Iyad Mohamed (Casa Pia) bị thẻ đỏ sau trận đấu!
![]() Taichi Fukui 17 | |
![]() Jose Fontan 23 | |
![]() Jose Fonte 43 | |
![]() Caue Vinicius 45+3' | |
![]() Joao Goulart (Thay: Caue Vinicius) 46 | |
![]() Andrian Kraev 47 | |
![]() Jason (Thay: Taichi Fukui) 57 | |
![]() Cassiano 62 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Pablo) 64 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Brian Mansilla) 69 | |
![]() Fahem Benaissa-Yahia 75 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Alex Pinto) 77 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Dylan Nandin) 77 | |
![]() Patrick Sequeira 86 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Fahem Benaissa-Yahia) 90 | |
![]() Max Svensson (Thay: Cassiano) 90 | |
![]() Tiago Dias 90+8' | |
![]() Iyad Mohamed 90+9' | |
![]() Alfonso Trezza 90+9' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Casa Pia AC


Diễn biến Arouca vs Casa Pia AC


Alfonso Trezza (Arouca) bị thẻ đỏ sau trận đấu!

Tiago Dias bị cảnh cáo cho đội khách.
Iancu Ioan Vasilica ra hiệu cho một quả ném biên cho Casa Pia, gần khu vực của Arouca.
Phát bóng lên cho Casa Pia tại Estadio Municipal de Arouca.
Casa Pia có một quả phát bóng lên.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Arouca gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Casa Pia ở phần sân của Arouca.
Joao Pereira (Casa Pia) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Max Svensson thay thế Cassiano.
Đội khách thay Fahem Benaissa-Yahia bằng Tiago Dias.
Iancu Ioan Vasilica trao cho Casa Pia một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Arouca.
Tại Arouca, Arouca đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.

Patrick Sequeira của Casa Pia đã bị Iancu Ioan Vasilica cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Iancu Ioan Vasilica ra hiệu cho một quả đá phạt cho Casa Pia ở phần sân nhà.
Ném biên cho Arouca ở phần sân nhà.
Arouca được hưởng một quả phạt góc do Iancu Ioan Vasilica trao.
Liệu Casa Pia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Arouca không?
Casa Pia có một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Casa Pia tại Estadio Municipal de Arouca.
Guven Yalcin vào sân thay cho Dylan Nandin của Arouca.
Đội hình xuất phát Arouca vs Casa Pia AC
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Alex Pinto (78), Boris Popovic (13), Jose Fontán (3), Weverson (26), Pedro Santos (89), Taichi Fukui (21), Brian Mansilla (24), Alfonso Trezza (19), Morlaye Sylla (2), Dylan Nandin (23)
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Andre Geraldes (18), Jose Fonte (6), Leonardo Lelo (5), Gaizka Larrazabal (72), Andrian Kraev (89), Iyad Mohamed (24), Fahem Benaissa-Yahia (12), Pablo Roberto (80), Cassiano (90), Caue Vinicius (88)


Thay người | |||
57’ | Taichi Fukui Jason | 46’ | Caue Vinicius Joao Goulart |
69’ | Brian Mansilla Henrique Araujo | 64’ | Pablo Henrique Pereira |
77’ | Alex Pinto Miguel Puche Garcia | 90’ | Cassiano Max Svensson |
77’ | Dylan Nandin Guven Yalcin | 90’ | Fahem Benaissa-Yahia Tiago Dias |
Cầu thủ dự bị | |||
Chico Lamba | Ricardo Batista | ||
Pedro Moreira | Max Svensson | ||
Jakub Vinarcik | Tiago Dias | ||
Jason | Miguel Sousa | ||
Miguel Puche Garcia | Rafael Brito | ||
Amadou Dante | Isaac | ||
Henrique Araujo | Renato Nhaga | ||
Guven Yalcin | Joao Goulart | ||
Nico Mantl | Henrique Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Casa Pia AC
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại