Trực tiếp kết quả Armenia vs Ailen hôm nay 09-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Th 3, 09/9

Kết thúc

Armenia

Armenia

2 : 1

Ailen

Ailen

Hiệp một: 1-0
T3, 23:00 09/09/2025
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Republican Stadium - Vazgen Sargsyan
TV360, Viettel TV 171
(Pen) Eduard Spertsyan
45+1'
Adam Idah (Thay: Jack Taylor)
46
Kasey McAteer (Thay: Chiedozie Ogbene)
46
Grant-Leon Ranos (Kiến tạo: Nair Tiknizyan)
51
Evan Ferguson
57
Vahan Bichakhchyan (Thay: Grant-Leon Ranos)
66
Michael Johnston (Thay: Finn Azaz)
70
Killian Phillips (Thay: Josh Cullen)
70
Artur Serobyan (Thay: Lucas Zelarayan)
78
Zhirayr Shaghoyan (Thay: Tigran Barseghyan)
78
Jason Knight
80
Liam Scales (Thay: Ryan Manning)
82
Jason Knight
82
Artur Serobyan (Kiến tạo: Nair Tiknizyan)
88
Kamo Hovhannisyan
90+9'

Thống kê trận đấu Armenia vs Ailen

số liệu thống kê
Armenia
Armenia
Ailen
Ailen
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Armenia vs Ailen

Tất cả (23)
90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Kamo Hovhannisyan.

Thẻ vàng cho Kamo Hovhannisyan.

88'

Nair Tiknizyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Artur Serobyan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Artur Serobyan đã ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

82'

Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Liam Scales.

80' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

78'

Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.

78'

Lucas Zelarayan rời sân và được thay thế bởi Artur Serobyan.

70'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Killian Phillips.

70'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.

66'

Grant-Leon Ranos rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

57' V À A A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!

51'

Nair Tiknizyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A A O O O - Grant-Leon Ranos đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Grant-Leon Ranos đã ghi bàn!

46'

Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

46'

Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' V À A A O O O - Eduard Spertsyan từ Armenia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Eduard Spertsyan từ Armenia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Armenia vs Ailen

Armenia (3-4-3): Ognen Čančarević (1), Ognen Čančarević (1), Kamo Hovhannisyan (13), Nair Tiknizyan (21), Erik Piloyan (3), Sergey Muradyan (2), Georgiy Harutyunyan (4), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Sperstian (8), Grant-Leon Ranos (17), Lucas Zelarayán (10), Lucas Zelarayán (10), Tigran Barseghyan (11)

Ailen (3-4-3): Caoimhin Kelleher (1), Chiedozie Ogbene (20), Ryan Manning (3), Dara O'Shea (4), Nathan Collins (22), Jake O'Brien (5), Josh Cullen (6), Jason Knight (8), Evan Ferguson (9), Finn Azaz (11), Jack Taylor (14)

Armenia
Armenia
3-4-3
1
Ognen Čančarević
1
Ognen Čančarević
13
Kamo Hovhannisyan
21
Nair Tiknizyan
3
Erik Piloyan
2
Sergey Muradyan
4
Georgiy Harutyunyan
6
Ugochukvu Ivu
8
Eduard Sperstian
17
Grant-Leon Ranos
10
Lucas Zelarayán
10
Lucas Zelarayán
11
Tigran Barseghyan
14
Jack Taylor
11
Finn Azaz
9
Evan Ferguson
8
Jason Knight
6
Josh Cullen
5
Jake O'Brien
22
Nathan Collins
4
Dara O'Shea
3
Ryan Manning
20
Chiedozie Ogbene
1
Caoimhin Kelleher
Ailen
Ailen
3-4-3
Thay người
66’
Grant-Leon Ranos
Vahan Bichakhchyan
46’
Jack Taylor
Adam Idah
78’
Lucas Zelarayan
Artur Serobyan
46’
Chiedozie Ogbene
Kasey McAteer
78’
Tigran Barseghyan
Zhirayr Shaghoyan
70’
Finn Azaz
Mikey Johnston
70’
Josh Cullen
Killian Phillips
82’
Ryan Manning
Liam Scales
Cầu thủ dự bị
Arsen Beglaryan
Gavin Bazunu
Henry Avagyan
Mark Travers
Erik Simonyan
Matt Doherty
Edgar Sevikyan
Mikey Johnston
Artur Serobyan
Adam Idah
Gor Manvelyan
Jimmy Dunne
Karen Nalbandyan
Killian Phillips
Hovhannes Harutyunyan
Liam Scales
Edgar Grigoryan
Kasey McAteer
Artak Dashyan
Bosun Lawal
Zhirayr Shaghoyan
Johnny Kenny
Vahan Bichakhchyan
Joshua Honohan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
04/06 - 2022
28/09 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
09/09 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Armenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
14/11 - 2025
H1: 0-1
15/10 - 2025
H1: 0-0
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Ailen

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
H1: 2-1
14/11 - 2025
15/10 - 2025
H1: 0-0
12/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
07/09 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow