Thứ Sáu, 28/11/2025
Kai Havertz (Kiến tạo: Jonas Hofmann)
15
Taron Voskanyan
45+3'
(Pen) Ilkay Gundogan
45+4'
Ilkay Gundogan (Kiến tạo: Thomas Mueller)
50
Florian Neuhaus
58
(Pen) Henrikh Mkhitaryan
59
Jonas Hofmann
64
Maximilian Arnold
68

Thống kê trận đấu Armenia vs ĐT Đức

số liệu thống kê
Armenia
Armenia
ĐT Đức
ĐT Đức
25 Kiểm soát bóng 75
9 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 15
0 Việt vị 1
5 Chuyền dài 31
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Armenia vs ĐT Đức

Tất cả (301)
90+2'

Số người tham dự hôm nay là 12000.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kevin Volland từ Đức vượt qua Taron Voskanyan

90+2'

Đức với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+2'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Tỷ lệ cầm bóng: Armenia: 25%, Đức: 75%.

90+1'

Đức thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+1'

Armenia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 1 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Armenia thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Armenia: 25%, Đức: 75%.

89'

Quả phát bóng lên cho Armenia.

89'

Đức đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

88'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kai Havertz từ Đức tiếp Artak Grigoryan

88'

David Terteryan giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

88'

Maximilian Arnold bên phía Đức thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

87'

Varazdat Haroyan giải nguy nhưng buộc phải chịu phạt góc ...

87'

Kai Havertz của Đức chuyền bóng cho đồng đội.

87'

Đức đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

87'

Cú sút của Lukas Nmecha đã bị chặn lại.

86'

Ridle Baku của Đức chuyền bóng cho đồng đội.

86'

Jonathan Tah giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

Đội hình xuất phát Armenia vs ĐT Đức

Armenia (4-4-1-1): Stanislav Buchnev (12), David Terteryan (15), Taron Voskanyan (4), Varazdat Haroyan (3), Andre Calisir (2), Solomon Udo (17), Eduard Spertsyan (8), Khoren Bayramyan (7), Zhirayr Margaryan (21), Henrikh Mkhitaryan (18), Sargis Adamyan (22)

ĐT Đức (4-2-3-1): Marc-Andre ter Stegen (22), Thilo Kehrer (5), Matthias Ginter (4), Jonathan Tah (15), David Raum (20), Florian Neuhaus (17), Ilkay Gundogan (21), Jonas Hofmann (18), Thomas Mueller (13), Leroy Sane (19), Kai Havertz (7)

Armenia
Armenia
4-4-1-1
12
Stanislav Buchnev
15
David Terteryan
4
Taron Voskanyan
3
Varazdat Haroyan
2
Andre Calisir
17
Solomon Udo
8
Eduard Spertsyan
7
Khoren Bayramyan
21
Zhirayr Margaryan
18
Henrikh Mkhitaryan
22
Sargis Adamyan
7
Kai Havertz
19
Leroy Sane
13
Thomas Mueller
18
Jonas Hofmann
21 2
Ilkay Gundogan
17
Florian Neuhaus
20
David Raum
15
Jonathan Tah
4
Matthias Ginter
5
Thilo Kehrer
22
Marc-Andre ter Stegen
ĐT Đức
ĐT Đức
4-2-3-1
Thay người
69’
Sargis Adamyan
Norberto Briasco
60’
Ilkay Gundogan
Maximilian Arnold
69’
Khoren Bayramyan
Lucas Zelarayan
60’
Thomas Mueller
Lukas Nmecha
76’
Henrikh Mkhitaryan
Narek Grigoryan
60’
Leroy Sane
Julian Brandt
84’
Solomon Udo
Artak Grigoryan
73’
Florian Neuhaus
Kevin Volland
83’
Jonas Hofmann
Ridle Baku
Cầu thủ dự bị
Norberto Briasco
Kevin Trapp
Artak Grigoryan
Bernd Leno
Tigran Barseghyan
Christian Guenter
David Yurchenko
Ridle Baku
Hovhannes Hambardzumyan
Kevin Volland
Arsen Beglaryan
Maximilian Arnold
Wbeymar Angulo
Lukas Nmecha
Lucas Zelarayan
Julian Brandt
Artem Avanesyan
Kamo Hovhannisyan
Alexander Karapetian
Narek Grigoryan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2021
15/11 - 2021

Thành tích gần đây Armenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
14/11 - 2025
H1: 0-1
15/10 - 2025
H1: 0-0
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây ĐT Đức

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
H1: 4-0
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow