Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Armenia vs Ailen hôm nay 09-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 3, 09/9

Kết thúc

Armenia

Armenia

2 : 1

Ailen

Ailen

Hiệp một: 1-0
T3, 23:00 09/09/2025
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Republican Stadium - Vazgen Sargsyan
TV360, Viettel TV 171
(Pen) Eduard Spertsyan
45+1'
Adam Idah (Thay: Jack Taylor)
46
Kasey McAteer (Thay: Chiedozie Ogbene)
46
Grant-Leon Ranos (Kiến tạo: Nair Tiknizyan)
51
Evan Ferguson
57
Vahan Bichakhchyan (Thay: Grant-Leon Ranos)
66
Michael Johnston (Thay: Finn Azaz)
70
Killian Phillips (Thay: Josh Cullen)
70
Artur Serobyan (Thay: Lucas Zelarayan)
78
Zhirayr Shaghoyan (Thay: Tigran Barseghyan)
78
Jason Knight
80
Liam Scales (Thay: Ryan Manning)
82
Jason Knight
82
Artur Serobyan (Kiến tạo: Nair Tiknizyan)
88
Kamo Hovhannisyan
90+9'

Thống kê trận đấu Armenia vs Ailen

số liệu thống kê
Armenia
Armenia
Ailen
Ailen
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Armenia vs Ailen

Tất cả (23)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Kamo Hovhannisyan.

Thẻ vàng cho Kamo Hovhannisyan.

88'

Nair Tiknizyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Artur Serobyan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artur Serobyan đã ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

82'

Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Liam Scales.

80' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

78'

Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.

78'

Lucas Zelarayan rời sân và được thay thế bởi Artur Serobyan.

70'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Killian Phillips.

70'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

66'

Grant-Leon Ranos rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

57' V À A A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!

51'

Nair Tiknizyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A A O O O - Grant-Leon Ranos đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Grant-Leon Ranos đã ghi bàn!

46'

Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

46'

Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' V À A A O O O - Eduard Spertsyan từ Armenia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Eduard Spertsyan từ Armenia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Armenia vs Ailen

Armenia (3-4-3): Ognen Čančarević (1), Ognen Čančarević (1), Kamo Hovhannisyan (13), Nair Tiknizyan (21), Erik Piloyan (3), Sergey Muradyan (2), Georgiy Harutyunyan (4), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Sperstian (8), Grant-Leon Ranos (17), Lucas Zelarayán (10), Lucas Zelarayán (10), Tigran Barseghyan (11)

Ailen (3-4-3): Caoimhin Kelleher (1), Chiedozie Ogbene (20), Ryan Manning (3), Dara O'Shea (4), Nathan Collins (22), Jake O'Brien (5), Josh Cullen (6), Jason Knight (8), Evan Ferguson (9), Finn Azaz (11), Jack Taylor (14)

Armenia
Armenia
3-4-3
1
Ognen Čančarević
1
Ognen Čančarević
13
Kamo Hovhannisyan
21
Nair Tiknizyan
3
Erik Piloyan
2
Sergey Muradyan
4
Georgiy Harutyunyan
6
Ugochukvu Ivu
8
Eduard Sperstian
17
Grant-Leon Ranos
10
Lucas Zelarayán
10
Lucas Zelarayán
11
Tigran Barseghyan
14
Jack Taylor
11
Finn Azaz
9
Evan Ferguson
8
Jason Knight
6
Josh Cullen
5
Jake O'Brien
22
Nathan Collins
4
Dara O'Shea
3
Ryan Manning
20
Chiedozie Ogbene
1
Caoimhin Kelleher
Ailen
Ailen
3-4-3
Thay người
66’
Grant-Leon Ranos
Vahan Bichakhchyan
46’
Jack Taylor
Adam Idah
78’
Lucas Zelarayan
Artur Serobyan
46’
Chiedozie Ogbene
Kasey McAteer
78’
Tigran Barseghyan
Zhirayr Shaghoyan
70’
Finn Azaz
Mikey Johnston
70’
Josh Cullen
Killian Phillips
82’
Ryan Manning
Liam Scales
Cầu thủ dự bị
Arsen Beglaryan
Gavin Bazunu
Henry Avagyan
Mark Travers
Erik Simonyan
Matt Doherty
Edgar Sevikyan
Mikey Johnston
Artur Serobyan
Adam Idah
Gor Manvelyan
Jimmy Dunne
Karen Nalbandyan
Killian Phillips
Hovhannes Harutyunyan
Liam Scales
Edgar Grigoryan
Kasey McAteer
Artak Dashyan
Bosun Lawal
Zhirayr Shaghoyan
Johnny Kenny
Vahan Bichakhchyan
Joshua Honohan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
04/06 - 2022
28/09 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Armenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-0
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Ailen

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow