraldo
George Ilenikhena
Illia Zabarnyi
Tình hình lực lượng

Christian Mawissa

Chấn thương đùi

Nuno Mendes

Chấn thương đùi

Eric Dier

Chấn thương bắp chân

Achraf Hakimi

Chấn thương mắt cá

Denis Zakaria

Thẻ đỏ trực tiếp

Désiré Doué

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Sebastien Pocognoli

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
29/08 - 2016
30/01 - 2017
27/11 - 2017
16/04 - 2018
12/11 - 2018
22/04 - 2019
13/01 - 2020
21/11 - 2020
22/02 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
20/05 - 2021
H1: 0-1
Ligue 1
13/12 - 2021
H1: 2-0
20/03 - 2022
H1: 1-0
29/08 - 2022
H1: 0-1
11/02 - 2023
H1: 3-1
25/11 - 2023
H1: 2-1
02/03 - 2024
H1: 0-0
19/12 - 2024
H1: 0-1
Siêu cúp Pháp
05/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
08/02 - 2025
H1: 1-1
29/11 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
29/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-3
Champions League
05/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Ligue 1
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Ligue 1
29/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
Ligue 1
01/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
Ligue 1
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow