Arouca được trao một quả đá phạt trong phần sân của họ.
![]() Alfonso Trezza (Kiến tạo: Hyun-Ju Lee) 8 | |
![]() Arnau Sola 18 | |
![]() Alex Pinto 45+1' | |
![]() Amadou Dante (Thay: Arnau Sola) 46 | |
![]() Nais Djouahra (Kiến tạo: Alfonso Trezza) 54 | |
![]() Nene (Thay: Jordi Escobar) 58 | |
![]() Guilherme Neiva (Thay: Angel Algobia) 58 | |
![]() Alfonso Trezza (Kiến tạo: Taichi Fukui) 62 | |
![]() Tiago Galletto (Thay: Pedro Lima) 67 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Nais Djouahra) 71 | |
![]() David Simao (Thay: Taichi Fukui) 71 | |
![]() Mateo Flores (Thay: Pedro Santos) 78 | |
![]() Diego Duarte (Thay: Rafael Barbosa) 81 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Edson Mucuana) 81 | |
![]() Brian Mansilla (Thay: Hyun-Ju Lee) 87 | |
![]() Nene (Kiến tạo: Babatunde Akinsola) 90 |
Thống kê trận đấu Arouca vs AVS Futebol SAD

Diễn biến Arouca vs AVS Futebol SAD
Tại Arouca, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Arouca.
Một pha bóng tuyệt vời từ Tunde Akinsola để tạo cơ hội ghi bàn.

Nene giữ cho đội khách trong trận đấu bằng cách rút ngắn khoảng cách xuống còn 3-1.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Arouca.
Phạt trực tiếp cho Arouca.
Avs Futebol Sad được hưởng một quả phạt góc từ Sergio Jose Dos Santos Guelho.
Bóng đi ra ngoài sân và Arouca được hưởng quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà đã thay Hyun-ju Lee bằng Brian Mansilla. Đây là sự thay đổi thứ năm hôm nay của Vasco Seabra.
Đá phạt cho Avs Futebol Sad ở phần sân nhà.
Sergio Jose Dos Santos Guelho ra hiệu cho Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Arouca.
Bóng an toàn khi Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sergio Jose Dos Santos Guelho trao cho Arouca một quả phát bóng lên.
Gustavo Mendonca vào sân thay cho Edson Mucuana của đội khách.
Phạt góc cho Avs Futebol Sad.
Avs Futebol Sad được hưởng phạt góc do Sergio Jose Dos Santos Guelho trao.
Avs Futebol Sad thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Diego Duarte thay thế Rafael Barbosa.
Avs Futebol Sad được hưởng quả ném biên ở phần sân của Arouca.
Đội hình xuất phát Arouca vs AVS Futebol SAD
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Alex Pinto (78), Jose Fontán (3), Boris Popovic (5), Arnau Sola (16), Pedro Santos (89), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Hyun-ju Lee (14), Nais Djouahra (7), Dylan Nandin (23)
AVS Futebol SAD (4-2-3-1): Simao (93), Jaume Grau (15), Cristian Devenish (42), Aderllan Santos (33), Kiki (24), Angel Algobia (27), Pedro Lima (8), Tunde Akinsola (11), Rafael Barbosa (10), Edson Mucuana (50), Jordi Escobar (9)

Thay người | |||
46’ | Arnau Sola Amadou Dante | 58’ | Angel Algobia Guilherme Neiva |
71’ | Taichi Fukui David Simão | 58’ | Jordi Escobar Nene |
71’ | Nais Djouahra Miguel Puche Garcia | 67’ | Pedro Lima Tiago Galletto |
78’ | Pedro Santos Mateo Flores | 81’ | Rafael Barbosa Diego Duarte |
87’ | Hyun-Ju Lee Brian Mansilla | 81’ | Edson Mucuana Gustavo Mendonca |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mantl | Tiago Galletto | ||
David Simão | Diego Duarte | ||
Miguel Puche Garcia | Guilherme Neiva | ||
Tiago Esgaio | Antonio Machado | ||
Amadou Dante | Pedro Trigueira | ||
Mamadou Loum | Joao Goncalves | ||
Barbero | Nene | ||
Brian Mansilla | Gustavo Mendonca | ||
Mateo Flores |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại