Số lượng khán giả hôm nay là 1358 người.
Cassiano (Kiến tạo: Gaizka Larrazabal) 14 | |
Tiago Morais 35 | |
Renato Nhaga 44 | |
Hyun-Ju Lee (Thay: Pablo Gozalbez) 46 | |
David Simao (Thay: Taichi Fukui) 46 | |
Korede Osundina (Thay: Tiago Morais) 56 | |
Iyad Mohamed (Thay: Renato Nhaga) 56 | |
Fahem Benaissa-Yahia 57 | |
Ivan Barbero (Thay: Nais Djouahra) 63 | |
Brian Mansilla (Thay: Alfonso Trezza) 64 | |
David Sousa (Kiến tạo: Jeremy Livolant) 67 | |
Cassiano 69 | |
Miguel Puche (Thay: Pedro Santos) 70 | |
Dylan Nandin 71 | |
Kevin Prieto (Thay: Fahem Benaissa-Yahia) 72 | |
David Simao 80 | |
Iyad Mohamed 84 | |
Miguel Sousa (Thay: Cassiano) 85 | |
Dailon Rocha Livramento (Thay: Sebastian Perez) 85 | |
Dailon Rocha Livramento 90+10' | |
Miguel Sousa 90+11' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Casa Pia AC


Diễn biến Arouca vs Casa Pia AC
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Arouca: 66%, Casa Pia AC: 34%.
Casa Pia AC thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Arouca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được khởi động lại.
Patrick Sequeira trở lại sân thi đấu.
Patrick Sequeira bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Korede Osundina từ Casa Pia AC bị thổi phạt việt vị.
Casa Pia AC bắt đầu một pha phản công.
Patrick Sequeira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Arouca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Prieto từ Casa Pia AC thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Miguel Sousa phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Miguel Sousa phạm lỗi thô bạo với Brian Mansilla.
Miguel Sousa phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Miguel Sousa phạm lỗi thô bạo với Brian Mansilla.
Casa Pia AC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thẻ vàng cho Dailon Rocha Livramento.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Matias Rocha từ Arouca làm ngã Kevin Prieto.
Đội hình xuất phát Arouca vs Casa Pia AC
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Tiago Esgaio (28), Jose Fontán (3), Matias Rocha (4), Amadou Dante (44), Taichi Fukui (21), Pedro Santos (89), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (10), Nais Djouahra (7), Dylan Nandin (23)
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Andre Geraldes (18), Jose Fonte (6), David Sousa (43), Gaizka Larrazabal (72), Renato Nhaga (74), Sebastian Perez (42), Fahem Benaissa-Yahia (12), Jeremy Livolant (29), Cassiano (90), Morais (21)


| Thay người | |||
| 46’ | Taichi Fukui David Simão | 56’ | Tiago Morais Korede Osundina |
| 46’ | Pablo Gozalbez Hyun-ju Lee | 56’ | Renato Nhaga Iyad Mohamed |
| 63’ | Nais Djouahra Barbero | 72’ | Fahem Benaissa-Yahia Kevin Prieto |
| 64’ | Alfonso Trezza Brian Mansilla | 85’ | Sebastian Perez Dailon Rocha Livramento |
| 70’ | Pedro Santos Miguel Puche Garcia | 85’ | Cassiano Miguel Sousa |
| Cầu thủ dự bị | |||
David Simão | Daniel Azevedo | ||
Hyun-ju Lee | Dailon Rocha Livramento | ||
Nico Mantl | Miguel Sousa | ||
Boris Popovic | Kevin Prieto | ||
Miguel Puche Garcia | Kaique Rocha | ||
Barbero | Max Svensson | ||
Espen Van Ee | Korede Osundina | ||
Brian Mansilla | Iyad Mohamed | ||
Alex Pinto | Duplexe Tchamba | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H | |
| 2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T T H T | |
| 3 | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 21 | T H T H T | |
| 4 | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | T T B T T | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | B H H H T | |
| 6 | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B | |
| 7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 13 | B H B H T | |
| 8 | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | B H H T T | |
| 9 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B B T T H | |
| 11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | T H B T B | |
| 12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T B T T B | |
| 13 | 9 | 2 | 3 | 4 | -14 | 9 | B T B H B | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | T H B H B | |
| 15 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | T B B H H | |
| 16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H T B B | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -13 | 5 | B H T B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch