Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Eduard Spertsyan
45+1' - Grant-Leon Ranos (Kiến tạo: Nair Tiknizyan)
51 - Vahan Bichakhchyan (Thay: Grant-Leon Ranos)
66 - Artur Serobyan (Thay: Lucas Zelarayan)
78 - Zhirayr Shaghoyan (Thay: Tigran Barseghyan)
78 - Artur Serobyan (Kiến tạo: Nair Tiknizyan)
88 - Kamo Hovhannisyan
90+9'
- Adam Idah (Thay: Jack Taylor)
46 - Kasey McAteer (Thay: Chiedozie Ogbene)
46 - Evan Ferguson
57 - Michael Johnston (Thay: Finn Azaz)
70 - Killian Phillips (Thay: Josh Cullen)
70 - Jason Knight
80 - Liam Scales (Thay: Ryan Manning)
82 - Jason Knight
82
Thống kê trận đấu Armenia vs Ailen
Diễn biến Armenia vs Ailen
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kamo Hovhannisyan.
Nair Tiknizyan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Artur Serobyan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jason Knight.
Ryan Manning rời sân và được thay thế bởi Liam Scales.
Thẻ vàng cho Jason Knight.
Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Lucas Zelarayan rời sân và được thay thế bởi Artur Serobyan.
Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Killian Phillips.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Grant-Leon Ranos rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
V À A A A O O O - Evan Ferguson đã ghi bàn!
Nair Tiknizyan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Grant-Leon Ranos đã ghi bàn!
Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Eduard Spertsyan từ Armenia đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Cộng hòa - Vazgen Sargsyan, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Armenia vs Ailen
Armenia (3-4-3): Ognen Čančarević (1), Ognen Čančarević (1), Kamo Hovhannisyan (13), Nair Tiknizyan (21), Erik Piloyan (3), Sergey Muradyan (2), Georgiy Harutyunyan (4), Ugochukvu Ivu (6), Eduard Sperstian (8), Grant-Leon Ranos (17), Lucas Zelarayán (10), Lucas Zelarayán (10), Tigran Barseghyan (11)
Ailen (3-4-3): Caoimhin Kelleher (1), Chiedozie Ogbene (20), Ryan Manning (3), Dara O'Shea (4), Nathan Collins (22), Jake O'Brien (5), Josh Cullen (6), Jason Knight (8), Evan Ferguson (9), Finn Azaz (11), Jack Taylor (14)
Thay người | |||
66’ | Grant-Leon Ranos Vahan Bichakhchyan | 46’ | Jack Taylor Adam Idah |
78’ | Lucas Zelarayan Artur Serobyan | 46’ | Chiedozie Ogbene Kasey McAteer |
78’ | Tigran Barseghyan Zhirayr Shaghoyan | 70’ | Finn Azaz Mikey Johnston |
70’ | Josh Cullen Killian Phillips | ||
82’ | Ryan Manning Liam Scales |
Cầu thủ dự bị | |||
Arsen Beglaryan | Gavin Bazunu | ||
Henry Avagyan | Mark Travers | ||
Erik Simonyan | Matt Doherty | ||
Edgar Sevikyan | Mikey Johnston | ||
Artur Serobyan | Adam Idah | ||
Gor Manvelyan | Jimmy Dunne | ||
Karen Nalbandyan | Killian Phillips | ||
Hovhannes Harutyunyan | Liam Scales | ||
Edgar Grigoryan | Kasey McAteer | ||
Artak Dashyan | Bosun Lawal | ||
Zhirayr Shaghoyan | Johnny Kenny | ||
Vahan Bichakhchyan | Joshua Honohan |
Nhận định Armenia vs Ailen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Armenia
Thành tích gần đây Ailen
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại