Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ali Abdi 24 | |
![]() Sofiane Diop (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho) 29 | |
![]() Ali Abdi 34 | |
![]() Kojo Peprah Oppong (Thay: Terem Moffi) 38 | |
![]() (Pen) Sofiane Diop 42 | |
![]() (Pen) Ansu Fati 45+5' | |
![]() Folarin Balogun (Thay: Mamadou Coulibaly) 46 | |
![]() Moise Bombito 51 | |
![]() (Pen) Ansu Fati 56 | |
![]() Tom Louchet (Thay: Moise Bombito) 56 | |
![]() George Ilenikhena (Thay: Mika Biereth) 69 | |
![]() Caio Henrique (Thay: Kassoum Ouattara) 70 | |
![]() Stanis Idumbo (Thay: Takumi Minamino) 70 | |
![]() Mohammed Salisu 71 | |
![]() Salis Abdul Samed (Thay: Hicham Boudaoui) 72 | |
![]() Jeremie Boga (Thay: Mohamed-Ali Cho) 72 | |
![]() Morgan Sanson (Thay: Sofiane Diop) 72 |
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Nice


Diễn biến AS Monaco vs Nice
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 66%, Nice: 34%.
Phạt góc cho Monaco.
Jonathan Clauss từ Nice thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Eric Dier thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Jeremie Boga bị chặn lại.
George Ilenikhena bị phạt vì đẩy Charles Vanhoutte.
Jordan Teze sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Yehvann Diouf đã kiểm soát được.
Charles Vanhoutte từ Nice đã đi quá xa khi kéo ngã Folarin Balogun.
Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Nice.
Stanis Idumbo không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Jordan Teze của Monaco thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Yehvann Diouf của Nice chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yehvann Diouf của Nice chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: Monaco: 66%, Nice: 34%.
Antoine Mendy của Nice chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Jordan Teze thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Kojo Peprah Oppong giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Nice.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Nice
AS Monaco (4-2-3-1): Philipp Köhn (16), Krépin Diatta (27), Eric Dier (3), Mohammed Salisu (22), Kassoum Ouattara (20), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Maghnes Akliouche (11), Ansu Fati (31), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14)
Nice (3-4-3): Yehvann Diouf (80), Melvin Bard (26), Moïse Bombito (64), Antoine Mendy (33), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Charles Vanhoutte (24), Ali Abdi (2), Mohamed-Ali Cho (25), Terem Moffi (9), Sofiane Diop (10)


Thay người | |||
46’ | Mamadou Coulibaly Folarin Balogun | 38’ | Terem Moffi Kojo Peprah Oppong |
69’ | Mika Biereth George Ilenikhena | 56’ | Moise Bombito Tom Louchet |
70’ | Kassoum Ouattara Caio Henrique | 72’ | Sofiane Diop Morgan Sanson |
70’ | Takumi Minamino Stanis Idumbo-Muzambo | 72’ | Hicham Boudaoui Salis Abdul Samed |
72’ | Mohamed-Ali Cho Jeremie Boga |
Cầu thủ dự bị | |||
George Ilenikhena | Maxime Dupe | ||
Caio Henrique | Kojo Peprah Oppong | ||
Yann Lienard | Morgan Sanson | ||
Bradel Kiwa | Tom Louchet | ||
Stanis Idumbo-Muzambo | Salis Abdul Samed | ||
Pape Cabral | Jeremie Boga | ||
Matthias Wamu Oyatambwe | Isak Jansson | ||
Folarin Balogun | Tiago Gouveia | ||
Paris Brunner | Kevin Carlos |
Tình hình lực lượng | |||
Lukas Hradecky Chấn thương đầu gối | Dante Chấn thương đầu gối | ||
Thilo Kehrer Không xác định | Mohamed Abdelmonem Chấn thương dây chằng chéo | ||
Vanderson Chấn thương gân kheo | Tanguy Ndombele Chấn thương háng | ||
Christian Mawissa Chấn thương gân kheo | Youssouf Ndayishimiye Chấn thương đầu gối | ||
Paul Pogba Không xác định | |||
Aleksandr Golovin Chấn thương cơ | |||
Denis Zakaria Chấn thương háng | |||
Aladji Bamba Chấn thương gân kheo | |||
Lamine Camara Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Monaco vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại