Thứ Ba, 02/12/2025
Jose Gimenez
33
Martin Zubimendi
38
Gabriel (Kiến tạo: Declan Rice)
57
Alejandro Baena (Thay: Jose Gimenez)
63
Matteo Ruggeri (Thay: Nico Gonzalez)
63
Conor Gallagher (Thay: Koke)
63
Gabriel Martinelli (Kiến tạo: Myles Lewis-Skelly)
64
Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Eberechi Eze)
67
Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Gabriel)
70
Thiago Almada (Thay: Alexander Soerloth)
72
Antoine Griezmann (Thay: Giuliano Simeone)
72
Cristhian Mosquera (Thay: Gabriel)
72
Ethan Nwaneri (Thay: Eberechi Eze)
72
Christian Noergaard (Thay: Martin Zubimendi)
72
Robin Le Normand
75
Mikel Merino (Thay: Viktor Gyoekeres)
83
Ben White (Thay: Jurrien Timber)
83

Thống kê trận đấu Arsenal vs Atletico

số liệu thống kê
Arsenal
Arsenal
Atletico
Atletico
52 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
3 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arsenal vs Atletico

Tất cả (259)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arsenal: 53%, Atletico Madrid: 47%.

90+3'

Nỗ lực tốt của Ethan Nwaneri khi anh thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+3'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.

90+2'

Arsenal đang kiểm soát bóng.

90+1'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Trợ lý trọng tài thông báo có 3 phút bù giờ.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Pablo Barrios của Atletico Madrid đá ngã Mikel Merino.

90'

Ethan Nwaneri thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arsenal: 55%, Atletico Madrid: 45%.

90'

Pha vào bóng nguy hiểm của Mikel Merino từ Arsenal. Marcos Llorente là người bị phạm lỗi.

89'

Arsenal thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà

89'

Myles Lewis-Skelly của Arsenal cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm

88'

Trọng tài thổi phạt Gabriel Martinelli của Arsenal vì đã phạm lỗi với Thiago Almada

87'

Mikel Merino chiến thắng trong pha không chiến với Pablo Barrios

87'

Phạt góc cho Arsenal.

87'

Antoine Griezmann từ Atletico Madrid sút bóng đi chệch khung thành.

86'

Ethan Nwaneri từ Arsenal cắt bóng một đường chuyền hướng về khung thành.

86'

Thiago Almada từ Atletico Madrid thực hiện một quả phạt góc ngắn bên cánh phải.

86'

William Saliba thành công trong việc chặn cú sút.

Đội hình xuất phát Arsenal vs Atletico

Arsenal (4-3-3): David Raya (1), Jurrien Timber (12), William Saliba (2), Gabriel (6), Myles Lewis-Skelly (49), Eberechi Eze (10), Martín Zubimendi (36), Declan Rice (41), Bukayo Saka (7), Viktor Gyökeres (14), Gabriel Martinelli (11)

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), José María Giménez (2), Dávid Hancko (17), Giuliano Simeone (20), Pablo Barrios (8), Koke (6), Nico González (23), Alexander Sørloth (9), Julián Álvarez (19)

Arsenal
Arsenal
4-3-3
1
David Raya
12
Jurrien Timber
2
William Saliba
6
Gabriel
49
Myles Lewis-Skelly
10
Eberechi Eze
36
Martín Zubimendi
41
Declan Rice
7
Bukayo Saka
14
Viktor Gyökeres
11
Gabriel Martinelli
19
Julián Álvarez
9
Alexander Sørloth
23
Nico González
6
Koke
8
Pablo Barrios
20
Giuliano Simeone
17
Dávid Hancko
2
José María Giménez
24
Robin Le Normand
14
Marcos Llorente
13
Jan Oblak
Atletico
Atletico
4-4-2
Thay người
72’
Gabriel
Cristhian Mosquera
63’
Jose Gimenez
Álex Baena
72’
Martin Zubimendi
Christian Nørgaard
63’
Nico Gonzalez
Matteo Ruggeri
72’
Eberechi Eze
Ethan Nwaneri
63’
Koke
Conor Gallagher
83’
Jurrien Timber
Ben White
72’
Alexander Soerloth
Thiago Almada
83’
Viktor Gyoekeres
Mikel Merino
72’
Giuliano Simeone
Antoine Griezmann
Cầu thủ dự bị
Kepa Arrizabalaga
Álex Baena
Tommy Setford
Juan Musso
Cristhian Mosquera
Matteo Ruggeri
Ben White
Nahuel Molina
Piero Hincapié
Marc Pubill
Christian Nørgaard
Javi Galán
Ethan Nwaneri
Conor Gallagher
Mikel Merino
Thiago Almada
Leandro Trossard
Antoine Griezmann
Riccardo Calafiori
Carlos Martín
Giacomo Raspadori
Clément Lenglet
Tình hình lực lượng

Martin Ødegaard

Chấn thương đầu gối

Johnny Cardoso

Chấn thương mắt cá

Kai Havertz

Chấn thương đầu gối

Gabriel Jesus

Chấn thương dây chằng chéo

Noni Madueke

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Mikel Arteta

Diego Simeone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
27/04 - 2018
04/05 - 2018
Champions League
22/10 - 2025

Thành tích gần đây Arsenal

Premier League
30/11 - 2025
H1: 0-0
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-1
Premier League
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
Premier League
01/11 - 2025
H1: 0-2
Carabao Cup
30/10 - 2025
Premier League
26/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
Premier League
18/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
La Liga
24/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
La Liga
01/11 - 2025
28/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
La Liga
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow