Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ousmane Dembele (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 4 | |
![]() Leandro Trossard 10 | |
![]() Bukayo Saka 43 | |
![]() Achraf Hakimi 44 | |
![]() Joao Neves 46 | |
![]() Mikel Merino (VAR check) 47 | |
![]() Bradley Barcola (Thay: Ousmane Dembele) 70 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Desire Doue) 76 | |
![]() Ben White (Thay: Jurrien Timber) 83 | |
![]() Warren Zaire-Emery (Thay: Joao Neves) 89 | |
![]() Ethan Nwaneri (Thay: Martin Oedegaard) 90 |
Thống kê trận đấu Arsenal vs Paris Saint-Germain


Diễn biến Arsenal vs Paris Saint-Germain
Số khán giả hôm nay là 59664.
Kiểm soát bóng: Arsenal: 49%, Paris Saint-Germain: 51%.
Ben White bị phạt vì đẩy Gianluigi Donnarumma.
Declan Rice thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Declan Rice thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Mikel Merino chiến thắng trong pha không chiến với Warren Zaire-Emery.
Phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
Gabriel Martinelli của Arsenal sút bóng ra ngoài khung thành.
Ethan Nwaneri tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Arsenal thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Arsenal thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Arsenal thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Martin Oedegaard rời sân để được thay thế bởi Ethan Nwaneri trong một sự thay đổi chiến thuật.
Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Neves rời sân để được thay thế bởi Warren Zaire-Emery trong một sự thay đổi chiến thuật.
Arsenal thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bradley Barcola chặn thành công cú sút.
Declan Rice thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Trọng tài thổi phạt Achraf Hakimi của Paris Saint-Germain vì đã phạm lỗi với Gabriel Martinelli.
Đội hình xuất phát Arsenal vs Paris Saint-Germain
Arsenal (4-3-3): David Raya (22), Jurrien Timber (12), William Saliba (2), Jakub Kiwior (15), Myles Lewis-Skelly (49), Martin Ødegaard (8), Declan Rice (41), Mikel Merino (23), Bukayo Saka (7), Leandro Trossard (19), Gabriel Martinelli (11)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Désiré Doué (14), Ousmane Dembélé (10), Khvicha Kvaratskhelia (7)


Thay người | |||
83’ | Jurrien Timber Ben White | 70’ | Ousmane Dembele Bradley Barcola |
90’ | Martin Oedegaard Ethan Nwaneri | 76’ | Desire Doue Gonçalo Ramos |
89’ | Joao Neves Warren Zaïre-Emery |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben White | Matvey Safonov | ||
Neto | Arnau Tenas | ||
Tommy Setford | Presnel Kimpembe | ||
Kieran Tierney | Gonçalo Ramos | ||
Oleksandr Zinchenko | Lee Kang-in | ||
Raheem Sterling | Lucas Hernández | ||
Ethan Nwaneri | Senny Mayulu | ||
Nathan Butler-Oyedeji | Bradley Barcola | ||
Jack Henry-Francis | Warren Zaïre-Emery | ||
Ismeal Kabia | Beraldo | ||
Ibrahim Mbaye |
Tình hình lực lượng | |||
Takehiro Tomiyasu Không xác định | |||
Gabriel Magalhães Chấn thương gân kheo | |||
Riccardo Calafiori Không xác định | |||
Thomas Partey Kỷ luật | |||
Jorginho Không xác định | |||
Kai Havertz Chấn thương gân kheo | |||
Gabriel Jesus Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Arsenal vs Paris Saint-Germain
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arsenal
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại