Marius Woerl rời sân và được thay thế bởi Vincent Ocansey.
![]() Marcus Mathisen 6 | |
![]() Mael Corboz (Kiến tạo: Joel Grodowski) 52 | |
![]() Joel Grodowski (Kiến tạo: Marvin Mehlem) 62 | |
![]() Eldin Dzogovic 69 | |
![]() Philipp Hercher (Thay: Daniel Heber) 73 | |
![]() Max Geschwill (Thay: Marcus Mathisen) 73 | |
![]() Alexander Ahl Holmstrom (Thay: Ado Onaiwu) 73 | |
![]() Laurin Ulrich (Thay: Silas Gnaka) 73 | |
![]() Alexander Ahl Holmstroem (Thay: Ado Onaiwu) 73 | |
![]() Sam Schreck (Thay: Isaiah Young) 79 | |
![]() Arne Sicker (Thay: Monju Momuluh) 79 | |
![]() Marvin Mehlem 85 | |
![]() Andi Hoti (Thay: Eldin Dzogovic) 87 | |
![]() Julian Kania (Thay: Joel Grodowski) 89 | |
![]() Joel Felix (Thay: Marvin Mehlem) 89 | |
![]() Vincent Ocansey (Thay: Marius Woerl) 90 |
Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Magdeburg


Diễn biến Arminia Bielefeld vs Magdeburg
Marvin Mehlem rời sân và được thay thế bởi Joel Felix.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Julian Kania.
Eldin Dzogovic rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.
Isaiah Young rời sân và được thay thế bởi Sam Schreck.
Ado Onaiwu rời sân và được thay thế bởi Alexander Ahl Holmstroem.
Daniel Heber rời sân và được thay thế bởi Philipp Hercher.
Marcus Mathisen rời sân và được thay thế bởi Max Geschwill.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Laurin Ulrich.

Thẻ vàng cho Eldin Dzogovic.
Marvin Mehlem đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O
Joel Grodowski đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mael Corboz đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Magdeburg có một quả phát bóng từ cầu môn.
Tại Bielefeld, Bielefeld tấn công qua Marius Worl. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

Thẻ vàng cho Marcus Mathisen.
Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Magdeburg
Arminia Bielefeld (4-3-3): Jonas Thomas Kersken (1), Monju Momuluh (14), Leon Schneider (23), Maximilian Grosser (19), Felix Hagmann (2), Marvin Mehlem (10), Stefano Russo (21), Mael Corboz (6), Isaiah Ahmad Young (30), Joel Grodowski (11), Marius Wörl (38)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Eldin Dzogovic (4), Baris Atik (23), Silas Gnaka (25), Dariusz Stalmach (6), Rayan Ghrieb (29), Maximilian Breunig (9), Ado Onaiwu (45)


Thay người | |||
79’ | Monju Momuluh Arne Sicker | 73’ | Daniel Heber Philipp Hercher |
79’ | Isaiah Young Sam Schreck | 73’ | Marcus Mathisen Max Geschwill |
89’ | Marvin Mehlem Joel Felix | 73’ | Silas Gnaka Laurin Ulrich |
89’ | Joel Grodowski Julian Kania | 73’ | Ado Onaiwu Alexander Ahl Holmström |
90’ | Marius Woerl Vincent Ocansey | 87’ | Eldin Dzogovic Andi Hoti |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Oppermann | Noah Kruth | ||
Justin Lukas | Andi Hoti | ||
Arne Sicker | Philipp Hercher | ||
Joel Felix | Max Geschwill | ||
Florian Micheler | Laurin Ulrich | ||
Lukas Kunze | Noah Pesch | ||
Sam Schreck | Falko Michel | ||
Vincent Ocansey | Luka Hyryläinen | ||
Julian Kania | Alexander Ahl Holmström |
Nhận định Arminia Bielefeld vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại