Arkadag FK thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
![]() Ybrayym Mammedow 40 | |
![]() Altymyrat Annadurdyyev (Thay: Didar Durdyyew) 46 | |
![]() Shamammet Hydyrow (Thay: Yazgylych Gurbanov) 59 | |
![]() Shamammet Hydyrow 61 | |
![]() Sunnatillokh Khamidzhonov 67 | |
![]() Bashimov Abdy 71 | |
![]() Muhammadkarim Toirov 77 | |
![]() Otabek Jurakoziev (Thay: Azmiddinov Shakhzod) 83 | |
![]() Otabek Jurakoziev (Thay: Saidnurullayev Saidumarkhon) 83 | |
![]() Usmonali Ismonaliev (Thay: Bektemir Abdumannonov) 85 | |
![]() Begench Akmammedov (Thay: Ahmet Atayev) 87 | |
![]() Saparmammedov Yhlas (Thay: Ahmet Atayev) 87 | |
![]() Begench Akmammedov (Thay: Shanazar Tirkishov) 87 |
Thống kê trận đấu Arkadag vs Andijon

Diễn biến Arkadag vs Andijon
Arkadag FK được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Andijon sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Arkadag FK.
Bóng an toàn khi FC Andijon được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ahmad A'Qashah Bin Ahmad Al Badowe trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
FC Andijon có một quả phát bóng lên.
Shamammet Hydyrow của Arkadag FK bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Muhammadkarim Toirov đã đứng dậy trở lại.
Muhammadkarim Toirov đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong giây lát.
Begench Akmammedov vào sân thay cho Shanazar Tirkishov của Arkadag FK.
Saparmammedov Yhlas vào sân thay cho Ahmet Atayev của đội chủ nhà.
Begench Akmammedov vào sân thay cho Ahmet Atayev bên phía đội nhà.
FC Andijon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arkadag FK được hưởng một quả phạt góc.
Ahmad A'Qashah Bin Ahmad Al Badowe đã cho Arkadag FK hưởng một quả phạt góc.
Usmonali Ismonaliev vào sân thay cho Bektemir Abdumannonov bên phía đội khách.
Đội khách thay Saidnurullayev Saidumarkhon bằng Otabek Jurakoziev.
FC Andijon lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đội khách thay Azmiddinov Shakhzod bằng Otabek Jurakoziev.
Liệu FC Andijon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Arkadag FK không?
Ahmad A'Qashah Bin Ahmad Al Badowe chỉ định một quả đá phạt cho Arkadag FK ngay bên ngoài khu vực của FC Andijon.
Đội hình xuất phát Arkadag vs Andijon
Arkadag (4-4-2): Resul Caryyew (22), Annaguliyev Guychmyrat (2), Bashimov Abdy (5), Mekan Saparov (4), Ybrayym Mammedow (12), Sapargulyyev Arzuvguly (20), Yazgylych Gurbanov (27), Ahmet Atayev (88), Shanazar Tirkishov (14), Velmyrat Ballakov (13), Didar Durdyyew (11)
Andijon (4-4-2): Erzhan Tokotaev (31), Azmiddinov Shakhzod (8), Sunnatillokh Khamidzhonov (3), Sardorbek Azimov (13), Krystian Nowak (27), Bektemir Abdumannonov (71), Damir Temirov (18), Doniyor Abdumannopov (23), Saidnurullayev Saidumarkhon (9), Ismahil Akinade (7)

Thay người | |||
46’ | Didar Durdyyew Altymyrat Annadurdyyev | 83’ | Saidnurullayev Saidumarkhon Otabek Jurakoziev |
59’ | Yazgylych Gurbanov Shamammet Hydyrow | 85’ | Bektemir Abdumannonov Usmonali Ismonaliev |
87’ | Ahmet Atayev Saparmammedov Yhlas | ||
87’ | Shanazar Tirkishov Begench Akmammedov |
Cầu thủ dự bị | |||
Yhlas Toyjanov | Abdurakhmon Abdullaev | ||
Berdimyrat Rejebov | Abubakir Ashurov | ||
Altymyrat Annadurdyyev | Usmonali Ismonaliev | ||
Ahallyyev Rustem | Asadbek Khabibullaev | ||
Saparmammedov Yhlas | Mokhirbek Komilov | ||
Begench Akmammedov | Abdurahmon Komilov | ||
Mirza Beknazarov | Mukhammadyusuf Mirkodirov | ||
Ilyas Charyyev | Mukhammadali Usmonov | ||
Diyargylych Urazov | Eldar Atkhamov | ||
Shamammet Hydyrow | Abdulvohid Ghulomov | ||
Essenov Gurbanmuhammet | Otabek Jurakoziev | ||
Bayram Atayev | Shokhzhakhon Yorkinboev |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arkadag
Thành tích gần đây Andijon
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại