Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
![]() (Pen) Samuel Aghehowa 13 | |
![]() Chico Lamba 16 | |
![]() Alfonso Trezza 51 | |
![]() Nehuen Perez 62 | |
![]() Danny Loader (Thay: Goncalo Borges) 64 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Alex Pinto) 67 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Ivan Marcano) 75 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Joao Mario) 75 | |
![]() Brian Mansilla (Thay: Alfonso Trezza) 76 | |
![]() Pedro Santos (Thay: David Simao) 76 | |
![]() Fabio Vieira (Kiến tạo: Danny Loader) 77 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Morlaye Sylla) 81 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Dylan Nandin) 82 | |
![]() Fabio Vieira 83 | |
![]() William Gomes (Thay: Samuel Aghehowa) 85 | |
![]() Zaidu Sanusi (Thay: Francisco Moura) 85 | |
![]() Brian Mansilla (VAR check) 87 |
Thống kê trận đấu Arouca vs FC Porto


Diễn biến Arouca vs FC Porto
Porto được hưởng quả đá phạt.
Porto được hưởng quả phạt góc.
Arouca tấn công nhưng cú đánh đầu của Brian Mansilla không trúng đích.
Porto được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Municipal de Arouca.
Joao Antonio Ferreira Goncalves cho Arouca hưởng quả phát bóng lên.
Tại Arouca, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Martin Anselmi thực hiện quyền thay người thứ năm tại Estadio Municipal de Arouca với William Gomes vào thay Samuel Omorodion.
Porto thực hiện quyền thay người thứ tư với Zaidu Sanusi vào thay Francisco Moura.
Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Arouca được Joao Antonio Ferreira Goncalves cho hưởng quả phạt góc.
Joao Antonio Ferreira Goncalves cho Arouca hưởng quả đá phạt.

Fabio Vieira (Porto) nhận thẻ vàng. Anh sẽ bị treo giò trận tiếp theo!
Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân của Arouca.
Vasco Seabra (Arouca) thực hiện quyền thay người thứ năm, Henrique Araujo vào thay Morlaye Sylla.
Đội chủ nhà thay Dylan Nandin bằng Guven Yalcin.
Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arouca được hưởng quả phạt góc.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân cao của Arouca.
Pedro Santos vào sân thay cho David Simao bên phía Arouca.

V À A A O O O! Porto nâng tỷ số lên 0-2 nhờ công của Fabio Vieira.
Đội hình xuất phát Arouca vs FC Porto
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Alex Pinto (78), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Morlaye Sylla (2), Jason (10), Dylan Nandin (23)
FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Nehuen Perez (24), Iván Marcano (5), Otavio (4), João Mário (23), Alan Varela (22), Fábio Vieira (10), Francisco Moura (74), Gonçalo Borges (70), Samu Aghehowa (9), Stephen Eustáquio (6)


Thay người | |||
67’ | Alex Pinto Miguel Puche Garcia | 64’ | Goncalo Borges Danny Namaso |
76’ | Alfonso Trezza Brian Mansilla | 75’ | Joao Mario Martim Fernandes |
76’ | David Simao Pedro Santos | 75’ | Ivan Marcano Zé Pedro |
81’ | Morlaye Sylla Henrique Araujo | 85’ | Samuel Aghehowa William Gomes |
82’ | Dylan Nandin Guven Yalcin | 85’ | Francisco Moura Zaidu Sanusi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Vinarcik | Cláudio Ramos | ||
Matias Rocha | William Gomes | ||
Miguel Puche Garcia | Zaidu Sanusi | ||
Brian Mansilla | Danny Namaso | ||
Amadou Dante | André Franco | ||
Mamadou Loum | Tomas Perez | ||
Henrique Araujo | Deniz Gul | ||
Guven Yalcin | Martim Fernandes | ||
Pedro Santos | Zé Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại