Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây Arsenal Tula
Giao hữu
Thành tích gần đây Krasnodar
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  St. Petersburg | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T | 
| 2 |  Dinamo Moscow | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T | 
| 3 |  PFC Sochi | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T | 
| 4 |  CSKA Moscow | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T | 
| 5 |  FK Akhmat | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T | 
| 6 |  Krasnodar | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H | 
| 7 |  Lokomotiv | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T | 
| 8 |  Krylya Sovetov Samara | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T | 
| 9 |  Spartak Moscow | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B | 
| 10 |  Nizhny Novgorod | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T | 
| 11 |  Rubin Kazan | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B | 
| 12 |  Ural | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B | 
| 13 |  Arsenal Tula | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B | 
| 14 |  FC Rostov | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B | 
| 15 |  FC Ufa | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B | 
| 16 |  Khimki | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
 Trên đường Pitch
Trên đường Pitch

 T7, 22:00 07/05/2022
T7, 22:00 07/05/2022 Vòng 28 - VĐQG Nga
Vòng 28 - VĐQG Nga 
  
  
  Metalurg Lypetsk
Metalurg Lypetsk  Baltika
Baltika  Bunyodkor Tashkent
Bunyodkor Tashkent  Sutjeska
Sutjeska  FC Orenburg
FC Orenburg  
  Astana
Astana  Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng  Kuban Krasnodar
Kuban Krasnodar 