Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mael Corboz
17 - Sam Schreck
33 - Joel Grodowski
44 - Isaiah Ahmad Young (Thay: Joel Felix)
46 - Isaiah Young (Thay: Joel Felix)
46 - Maximilian Grosser (Kiến tạo: Christopher Lannert)
48 - Julian Kania (Thay: Joel Grodowski)
73 - Benjamin Boakye (Thay: Monju Momuluh)
85 - Vincent Ocansey (Thay: Marius Woerl)
89
- Christopher Antwi-Adjej
11 - Hasan Kurucay (Kiến tạo: Vitalie Becker)
18 - Vitalie Becker
50 - Janik Bachmann (Thay: Christopher Antwi-Adjej)
69 - Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla)
69 - Adrian Gantenbein
77 - Finn Porath (Thay: Adrian Gantenbein)
80 - Felipe Sanchez (Thay: Vitalie Becker)
80
Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Schalke 04
Diễn biến Arminia Bielefeld vs Schalke 04
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marius Woerl rời sân và được thay thế bởi Vincent Ocansey.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Benjamin Boakye.
Vitalie Becker rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.
Adrian Gantenbein rời sân và được thay thế bởi Finn Porath.
Thẻ vàng cho Adrian Gantenbein.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Julian Kania.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Janik Bachmann.
Thẻ vàng cho Vitalie Becker.
Christopher Lannert đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maximilian Grosser đã ghi bàn!
Joel Felix rời sân và được thay thế bởi Isaiah Young.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Joel Grodowski.
Thẻ vàng cho Sam Schreck.
Vitalie Becker đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hasan Kurucay đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mael Corboz.
V À A A A O O O - Christopher Antwi-Adjej đã ghi bàn!
V À A A A O O O Schalke 04 ghi bàn.
Đá phạt cho Schalke ở phần sân của họ.
Bielefeld tiến nhanh lên phía trước nhưng Florian Badstubner thổi còi báo việt vị.
Ném biên cho Bielefeld.
Ném biên cho Bielefeld tại SchücoArena.
Bielefeld quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Liệu Bielefeld có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Schalke không?
Bielefeld có quả phát bóng lên.
Moussa Sylla của Schalke bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Bielefeld được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ở Bielefeld, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Bielefeld ở phần sân của họ.
Florian Badstubner ra hiệu cho Schalke được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Schalke được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Schalke được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Florian Badstubner cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Florian Badstubner cho Bielefeld hưởng một quả phát bóng lên.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Schalke 04
Arminia Bielefeld (4-3-3): Jonas Thomas Kersken (1), Christopher Lannert (24), Leon Schneider (23), Joel Felix (3), Felix Hagmann (2), Sam Schreck (8), Maximilian Grosser (19), Mael Corboz (6), Monju Momuluh (14), Joel Grodowski (11), Marius Wörl (38)
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Mertcan Ayhan (43), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Adrian Gantenbein (17), Soufiane El-Faouzi (23), Ron Schallenberg (6), Vitalie Becker (33), Christopher Antwi-Adjei (18), Kenan Karaman (19), Moussa Sylla (9)
Thay người | |||
46’ | Joel Felix Isaiah Ahmad Young | 69’ | Christopher Antwi-Adjej Janik Bachmann |
73’ | Joel Grodowski Julian Kania | 69’ | Moussa Sylla Bryan Lasme |
85’ | Monju Momuluh Benjamin Boakye | 80’ | Vitalie Becker Felipe Sanchez |
89’ | Marius Woerl Vincent Ocansey | 80’ | Adrian Gantenbein Finn Porath |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Hildesheim | Justin Heekeren | ||
Arne Sicker | Felipe Sanchez | ||
Benjamin Boakye | Anton Donkor | ||
Florian Micheler | Henning Matriciani | ||
Lukas Kunze | Amin Younes | ||
Vincent Ocansey | Janik Bachmann | ||
Isaiah Ahmad Young | Mauro Zalazar | ||
Julian Kania | Finn Porath | ||
Monti Theiss | Bryan Lasme |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Arminia Bielefeld vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 21 | B T T T T |
2 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | B H T H B |
6 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B | |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
14 | | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | T B T B B |
15 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
16 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại