David Rafael Oliveira da Silva trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
![]() Ivo Rodrigues 7 | |
![]() Jason (Kiến tạo: Alfonso Trezza) 30 | |
![]() Luis Silva 45+2' | |
![]() David Simao 59 | |
![]() Babatunde Akinsola (Thay: Issiaka Kamate) 66 | |
![]() Vasco Lopes (Thay: John Mercado) 66 | |
![]() Ze Luis (Thay: Luis Silva) 66 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Morlaye Sylla) 67 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: David Simao) 75 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Ivo Rodrigues) 75 | |
![]() Jose Fontan 76 | |
![]() (Pen) Gustavo Assuncao 77 | |
![]() Giorgi Aburjania (Thay: Jaume Grau) 78 | |
![]() Ignacio Rodriguez (Thay: Cristian Devenish) 85 | |
![]() Fernando Fonseca 87 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Jason) 87 | |
![]() Weverson (Thay: Alfonso Trezza) 87 |
Thống kê trận đấu Arouca vs AVS Futebol SAD

Diễn biến Arouca vs AVS Futebol SAD
Tiago Esgaio của Arouca bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Đội khách có một quả phát bóng lên tại Arouca.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân của Avs Futebol Sad.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Taichi Fukui của Arouca bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Avs Futebol Sad.
Arouca được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Avs Futebol Sad ở phần sân của Arouca.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Avs Futebol Sad.
Quả phát bóng lên cho Avs Futebol Sad tại Estadio Municipal de Arouca.
Đội chủ nhà thay Jason bằng Miguel Puche Garcia.
Gonzalo Garcia (Arouca) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Weverson thay thế Alfonso Trezza.

Fernando Fonseca bị phạt thẻ cho đội khách.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arouca thực hiện quả ném biên ở phần sân của Avs Futebol Sad.
David Rafael Oliveira da Silva ra hiệu cho Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vitor Campelos thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Estadio Municipal de Arouca với Ignacio Rodriguez thay thế Cristian Castro Devenish.
Liệu Avs Futebol Sad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Arouca không?
Rodrigo Ribeiro của Avs Futebol Sad sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Arouca vs AVS Futebol SAD
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Boris Popovic (13), Jose Fontán (3), Amadou Dante (27), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Jason (10), Morlaye Sylla (2), Ivo Rodrigues (7), Alfonso Trezza (19)
AVS Futebol SAD (4-2-3-1): Guillermo Ochoa (13), Fernando Fonseca (2), Jorge Teixeira (5), Cristian Castro Devenish (42), Kiki (24), Jaume Grau (15), Gustavo Assuncao (12), Issiaka Kamate (9), Luis Silva (7), John Mercado (17), Rodrigo Ribeiro (20)

Thay người | |||
67’ | Morlaye Sylla Pedro Santos | 66’ | John Mercado Vasco Lopes |
75’ | Ivo Rodrigues Mamadou Loum N'Diaye | 66’ | Issiaka Kamate Tunde Akinsola |
75’ | David Simao Henrique Araujo | 66’ | Luis Silva Ze Luis |
87’ | Jason Miguel Puche Garcia | 78’ | Jaume Grau Giorgi Aburjania |
87’ | Alfonso Trezza Weverson | 85’ | Cristian Devenish Ignacio Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Pedro Trigueira | ||
Vladislav Morozov | Rafael Rodrigues | ||
Miguel Puche Garcia | Ignacio Rodriguez | ||
Weverson | Vasco Lopes | ||
Mamadou Loum N'Diaye | Tunde Akinsola | ||
Henrique Araujo | Leo Alaba | ||
Chico Lamba | Ze Luis | ||
Alex Pinto | Jonatan Lucca | ||
Pedro Santos | Giorgi Aburjania |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại