Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joel Grodowski (Kiến tạo: Monju Momuluh) 17 | |
Frederik Schmahl 22 | |
(og) Florian Le Joncour 28 | |
Benjamin Boakye 45+4' | |
Nicholas Mickelson (Thay: Lasse Gunther) 59 | |
Jarzinho Malanga (Thay: Amara Conde) 59 | |
Nicholas Mickelson (Thay: Lasse Guenther) 59 | |
Isaiah Young (Thay: Monju Momuluh) 66 | |
Felix Hagmann (Thay: Joel Grodowski) 66 | |
Joel Felix 68 | |
Otto Stange (Thay: Lukas Petkov) 72 | |
Jason Ceka (Thay: Tom Zimmerschied) 72 | |
Maximilian Rohr 74 | |
Luca Schnellbacher (Thay: Younes Ebnoutalib) 79 | |
Arne Sicker (Thay: Joel Felix) 83 | |
Sam Schreck (Thay: Benjamin Boakye) 83 | |
Julian Kania (Thay: Noah-Joel Sarenren-Bazee) 86 | |
Julian Kania (Kiến tạo: Felix Hagmann) 90+1' |
Thống kê trận đấu Arminia Bielefeld vs Elversberg


Diễn biến Arminia Bielefeld vs Elversberg
Felix Hagmann đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Kania đã ghi bàn!
Noah-Joel Sarenren-Bazee rời sân và được thay thế bởi Julian Kania.
Benjamin Boakye rời sân và được thay thế bởi Sam Schreck.
Joel Felix rời sân và được thay thế bởi Arne Sicker.
Younes Ebnoutalib rời sân và được thay thế bởi Luca Schnellbacher.
Thẻ vàng cho Maximilian Rohr.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Tom Zimmerschied rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.
Lukas Petkov rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Thẻ vàng cho Joel Felix.
Joel Grodowski rời sân và được thay thế bởi Felix Hagmann.
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Isaiah Young.
Amara Conde rời sân và được thay thế bởi Jarzinho Malanga.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi Nicholas Mickelson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Benjamin Boakye.
G O O O O A A A L - Florian Le Joncour đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Một cầu thủ từ Elversberg đã ghi bàn phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát Arminia Bielefeld vs Elversberg
Arminia Bielefeld (4-3-3): Jonas Thomas Kersken (1), Joel Felix (3), Leon Schneider (23), Maximilian Grosser (19), Tim Handwerker (29), Benjamin Boakye (27), Mael Corboz (6), Marius Wörl (38), Monju Momuluh (14), Joel Grodowski (11), Noah Joel Sarenren Bazee (37)
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Felix Keidel (43), Maximilian Rohr (31), Florian Le Joncour (3), Lasse Gunther (21), Amara Conde (6), Lukasz Poreba (8), Lukas Petkov (25), Frederik Schmahl (17), Tom Zimmerschied (29), Younes Ebnoutalib (22)


| Thay người | |||
| 66’ | Joel Grodowski Felix Hagmann | 59’ | Amara Conde Jarzinho Malanga |
| 66’ | Monju Momuluh Isaiah Ahmad Young | 59’ | Lasse Guenther Nicholas Mickelson |
| 83’ | Benjamin Boakye Sam Schreck | 72’ | Tom Zimmerschied Jason Ceka |
| 83’ | Joel Felix Arne Sicker | 72’ | Lukas Petkov Otto Stange |
| 86’ | Noah-Joel Sarenren-Bazee Julian Kania | 79’ | Younes Ebnoutalib Luca Schnellbacher |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leo Oppermann | Tim Boss | ||
Julian Kania | Jason Ceka | ||
Christopher Lannert | Bambase Conte | ||
Florian Micheler | Jan Gyamerah | ||
Vincent Ocansey | Jarzinho Malanga | ||
Felix Hagmann | Nicholas Mickelson | ||
Sam Schreck | Lukas Finn Pinckert | ||
Arne Sicker | Luca Schnellbacher | ||
Isaiah Ahmad Young | Otto Stange | ||
Nhận định Arminia Bielefeld vs Elversberg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arminia Bielefeld
Thành tích gần đây Elversberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 4 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
