Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng
![]() Habibou Mouhamadou Diallo (Kiến tạo: Cheikh Sabaly) 13 | |
![]() Mika Biereth (Kiến tạo: Takumi Minamino) 28 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Aladji Bamba) 33 | |
![]() Jordan Teze 43 | |
![]() Ansu Fati (Kiến tạo: Lamine Camara) 46 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Paris Brunner) 46 | |
![]() (Pen) Gauthier Hein 67 | |
![]() George Ilenikhena (Thay: Mika Biereth) 68 | |
![]() Ismael Guerti (Thay: Jessy Deminguet) 75 | |
![]() Alpha Toure (Thay: Fode Ballo-Toure) 75 | |
![]() Stanis Idumbo (Thay: Takumi Minamino) 79 | |
![]() Caio Henrique (Thay: Kassoum Ouattara) 79 | |
![]() Ansu Fati (Kiến tạo: Krepin Diatta) 83 | |
![]() (og) Koffi Kouao 86 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Thay: Benjamin Stambouli) 90 | |
![]() Morgan Bokele (Thay: Koffi Kouao) 90 | |
![]() George Ilenikhena (Kiến tạo: Stanis Idumbo) 90+3' |
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Metz


Diễn biến AS Monaco vs Metz
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Monaco: 43%, Metz: 57%.
Lamine Camara thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Eric Dier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gauthier Hein của Metz thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Jordan Teze của Monaco cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Metz đang kiểm soát bóng.
Stanis Idumbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Ilenikhena ghi bàn bằng chân trái!
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jean-Philippe Gbamin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nỗ lực tốt của Ansu Fati khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Metz thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Monaco: 43%, Metz: 57%.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Koffi Kouao rời sân để được thay thế bởi Morgan Bokele trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Metz
AS Monaco (4-4-2): Philipp Köhn (16), Jordan Teze (4), Eric Dier (3), Thilo Kehrer (5), Kassoum Ouattara (20), Maghnes Akliouche (11), Lamine Camara (15), Aladji Bamba (23), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Paris Brunner (29)
Metz (5-3-2): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Maxime Colin (2), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Fodé Ballo-Touré (97), Fodé Ballo-Touré (97), Jessy Deminguet (20), Benjamin Stambouli (21), Gauthier Hein (10), Cheikh Sabaly (14), Habib Diallo (30)


Thay người | |||
33’ | Aladji Bamba Krépin Diatta | 75’ | Jessy Deminguet Ismael Guerti |
46’ | Paris Brunner Ansu Fati | 75’ | Fode Ballo-Toure Alpha Toure |
68’ | Mika Biereth George Ilenikhena | 90’ | Koffi Kouao Morgan Bokele |
79’ | Kassoum Ouattara Caio Henrique | 90’ | Benjamin Stambouli Georgiy Tsitaishvili |
79’ | Takumi Minamino Stanis Idumbo-Muzambo |
Cầu thủ dự bị | |||
Yann Lienard | Ibou Sane | ||
Mohammed Salisu | Pape Sy | ||
Stanis Idumbo-Muzambo | Cleo Melieres | ||
Krépin Diatta | Ismael Guerti | ||
Mamadou Coulibaly | Giorgi Abuashvili | ||
George Ilenikhena | Morgan Bokele | ||
Ansu Fati | Brian Madjo | ||
Folarin Balogun | Georgiy Tsitaishvili | ||
Caio Henrique | Alpha Toure | ||
Stanis Idumbo-Muzambo |
Tình hình lực lượng | |||
Lukas Hradecky Chấn thương đầu gối | Sadibou Sane Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Christian Mawissa Va chạm | Urie-Michel Mboula Chấn thương gân kheo | ||
Paul Pogba Không xác định | Malick Mbaye Chấn thương bàn chân | ||
Aleksandr Golovin Chấn thương cơ | Joseph Mangondo Chấn thương đầu gối | ||
Denis Zakaria Chấn thương háng | Joel Asoro Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Monaco vs Metz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại