Thứ Ba, 14/10/2025
Habibou Mouhamadou Diallo (Kiến tạo: Cheikh Sabaly)
13
Mika Biereth (Kiến tạo: Takumi Minamino)
28
Krepin Diatta (Thay: Aladji Bamba)
33
Jordan Teze
43
Ansu Fati (Kiến tạo: Lamine Camara)
46
Ansu Fati (Thay: Paris Brunner)
46
(Pen) Gauthier Hein
67
George Ilenikhena (Thay: Mika Biereth)
68
Ismael Guerti (Thay: Jessy Deminguet)
75
Alpha Toure (Thay: Fode Ballo-Toure)
75
Stanis Idumbo (Thay: Takumi Minamino)
79
Caio Henrique (Thay: Kassoum Ouattara)
79
Ansu Fati (Kiến tạo: Krepin Diatta)
83
(og) Koffi Kouao
86
Giorgi Tsitaishvili (Thay: Benjamin Stambouli)
90
Morgan Bokele (Thay: Koffi Kouao)
90
George Ilenikhena (Kiến tạo: Stanis Idumbo)
90+3'

Thống kê trận đấu AS Monaco vs Metz

số liệu thống kê
AS Monaco
AS Monaco
Metz
Metz
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 20
3 Việt vị 0
3 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Monaco vs Metz

Tất cả (319)
90+7'

Monaco giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Monaco: 43%, Metz: 57%.

90+6'

Lamine Camara thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Eric Dier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Gauthier Hein của Metz thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+5'

Jordan Teze của Monaco cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Metz đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Metz đang kiểm soát bóng.

90+3'

Stanis Idumbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - George Ilenikhena ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - George Ilenikhena ghi bàn bằng chân trái!

90+2'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Jean-Philippe Gbamin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Nỗ lực tốt của Ansu Fati khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90'

Metz thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Kiểm soát bóng: Monaco: 43%, Metz: 57%.

90'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Koffi Kouao rời sân để được thay thế bởi Morgan Bokele trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát AS Monaco vs Metz

AS Monaco (4-4-2): Philipp Köhn (16), Jordan Teze (4), Eric Dier (3), Thilo Kehrer (5), Kassoum Ouattara (20), Maghnes Akliouche (11), Lamine Camara (15), Aladji Bamba (23), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Paris Brunner (29)

Metz (5-3-2): Jonathan Fischer (1), Koffi Kouao (39), Maxime Colin (2), Jean-Philippe Gbamin (5), Terry Yegbe (15), Fodé Ballo-Touré (97), Fodé Ballo-Touré (97), Jessy Deminguet (20), Benjamin Stambouli (21), Gauthier Hein (10), Cheikh Sabaly (14), Habib Diallo (30)

AS Monaco
AS Monaco
4-4-2
16
Philipp Köhn
4
Jordan Teze
3
Eric Dier
5
Thilo Kehrer
20
Kassoum Ouattara
11
Maghnes Akliouche
15
Lamine Camara
23
Aladji Bamba
18
Takumi Minamino
14
Mika Biereth
29
Paris Brunner
30
Habib Diallo
14
Cheikh Sabaly
10
Gauthier Hein
21
Benjamin Stambouli
20
Jessy Deminguet
97
Fodé Ballo-Touré
97
Fodé Ballo-Touré
15
Terry Yegbe
5
Jean-Philippe Gbamin
2
Maxime Colin
39
Koffi Kouao
1
Jonathan Fischer
Metz
Metz
5-3-2
Thay người
33’
Aladji Bamba
Krépin Diatta
75’
Jessy Deminguet
Ismael Guerti
46’
Paris Brunner
Ansu Fati
75’
Fode Ballo-Toure
Alpha Toure
68’
Mika Biereth
George Ilenikhena
90’
Koffi Kouao
Morgan Bokele
79’
Kassoum Ouattara
Caio Henrique
90’
Benjamin Stambouli
Georgiy Tsitaishvili
79’
Takumi Minamino
Stanis Idumbo-Muzambo
Cầu thủ dự bị
Yann Lienard
Ibou Sane
Mohammed Salisu
Pape Sy
Stanis Idumbo-Muzambo
Cleo Melieres
Krépin Diatta
Ismael Guerti
Mamadou Coulibaly
Giorgi Abuashvili
George Ilenikhena
Morgan Bokele
Ansu Fati
Brian Madjo
Folarin Balogun
Georgiy Tsitaishvili
Caio Henrique
Alpha Toure
Stanis Idumbo-Muzambo
Tình hình lực lượng

Lukas Hradecky

Chấn thương đầu gối

Sadibou Sane

Thẻ đỏ trực tiếp

Christian Mawissa

Va chạm

Urie-Michel Mboula

Chấn thương gân kheo

Paul Pogba

Không xác định

Malick Mbaye

Chấn thương bàn chân

Aleksandr Golovin

Chấn thương cơ

Joseph Mangondo

Chấn thương đầu gối

Denis Zakaria

Chấn thương háng

Joel Asoro

Không xác định

Huấn luyện viên

Adi Hutter

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
21/12 - 2014
17/05 - 2015
19/08 - 2017
21/01 - 2018
30/08 - 2020
31/08 - 2020
03/04 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
06/04 - 2021
Ligue 1
05/12 - 2021
H1: 2-0
03/04 - 2022
H1: 0-0
22/10 - 2023
H1: 1-1
30/03 - 2024
H1: 0-3
21/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 1
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 1-1
24/08 - 2025
H1: 2-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 5-0
02/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow