Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Armenia vs North Macedonia hôm nay 12-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 6, 12/11

Kết thúc

Armenia

Armenia

0 : 5

North Macedonia

North Macedonia

Hiệp một: 0-2 | Lượt đi: 0-0
T6, 00:00 12/11/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
ON Sports News
Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Stefan Askovski)
22
Enis Bardhi (Kiến tạo: Eljif Elmas)
36
Tihomir Kostadinov
53
(Pen) Enis Bardhi
67
Milan Ristovski (Kiến tạo: Eljif Elmas)
79
(Pen) Enis Bardhi
90

Thống kê trận đấu Armenia vs North Macedonia

số liệu thống kê
Armenia
Armenia
North Macedonia
North Macedonia
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Armenia vs North Macedonia

Tất cả (20)
90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' G O O O A A A L - Enis Bardhi đến từ Bắc Macedonia sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Enis Bardhi đến từ Bắc Macedonia sút từ chấm phạt đền!

90' G O O O A A A L - Enis Bardhi đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Enis Bardhi đang nhắm mục tiêu!

84'

Stefan Askovski sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todor Todoroski.

83'

Tihomir Kostadinov ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jani Atanasov.

83'

Eljif Elmas sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bojan Miovski.

79' G O O O A A A L - Milan Ristovski đang nhắm tới mục tiêu!

G O O O A A A L - Milan Ristovski đang nhắm tới mục tiêu!

77'

Lucas Zelarayan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

77'

Darko Churlinov ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kire Ristevski.

73'

Tigran Barseghyan sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Narek Grigoryan.

73'

Norberto Briasco sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ishkhan Geloyan.

67' G O O O A A A L - Enis Bardhi đến từ Bắc Macedonia sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Enis Bardhi đến từ Bắc Macedonia sút từ chấm phạt đền!

64'

Aleksandar Trajkovski ra sân và anh ấy được thay thế bằng Stefan Spirovski.

53' Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

46'

Kamo Hovhannisyan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zhirayr Margaryan.

46'

Erik Vardanyan ra sân và anh ấy được thay thế bằng Artak Grigoryan.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

36' G O O O A A A L - Enis Bardhi đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Enis Bardhi đang nhắm mục tiêu!

22' G O O O A A A L - Aleksandar Trajkovski đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Aleksandar Trajkovski đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Armenia vs North Macedonia

Armenia (4-2-3-1): David Yurchenko (1), Hovhannes Hambardzumyan (19), David Terteryan (3), Andre Calisir (2), Kamo Hovhannisyan (13), Solomon Udo (17), Henrikh Mkhitaryan (18), Tigran Barseghyan (11), Lucas Zelarayan (9), Erik Vardanyan (10), Norberto Briasco (14)

North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Tihomir Kostadinov (21), Darko Velkovski (14), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Darko Churlinov (11), Enis Bardhi (10), Eljif Elmas (7), Stefan Askovski (3), Milan Ristovski (19), Aleksandar Trajkovski (9)

Armenia
Armenia
4-2-3-1
1
David Yurchenko
19
Hovhannes Hambardzumyan
3
David Terteryan
2
Andre Calisir
13
Kamo Hovhannisyan
17
Solomon Udo
18
Henrikh Mkhitaryan
11
Tigran Barseghyan
9
Lucas Zelarayan
10
Erik Vardanyan
14
Norberto Briasco
9
Aleksandar Trajkovski
19
Milan Ristovski
3
Stefan Askovski
7
Eljif Elmas
10 3
Enis Bardhi
11
Darko Churlinov
8
Ezgjan Alioski
6
Visar Musliu
14
Darko Velkovski
21
Tihomir Kostadinov
1
Stole Dimitrievski
North Macedonia
North Macedonia
4-4-2
Thay người
46’
Erik Vardanyan
Artak Grigoryan
64’
Aleksandar Trajkovski
Stefan Spirovski
46’
Kamo Hovhannisyan
Zhirayr Margaryan
77’
Darko Churlinov
Kire Ristevski
73’
Norberto Briasco
Ishkhan Geloyan
83’
Tihomir Kostadinov
Jani Atanasov
73’
Tigran Barseghyan
Narek Grigoryan
83’
Eljif Elmas
Bojan Miovski
77’
Lucas Zelarayan
Vahan Bichakhchyan
84’
Stefan Askovski
Todor Todoroski
Cầu thủ dự bị
Stanislav Buchnev
Risto Jankov
Arsen Beglaryan
Damjan Siskovski
Jordy Monroy Ararat
Todor Todoroski
Artak Grigoryan
Kire Ristevski
Khoren Bayramyan
Nikola Serafimov
Ishkhan Geloyan
Valon Ethemi
Alexander Karapetian
Gjoko Zajkov
Zhirayr Margaryan
Jani Atanasov
Narek Grigoryan
Ennur Totre
Vahan Bichakhchyan
Dorian Babunski
Wbeymar Angulo
Stefan Spirovski
Hovhannes Nazaryan
Bojan Miovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
03/09 - 2021
12/11 - 2021
Giao hữu
17/10 - 2023
Uefa Nations League
11/09 - 2024
13/10 - 2024

Thành tích gần đây Armenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
14/11 - 2025
H1: 0-1
15/10 - 2025
H1: 0-0
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây North Macedonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
07/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow