Thứ Hai, 01/12/2025
Otavio
36
Folarin Balogun (Thay: Mika Biereth)
46
Stanis Idumbo (Thay: Kassoum Ouattara)
46
Adama Camara
47
Moses Simon (Kiến tạo: Maxime Lopez)
53
Ansu Fati (Thay: Maghnes Akliouche)
61
Takumi Minamino (Thay: Aleksandr Golovin)
61
Willem Geubbels (Thay: Jean-Philippe Krasso)
75
Mamadou Coulibaly
81
George Ilenikhena (Thay: Mamadou Coulibaly)
82
Takumi Minamino
85
Nouha Dicko (Thay: Moses Simon)
90
Timothee Kolodziejczak (Thay: Tuomas Ollila)
90
Lohann Doucet (Thay: Adama Camara)
90
Ansu Fati
90+8'

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Paris FC

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Paris FC
Paris FC
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 15
3 Việt vị 0
1 Chuyền dài 3
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Paris FC

Tất cả (323)
90+9'

Mamadou Mbow đã có một trận đấu xuất sắc hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc chắn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!

90+9'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Paris FC đã kịp thời giành chiến thắng.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Kiểm soát bóng: Monaco: 55%, Paris FC: 45%.

90+9'

Ilan Kebbal không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+9'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Trận đấu được tiếp tục.

90+8' Trọng tài rút thẻ vàng cho Ansu Fati vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Ansu Fati vì hành vi phi thể thao.

90+8'

Trận đấu bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét vào nhau, trọng tài nên can thiệp.

90+8'

Ansu Fati bị phạt vì đẩy Ilan Kebbal.

90+7'

Paris FC được hưởng quả phát bóng lên.

90+7'

Takumi Minamino của Monaco tung cú sút nhưng không trúng đích.

90+7'

Monaco có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+6'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Trận đấu được tiếp tục.

90+6'

Adama Camara bị chấn thương và được thay thế bởi Lohann Doucet.

90+6'

Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5'

Paris FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+5'

Kiểm soát bóng: Monaco: 56%, Paris FC: 44%.

90+5'

Paris FC đang kiểm soát bóng.

90+4'

Paris FC bắt đầu một pha phản công.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Paris FC

AS Monaco (3-4-2-1): Philipp Köhn (16), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Caio Henrique (12), Krépin Diatta (27), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Kassoum Ouattara (20), Maghnes Akliouche (11), Aleksandr Golovin (10), Mika Biereth (14)

Paris FC (4-2-3-1): Kevin Trapp (35), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Tuomas Ollila (2), Pierre Lees-Melou (33), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Maxime Lopez (21), Moses Simon (27), Jean-Philippe Krasso (11)

AS Monaco
AS Monaco
3-4-2-1
16
Philipp Köhn
5
Thilo Kehrer
22
Mohammed Salisu
12
Caio Henrique
27
Krépin Diatta
4
Jordan Teze
28
Mamadou Coulibaly
20
Kassoum Ouattara
11
Maghnes Akliouche
10
Aleksandr Golovin
14
Mika Biereth
11
Jean-Philippe Krasso
27
Moses Simon
21
Maxime Lopez
10
Ilan Kebbal
17
Adama Camara
33
Pierre Lees-Melou
2
Tuomas Ollila
6
Otavio
5
Moustapha Mbow
31
Samir Chergui
35
Kevin Trapp
Paris FC
Paris FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Kassoum Ouattara
Stanis Idumbo-Muzambo
75’
Jean-Philippe Krasso
Willem Geubbels
46’
Mika Biereth
Folarin Balogun
90’
Tuomas Ollila
Timothée Kolodziejczak
61’
Maghnes Akliouche
Ansu Fati
90’
Adama Camara
Lohann Doucet
61’
Aleksandr Golovin
Takumi Minamino
90’
Moses Simon
Nouha Dicko
82’
Mamadou Coulibaly
George Ilenikhena
Cầu thủ dự bị
Yann Lienard
Timothée Kolodziejczak
Bradel Kiwa
Killian Prouchet
Stanis Idumbo-Muzambo
Lohann Doucet
Pape Cabral
Mathieu Cafaro
George Ilenikhena
Nouha Dicko
Lucas Michal
Julien Lopez
Ansu Fati
Pierre-Yves Hamel
Takumi Minamino
Obed Nkambadio
Folarin Balogun
Willem Geubbels
Tình hình lực lượng

Lukas Hradecky

Chấn thương đầu gối

Thibault De Smet

Không xác định

Vanderson

Chấn thương gân kheo

Hamari Traoré

Va chạm

Christian Mawissa

Chấn thương đùi

Nhoa Sangui

Chấn thương gân kheo

Eric Dier

Chấn thương cơ

Jonathan Ikoné

Chấn thương háng

Paul Pogba

Chấn thương mắt cá

Lamine Camara

Chấn thương mắt cá

Denis Zakaria

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
02/11 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
29/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-3
Champions League
05/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Ligue 1
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 1
30/11 - 2025
24/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-1
25/10 - 2025
H1: 1-2
19/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow