Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Felix (Kiến tạo: Joao Cancelo) 10 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Pedro Neto) 21 | |
![]() Erik Piloyan 26 | |
![]() Joao Cancelo 32 | |
![]() Trincao (Thay: Pedro Neto) 46 | |
![]() Cristiano Ronaldo 46 | |
![]() Goncalo Ramos (Thay: Cristiano Ronaldo) 57 | |
![]() Edgar Sevikyan (Thay: Vahan Bichakhchyan) 60 | |
![]() Grant-Leon Ranos (Thay: Lucas Zelarayan) 60 | |
![]() Joao Felix 62 | |
![]() Nuno Tavares (Thay: Nuno Mendes) 66 | |
![]() Pedro Goncalves (Thay: Joao Felix) 66 | |
![]() Joao Palhinha (Thay: Joao Cancelo) 79 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Tigran Barseghyan) 79 | |
![]() Edgar Grigoryan (Thay: Nair Tiknizyan) 79 | |
![]() Narek Aghasaryan (Thay: Ugochukwu Iwu) 86 |
Thống kê trận đấu Armenia vs Bồ Đào Nha


Diễn biến Armenia vs Bồ Đào Nha
Ugochukwu Iwu rời sân và được thay thế bởi Narek Aghasaryan.
Nair Tiknizyan rời sân và được thay thế bởi Edgar Grigoryan.
Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Joao Palhinha.
Joao Felix rời sân và được thay thế bởi Pedro Goncalves.
Nuno Mendes rời sân và được thay thế bởi Nuno Tavares.

V À A A O O O O - Joao Felix đã ghi bàn!
Lucas Zelarayan rời sân và được thay thế bởi Grant-Leon Ranos.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Edgar Sevikyan.
Cristiano Ronaldo rời sân và được thay thế bởi Goncalo Ramos.

V À A A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!
Pedro Neto rời sân và được thay thế bởi Trincao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joao Neves đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joao Cancelo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Erik Piloyan.
Pedro Neto đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!
Joao Cancelo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Armenia vs Bồ Đào Nha
Armenia (4-4-2): Henry Avagyan (16), Erik Piloyan (3), Georgiy Harutyunyan (4), Sergey Muradyan (2), Nair Tiknizyan (21), Kamo Hovhannisyan (13), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Sperstian (8), Vahan Bichakhchyan (23), Tigran Barseghyan (11), Lucas Zelarayán (10)
Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), João Cancelo (20), Gonçalo Inácio (14), Rúben Dias (3), Nuno Mendes (19), Bruno Fernandes (8), João Neves (15), Vitinha (23), Pedro Neto (18), Cristiano Ronaldo (7), João Félix (11)


Thay người | |||
60’ | Vahan Bichakhchyan Edgar Sevikyan | 46’ | Pedro Neto Francisco Trincao |
60’ | Lucas Zelarayan Grant-Leon Ranos | 57’ | Cristiano Ronaldo Gonçalo Ramos |
79’ | Nair Tiknizyan Edgar Grigoryan | 66’ | Nuno Mendes Nuno Tavares |
79’ | Tigran Barseghyan Zhirayr Shaghoyan | 66’ | Joao Felix Pedro Gonçalves |
86’ | Ugochukwu Iwu Narek Aghasaryan | 79’ | Joao Cancelo João Palhinha |
Cầu thủ dự bị | |||
Ognen Čančarević | José Sá | ||
Arsen Beglaryan | Rui Silva | ||
Albert Khachumyan | Nuno Tavares | ||
Edgar Sevikyan | António Silva | ||
Artur Serobyan | Renato Veiga | ||
Narek Aghasaryan | João Palhinha | ||
Grant-Leon Ranos | Gonçalo Ramos | ||
Hovhannes Harutyunyan | Bernardo Silva | ||
Edgar Grigoryan | Pedro Gonçalves | ||
Artak Dashyan | Francisco Trincao | ||
Zhirayr Shaghoyan | Francisco Conceição | ||
Erik Simonyan | Rúben Neves |
Nhận định Armenia vs Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Armenia
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại