Thứ Ba, 14/10/2025
Marcus Mathisen
6
Mael Corboz (Kiến tạo: Joel Grodowski)
52
Joel Grodowski (Kiến tạo: Marvin Mehlem)
62
Eldin Dzogovic
69
Philipp Hercher (Thay: Daniel Heber)
73
Max Geschwill (Thay: Marcus Mathisen)
73
Alexander Ahl Holmstrom (Thay: Ado Onaiwu)
73
Laurin Ulrich (Thay: Silas Gnaka)
73
Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Ado Onaiwu)
73
Sam Schreck (Thay: Isaiah Young)
79
Arne Sicker (Thay: Monju Momuluh)
79
Marvin Mehlem
85
Andi Hoti (Thay: Eldin Dzogovic)
87
Julian Kania (Thay: Joel Grodowski)
89
Joel Felix (Thay: Marvin Mehlem)
89
Vincent Ocansey (Thay: Marius Woerl)
90

Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Magdeburg

số liệu thống kê
Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
Magdeburg
Magdeburg
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arminia Bielefeld vs Magdeburg

Tất cả (32)
90+3'

Marius Woerl rời sân và được thay thế bởi Vincent Ocansey.

89'

Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Joel Felix.

89'

Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Julian Kania.

87'

Eldin Dzogovic rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.

85' Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.

79'

Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.

79'

Isaiah Young rời sân và được thay thế bởi Sam Schreck.

73'

Ado Onaiwu rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.

73'

Daniel Heber rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.

73'

Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Max Geschwill.

73'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Laurin Ulrich.

69' Thẻ vàng cho Eldin Dzogovic.

Thẻ vàng cho Eldin Dzogovic.

62'

Marvin Mehlem đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O

V À A A O O O

52'

Joel Grodowski đã kiến tạo cho bàn thắng này.

52' V À A A O O O - Mael Corboz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mael Corboz đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

7'

Magdeburg có một quả phát bóng từ cầu môn.

7'

Tại Bielefeld, Bielefeld tấn công qua Marius Worl. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

6' Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.

Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Magdeburg

Arminia Bielefeld (4-3-3): Jonas Thomas Kersken (1), Monju Momuluh (14), Leon Schneider (23), Maximilian Grosser (19), Felix Hagmann (2), Marvin Mehlem (10), Stefano Russo (21), Mael Corboz (6), Isaiah Ahmad Young (30), Joel Grodowski (11), Marius Wörl (38)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Eldin Dzogovic (4), Baris Atik (23), Silas Gnaka (25), Dariusz Stalmach (6), Rayan Ghrieb (29), Maximilian Breunig (9), Ado Onaiwu (45)

Arminia Bielefeld
Arminia Bielefeld
4-3-3
1
Jonas Thomas Kersken
14
Monju Momuluh
23
Leon Schneider
19
Maximilian Grosser
2
Felix Hagmann
10
Marvin Mehlem
21
Stefano Russo
6
Mael Corboz
30
Isaiah Ahmad Young
11
Joel Grodowski
38
Marius Wörl
45
Ado Onaiwu
9
Maximilian Breunig
29
Rayan Ghrieb
6
Dariusz Stalmach
25
Silas Gnaka
23
Baris Atik
4
Eldin Dzogovic
15
Daniel Heber
16
Marcus Mathisen
24
Jean Hugonet
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
79’
Monju Momuluh
Arne Sicker
73’
Daniel Heber
Philipp Hercher
79’
Isaiah Young
Sam Schreck
73’
Marcus Mathisen
Max Geschwill
89’
Marvin Mehlem
Joel Felix
73’
Silas Gnaka
Laurin Ulrich
89’
Joel Grodowski
Julian Kania
73’
Ado Onaiwu
Alexander Ahl Holmström
90’
Marius Woerl
Vincent Ocansey
87’
Eldin Dzogovic
Andi Hoti
Cầu thủ dự bị
Leo Oppermann
Noah Kruth
Justin Lukas
Andi Hoti
Arne Sicker
Philipp Hercher
Joel Felix
Max Geschwill
Florian Micheler
Laurin Ulrich
Lukas Kunze
Noah Pesch
Sam Schreck
Falko Michel
Vincent Ocansey
Luka Hyryläinen
Julian Kania
Alexander Ahl Holmström

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
13/11 - 2022
28/05 - 2023
12/09 - 2025

Thành tích gần đây Arminia Bielefeld

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
28/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow