Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Joel Grodowski
45+3' - Monju Momuluh
46 - Monju Momuluh (Kiến tạo: Tim Handwerker)
50 - Noah-Joel Sarenren-Bazee (Kiến tạo: Mael Corboz)
60 - Isaiah Young (Thay: Monju Momuluh)
66 - Sam Schreck (Thay: Noah-Joel Sarenren-Bazee)
66 - Arne Sicker (Thay: Tim Handwerker)
75 - Vincent Ocansey (Thay: Joel Grodowski)
75 - Christopher Lannert (Thay: Joel Felix)
83
- Marcel Franke
45+3' - Shio Fukuda (Thay: Philipp Foerster)
56 - Andreas Mueller (Thay: Leon Opitz)
56 - Paul Scholl (Thay: Fabian Schleusener)
71 - Eymen Laghrissi (Thay: Marcel Franke)
71 - David Herold
78 - Meiko Waschenbach (Thay: David Herold)
83
Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Karlsruher SC
Diễn biến Arminia Bielefeld vs Karlsruher SC
Tất cả (59)
Mới nhất
|
Cũ nhất
David Herold rời sân và được thay thế bởi Meiko Waschenbach.
Joel Felix rời sân và được thay thế bởi Christopher Lannert.
Thẻ vàng cho David Herold.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Vincent Ocansey.
Tim Handwerker rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.
Marcel Franke rời sân và được thay thế bởi Eymen Laghrissi.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Paul Scholl.
Noah-Joel Sarenren-Bazee rời sân và được thay thế bởi Sam Schreck.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Isaiah Young.
Mael Corboz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noah-Joel Sarenren-Bazee đã ghi bàn!
Leon Opitz rời sân và được thay thế bởi Andreas Mueller.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Shio Fukuda.
Tim Handwerker đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Monju Momuluh đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
V À A A A O O O - Monju Momuluh đã ghi bàn!
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Joel Grodowski từ Arminia Bielefeld thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Marcel Franke.
Marcel Franke (Karlsruhe) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Bielefeld ở phần sân nhà.
Bielefeld thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Đá phạt cho Bielefeld.
Karlsruhe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Bielefeld tại SchücoArena.
Bielefeld sẽ thực hiện một quả ném biên ở khu vực của Karlsruhe.
Ném biên Bielefeld.
Đá phạt cho Karlsruhe ở phần sân nhà.
Ném biên cho Karlsruhe ở phần sân nhà.
Bielefeld được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Karlsruhe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Bielefeld.
Đội khách có một quả phát bóng lên tại Bielefeld.
Karlsruhe có một quả phát bóng lên.
Bielefeld đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Marius Worl lại đi chệch khung thành.
Tại Bielefeld, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Bielefeld bị việt vị.
Bóng an toàn khi Bielefeld được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Karlsruhe được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Karlsruhe thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
Bielefeld bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Bielefeld gần khu vực 16m50.
Ném biên cho Bielefeld ở phần sân nhà.
Ném biên cho Karlsruhe tại SchücoArena.
Phạt góc được trao cho Bielefeld.
Bielefeld đẩy lên phía trên và Mael Corboz đánh đầu trúng bóng. Cú dứt điểm bị hàng phòng ngự Karlsruhe cảnh giác phá ra.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Bielefeld được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Karlsruhe có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bielefeld không?
Joel Grodowski đã trở lại sân.
Joel Grodowski đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Ném biên cho Bielefeld trong phần sân của Karlsruhe.
Karlsruhe thực hiện ném biên trong phần sân của Bielefeld.
Bóng đi ra ngoài sân, Karlsruhe được phát bóng lên.
Bielefeld đang tiến lên và Tim Handwerker tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Bielefeld.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Karlsruher SC
Arminia Bielefeld (4-3-3): Jonas Thomas Kersken (1), Benjamin Boakye (27), Leon Schneider (23), Joel Felix (3), Tim Handwerker (29), Mael Corboz (6), Maximilian Grosser (19), Marius Wörl (38), Monju Momuluh (14), Noah Joel Sarenren Bazee (37), Joel Grodowski (11)
Karlsruher SC (3-3-2-2): Hans Christian Bernat (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Nicolai Rapp (6), Rafael Pinto Pedrosa (36), Dženis Burnić (7), David Herold (20), Philipp Forster (11), Marvin Wanitzek (10), Leon Opitz (17), Fabian Schleusener (24)
| Thay người | |||
| 66’ | Monju Momuluh Isaiah Ahmad Young | 56’ | Leon Opitz Andreas Muller |
| 66’ | Noah-Joel Sarenren-Bazee Sam Schreck | 56’ | Philipp Foerster Shio Fukuda |
| 75’ | Joel Grodowski Vincent Ocansey | 71’ | Fabian Schleusener Paul Scholl |
| 75’ | Tim Handwerker Arne Sicker | 71’ | Marcel Franke Eymen Laghrissi |
| 83’ | Joel Felix Christopher Lannert | 83’ | David Herold Meiko Waschenbach |
| Cầu thủ dự bị | |||
Isaiah Ahmad Young | Robin Himmelmann | ||
Vincent Ocansey | Marcel Beifus | ||
Leo Oppermann | Paul Scholl | ||
Felix Hagmann | Andreas Muller | ||
Arne Sicker | Meiko Waschenbach | ||
Christopher Lannert | Roko Simic | ||
Sam Schreck | Shio Fukuda | ||
Florian Micheler | Robert Geller | ||
Julian Kania | Eymen Laghrissi | ||
Nhận định Arminia Bielefeld vs Karlsruher SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B |
| 2 | | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H |
| 3 | | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T |
| 4 | | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T |
| 5 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T |
| 6 | | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T |
| 7 | | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T |
| 8 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B |
| 9 | | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T |
| 10 | | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B |
| 11 | | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T |
| 14 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B |
| 15 | | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B |
| 16 | | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T |
| 17 | | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B |
| 18 | | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại