Guilherme Schettine (Kiến tạo: Landerson) 12 | |
Tiago Esgaio 32 | |
Guilherme Schettine (Kiến tạo: Bernardo Martins) 36 | |
Diogo Travassos 48 | |
Vasco Botelho da Costa 63 | |
David Simao 65 | |
Vasco Sousa (Thay: Landerson) 65 | |
Luis Semedo (Thay: Guilherme Schettine) 65 | |
Miguel Puche (Thay: Alfonso Trezza) 68 | |
Pablo Gozalbez (Thay: David Simao) 68 | |
Joel Jorquera (Thay: Diogo Travassos) 78 | |
Brian Mansilla (Thay: Arnau Sola) 79 | |
Taichi Fukui 80 | |
Alex Pinto (Thay: Omar Fayed) 84 | |
Marcelo 86 | |
(VAR check) 86 | |
Rodri (Thay: Alan) 87 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Moreirense
số liệu thống kê

Arouca

Moreirense
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 9
5 Ném biên 11
0 Việt vị 1
9 Chuyền dài 5
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Moreirense
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Jose Fontán (3), Omar Fayed (66), Arnau Sola (16), Taichi Fukui (21), David Simão (8), Alfonso Trezza (19), Hyun-ju Lee (14), Nais Djouahra (7), Barbero (17)
Moreirense (4-3-3): André Ferreira (13), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Kiko (27), Benny (20), Mateja Stjepanovic (8), Alan (11), Diogo Travassos (2), Guilherme Schettine (95), Landerson (78)

Arouca
4-2-3-1
58
Nico Mantl
28
Tiago Esgaio
3
Jose Fontán
66
Omar Fayed
16
Arnau Sola
21
Taichi Fukui
8
David Simão
19
Alfonso Trezza
14
Hyun-ju Lee
7
Nais Djouahra
17
Barbero
78
Landerson
95
Guilherme Schettine
2
Diogo Travassos
11
Alan
8
Mateja Stjepanovic
20
Benny
27
Kiko
26
Maracas
44
Marcelo
76
Dinis Pinto
13
André Ferreira

Moreirense
4-3-3
| Thay người | |||
| 68’ | David Simao Pablo Gozálbez | 65’ | Guilherme Schettine Luís Semedo |
| 68’ | Alfonso Trezza Miguel Puche Garcia | 65’ | Landerson Vasco Sousa |
| 79’ | Arnau Sola Brian Mansilla | 78’ | Diogo Travassos Joel Jorquera Romero |
| 84’ | Omar Fayed Alex Pinto | 87’ | Alan Rodri Alonso |
| Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Caio Secco | ||
Boris Popovic | Luís Semedo | ||
Diogo Monteiro | Vasco Sousa | ||
Brian Mansilla | Álvaro Martinez | ||
Romualdas Jansonas | Joel Jorquera Romero | ||
Alex Pinto | Rodri Alonso | ||
Pablo Gozálbez | Afonso Assis | ||
Miguel Puche Garcia | Gilberto Batista | ||
Espen Van Ee | Yan Lincon | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 20 | 28 | T T H T T | |
| 2 | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 25 | T T H T T | |
| 3 | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | |
| 5 | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | H H H T T | |
| 6 | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | B T B B T | |
| 7 | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 13 | H B H T B | |
| 8 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B T T H B | |
| 10 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | H H T T B | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | H B T B B | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | 1 | 10 | B B H H T | |
| 13 | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H T B B T | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -7 | 10 | B T T B B | |
| 15 | 10 | 2 | 3 | 5 | -16 | 9 | T B H B B | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | H B H B B | |
| 17 | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | H T B B H | |
| 18 | 10 | 0 | 2 | 8 | -17 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch