Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alfonso Trezza 3 | |
Martim Fernandes 6 | |
Samuel Aghehowa (Kiến tạo: Victor Froholdt) 12 | |
Pepe (VAR check) 21 | |
Boris Popovic 33 | |
Deniz Guel (Thay: Samuel Aghehowa) 46 | |
Martim Fernandes 48 | |
Pablo Rosario (Thay: Gabriel Veiga) 50 | |
Deniz Guel (Kiến tạo: Pepe) 51 | |
Brian Mansilla (Thay: Alfonso Trezza) 56 | |
Francisco Moura (Kiến tạo: Borja Sainz) 60 | |
Deniz Guel 63 | |
Pablo Gozalbez 64 | |
Miguel Puche (Thay: Pablo Gozalbez) 65 | |
Dylan Nandin (Thay: Nais Djouahra) 65 | |
Zaidu Sanusi (Thay: Francisco Moura) 68 | |
Alberto Costa (Thay: Pepe) 68 | |
Dominik Prpic (Thay: Borja Sainz) 68 | |
David Simao 69 | |
Tiago Esgaio 74 | |
Romualdas Jansonas (Thay: Ivan Barbero) 78 | |
Espen van Ee (Thay: David Simao) 79 | |
Zaidu Sanusi (Kiến tạo: Alberto Costa) 85 |
Thống kê trận đấu Arouca vs FC Porto


Diễn biến Arouca vs FC Porto
Kiểm soát bóng: Arouca: 46%, FC Porto: 54%.
Phát bóng lên cho FC Porto.
Brian Mansilla không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Brian Mansilla tạt bóng từ quả phạt góc bên trái, nhưng không đến được đồng đội.
Nỗ lực tốt của Matias Rocha khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Jakub Kiwior từ FC Porto cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Arouca đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Tiago Esgaio phá bóng giải tỏa áp lực
Zaidu Sanusi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình
Cản trở khi Deniz Guel chặn đường chạy của Matias Rocha. Một quả đá phạt được trao.
Phát bóng lên cho FC Porto.
Romualdas Jansonas không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Arouca đang kiểm soát bóng.
FC Porto đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Jan Bednarek phá bóng giải tỏa áp lực
Matias Rocha phá bóng giải tỏa áp lực
Dylan Nandin từ Arouca thực hiện cú sút chệch mục tiêu.
Pablo Rosario thắng trong pha không chiến với Miguel Puche
Alberto Costa từ FC Porto cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Arouca vs FC Porto
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Tiago Esgaio (28), Boris Popovic (5), Matias Rocha (4), Arnau Sola (16), David Simão (8), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (10), Nais Djouahra (7), Barbero (17)
FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (4), Francisco Moura (74), Victor Froholdt (8), Alan Varela (22), Gabri Veiga (10), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Borja Sainz (17)


| Thay người | |||
| 56’ | Alfonso Trezza Brian Mansilla | 46’ | Samuel Aghehowa Deniz Gul |
| 65’ | Pablo Gozalbez Miguel Puche Garcia | 50’ | Gabriel Veiga Pablo Rosario |
| 65’ | Nais Djouahra Dylan Nandin | 68’ | Francisco Moura Zaidu Sanusi |
| 78’ | Ivan Barbero Romualdas Jansonas | 68’ | Pepe Alberto Costa |
| 79’ | David Simao Espen Van Ee | 68’ | Borja Sainz Dominik Prpic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Pinto | Cláudio Ramos | ||
Nico Mantl | Stephen Eustáquio | ||
Miguel Puche Garcia | William Gomes | ||
Espen Van Ee | Zaidu Sanusi | ||
Brian Mansilla | Alberto Costa | ||
Omar Fayed | Deniz Gul | ||
Romualdas Jansonas | Yann Karamoh | ||
Dylan Nandin | Rodrigo Mora | ||
Amadou Dante | Dominik Prpic | ||
Pablo Rosario | |||
Nhận định Arouca vs FC Porto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H | |
| 2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T T H T | |
| 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | T H T H T | |
| 4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | B H H H T | |
| 6 | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B | |
| 7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 13 | B H B H T | |
| 8 | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | B H H T T | |
| 9 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B B T T H | |
| 11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | T H B T B | |
| 12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T B T T B | |
| 13 | 9 | 2 | 3 | 4 | -14 | 9 | B T B H B | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | T H B H B | |
| 15 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | T B B H H | |
| 16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H T B B | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -13 | 5 | B H T B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
