Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả Armenia vs Liechtenstein hôm nay 08-09-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 4, 08/9

Kết thúc

Armenia

Armenia

1 : 1

Liechtenstein

Liechtenstein

Hiệp một: 1-0 | Lượt đi: 1-0
T4, 23:00 08/09/2021
Vòng bảng - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aron Sele
45
(Pen) Henrikh Mkhitaryan
45
Noah Frommelt
48
Noah Frick (Kiến tạo: Noah Frommelt)
80
Daniel Kaufmann
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
08/06 - 2019
13/10 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
08/09 - 2021

Thành tích gần đây Armenia

Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Liechtenstein

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
05/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
Uefa Nations League
13/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
Uefa Nations League
08/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland110023T
2SlovakiaSlovakia110023T
3LuxembourgLuxembourg1001-20B
4ĐứcĐức1001-20B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha110033T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ110013T
3GeorgiaGeorgia1001-10B
4BulgariaBulgaria1001-30B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan3210107T T H
2Ba LanBa Lan421127T T B H
3Phần LanPhần Lan421107T H B T
4LithuaniaLithuania4031-13B H H H
5MaltaMalta5023-112B B H B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales5311510T H T B T
2North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
3BỉBỉ321077H T T
4KazakhstanKazakhstan4103-23B T B B
5LiechtensteinLiechtenstein4004-140B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow