Thứ Sáu, 17/10/2025
Christopher Antwi-Adjej
11
Mael Corboz
17
Hasan Kurucay (Kiến tạo: Vitalie Becker)
18
Sam Schreck
33
Joel Grodowski
44
Isaiah Ahmad Young (Thay: Joel Felix)
46
Isaiah Young (Thay: Joel Felix)
46
Maximilian Grosser (Kiến tạo: Christopher Lannert)
48
Vitalie Becker
50
Janik Bachmann (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
69
Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla)
69
Julian Kania (Thay: Joel Grodowski)
73
Adrian Gantenbein
77
Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein)
80
Felipe Sanchez (Thay: Vitalie Becker)
80
Benjamin Boakye (Thay: Monju Momuluh)
85
Vincent Ocansey (Thay: Marius Woerl)
89

Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Schalke 04

số liệu thống kê
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
Schalke 04
Schalke 04
68 Kiểm soát bóng 32
16 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
9 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arminia Bielefeld vs Schalke 04

Tất cả (40)
90+9'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Marius Woerl rời sân và được thay thế bởi Vincent Ocansey.

85'

Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Benjamin Boakye.

80'

Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.

80'

Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.

77' Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.

Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.

73'

Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Julian Kania.

69'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

69'

Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.

50' Thẻ vàng cho Vitalie Becker.

Thẻ vàng cho Vitalie Becker.

48'

Christopher Lannert đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Maximilian Grosser đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maximilian Grosser đã ghi bàn!

46'

Joel Felix rời sân và được thay thế bởi Isaiah Young.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Joel Grodowski.

Thẻ vàng cho Joel Grodowski.

33' Thẻ vàng cho Sam Schreck.

Thẻ vàng cho Sam Schreck.

18'

Vitalie Becker đã kiến tạo cho bàn thắng.

18' V À A A O O O - Hasan Kurucay đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hasan Kurucay đã ghi bàn!

18' V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

17' Thẻ vàng cho Mael Corboz.

Thẻ vàng cho Mael Corboz.

Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Schalke 04

Arminia Bielefeld (4-3-3): Jonas Thomas Kersken (1), Christopher Lannert (24), Leon Schneider (23), Joel Felix (3), Felix Hagmann (2), Sam Schreck (8), Maximilian Grosser (19), Mael Corboz (6), Monju Momuluh (14), Joel Grodowski (11), Marius Wörl (38)

Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Mertcan Ayhan (43), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Soufiane El-Faouzi (23), Ron Schallenberg (6), Vitalie Becker (33), Christopher Antwi-Adjei (18), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)

Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
4-3-3
1
Jonas Thomas Kersken
24
Christopher Lannert
23
Leon Schneider
3
Joel Felix
2
Felix Hagmann
8
Sam Schreck
19
Maximilian Grosser
6
Mael Corboz
14
Monju Momuluh
11
Joel Grodowski
38
Marius Wörl
9
Moussa Sylla
19
Kenan Karaman
18
Christopher Antwi-Adjei
33
Vitalie Becker
6
Ron Schallenberg
23
Soufiane El-Faouzi
17
Adrian Gantenbein
4
Hasan Kurucay
25
Nikola Katić
43
Mertcan Ayhan
1
Loris Karius
Schalke 04
Schalke 04
3-4-2-1
Thay người
46’
Joel Felix
Isaiah Ahmad Young
69’
Christopher Antwi-Adjej
Janik Bachmann
73’
Joel Grodowski
Julian Kania
69’
Moussa Sylla
Bryan Lasme
85’
Monju Momuluh
Benjamin Boakye
80’
Vitalie Becker
Felipe Sanchez
89’
Marius Woerl
Vincent Ocansey
80’
Adrian Gantenbein
Finn Porath
Cầu thủ dự bị
Philip Hildesheim
Justin Heekeren
Arne Sicker
Felipe Sanchez
Benjamin Boakye
Anton Donkor
Florian Micheler
Henning Matriciani
Lukas Kunze
Amin Younes
Vincent Ocansey
Janik Bachmann
Isaiah Ahmad Young
Mauro Zalazar
Julian Kania
Finn Porath
Monti Theiss
Bryan Lasme
Huấn luyện viên

Frank Kramer

Frank Kramer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
21/04 - 2021
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Arminia Bielefeld

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
28/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow