Thứ Ba, 14/10/2025
Ali Abdi
24
Sofiane Diop (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho)
29
Ali Abdi
34
Kojo Peprah Oppong (Thay: Terem Moffi)
38
(Pen) Sofiane Diop
42
(Pen) Ansu Fati
45+5'
Folarin Balogun (Thay: Mamadou Coulibaly)
46
Moise Bombito
51
(Pen) Ansu Fati
56
Tom Louchet (Thay: Moise Bombito)
56
George Ilenikhena (Thay: Mika Biereth)
69
Caio Henrique (Thay: Kassoum Ouattara)
70
Stanis Idumbo (Thay: Takumi Minamino)
70
Mohammed Salisu
71
Salis Abdul Samed (Thay: Hicham Boudaoui)
72
Jeremie Boga (Thay: Mohamed-Ali Cho)
72
Morgan Sanson (Thay: Sofiane Diop)
72

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Nice

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Nice
Nice
66 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 16
4 Việt vị 2
7 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Nice

Tất cả (326)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Monaco: 66%, Nice: 34%.

90+9'

Phạt góc cho Monaco.

90+9'

Jonathan Clauss từ Nice thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+9'

Eric Dier thành công trong việc chặn cú sút.

90+9'

Cú sút của Jeremie Boga bị chặn lại.

90+9'

George Ilenikhena bị phạt vì đẩy Charles Vanhoutte.

90+8'

Jordan Teze sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Yehvann Diouf đã kiểm soát được.

90+8'

Charles Vanhoutte từ Nice đã đi quá xa khi kéo ngã Folarin Balogun.

90+7'

Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Phát bóng lên cho Nice.

90+7'

Stanis Idumbo không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+6'

Jordan Teze của Monaco thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+6'

Yehvann Diouf của Nice chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+6'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Yehvann Diouf của Nice chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Kiểm soát bóng: Monaco: 66%, Nice: 34%.

90+5'

Antoine Mendy của Nice chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Jordan Teze thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+4'

Kojo Peprah Oppong giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Phát bóng lên cho Nice.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Nice

AS Monaco (4-2-3-1): Philipp Köhn (16), Krépin Diatta (27), Eric Dier (3), Mohammed Salisu (22), Kassoum Ouattara (20), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Maghnes Akliouche (11), Ansu Fati (31), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14)

Nice (3-4-3): Yehvann Diouf (80), Melvin Bard (26), Moïse Bombito (64), Antoine Mendy (33), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Charles Vanhoutte (24), Ali Abdi (2), Mohamed-Ali Cho (25), Terem Moffi (9), Sofiane Diop (10)

AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
16
Philipp Köhn
27
Krépin Diatta
3
Eric Dier
22
Mohammed Salisu
20
Kassoum Ouattara
4
Jordan Teze
28
Mamadou Coulibaly
11
Maghnes Akliouche
31
Ansu Fati
18
Takumi Minamino
14
Mika Biereth
10
Sofiane Diop
9
Terem Moffi
25
Mohamed-Ali Cho
2
Ali Abdi
24
Charles Vanhoutte
6
Hichem Boudaoui
92
Jonathan Clauss
33
Antoine Mendy
64
Moïse Bombito
26
Melvin Bard
80
Yehvann Diouf
Nice
Nice
3-4-3
Thay người
46’
Mamadou Coulibaly
Folarin Balogun
38’
Terem Moffi
Kojo Peprah Oppong
69’
Mika Biereth
George Ilenikhena
56’
Moise Bombito
Tom Louchet
70’
Kassoum Ouattara
Caio Henrique
72’
Sofiane Diop
Morgan Sanson
70’
Takumi Minamino
Stanis Idumbo-Muzambo
72’
Hicham Boudaoui
Salis Abdul Samed
72’
Mohamed-Ali Cho
Jeremie Boga
Cầu thủ dự bị
George Ilenikhena
Maxime Dupe
Caio Henrique
Kojo Peprah Oppong
Yann Lienard
Morgan Sanson
Bradel Kiwa
Tom Louchet
Stanis Idumbo-Muzambo
Salis Abdul Samed
Pape Cabral
Jeremie Boga
Matthias Wamu Oyatambwe
Isak Jansson
Folarin Balogun
Tiago Gouveia
Paris Brunner
Kevin Carlos
Tình hình lực lượng

Lukas Hradecky

Chấn thương đầu gối

Dante

Chấn thương đầu gối

Thilo Kehrer

Không xác định

Mohamed Abdelmonem

Chấn thương dây chằng chéo

Vanderson

Chấn thương gân kheo

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Christian Mawissa

Chấn thương gân kheo

Youssouf Ndayishimiye

Chấn thương đầu gối

Paul Pogba

Không xác định

Aleksandr Golovin

Chấn thương cơ

Denis Zakaria

Chấn thương háng

Aladji Bamba

Chấn thương gân kheo

Lamine Camara

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Adi Hutter

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
09/08 - 2015
07/02 - 2016
22/09 - 2016
04/02 - 2017
09/09 - 2017
17/01 - 2018
25/05 - 2019
25/09 - 2019
08/03 - 2020
08/11 - 2020
04/02 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
09/03 - 2021
Ligue 1
21/04 - 2022
H1: 1-0
05/09 - 2022
H1: 0-0
26/02 - 2023
H1: 0-3
23/09 - 2023
H1: 0-0
12/02 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
05/10 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
02/10 - 2025
Ligue 1
28/09 - 2025
H1: 1-0
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
21/09 - 2025
H1: 2-1
13/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
H1: 2-1
17/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow