Tại sân vận động Arkadag, Sapargulyyev Arzuvguly đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Michel Vlap 23 | |
(og) Matej Mitrovic 27 | |
Shamammet Hydyrow (Thay: Shanazar Tirkishov) 50 | |
Khaled Mohammed (Thay: Nasser Al Nassr) 65 | |
Begench Akmammedov (Thay: Didar Durdyyew) 68 | |
Ahmet Atayev (Thay: Bayram Atayev) 68 | |
Ahmed Fadlelmula (Thay: Eslam Yassin) 78 | |
Berdimyrat Rejebov (Thay: Yazgylych Gurbanov) 81 | |
Altymyrat Annadurdyyev (Thay: Velmyrat Ballakov) 81 |
Thống kê trận đấu Arkadag vs Al-Ahli

Diễn biến Arkadag vs Al-Ahli
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al Ahli Doha ở phần sân nhà.
Arkadag FK được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Arkadag FK có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Al Ahli Doha không?
Arkadag FK được hưởng một quả phạt góc do Sadullo Gulmurodi trao.
Begench Akmammedov của Arkadag FK tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Ibrahima Diallo của Al Ahli Doha đã bị Sadullo Gulmurodi phạt thẻ vàng đầu tiên.
Nguy hiểm quá! Phạt trực tiếp cho Arkadag FK gần khu vực 16m50.
Phạt góc cho Arkadag FK.
Ném biên cho Al Ahli Doha ở phần sân của Arkadag FK.
Al Ahli Doha thực hiện quả ném biên ở phần sân của Arkadag FK.
Mekan Saparov (Arkadag FK) đã bị phạt thẻ vàng và cần cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Sadullo Gulmurodi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Al Ahli Doha.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Al Ahli Doha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Arkadag FK không?
Tại Arkadag, Arkadag FK đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Arkadag FK được hưởng một quả phạt góc do Sadullo Gulmurodi trao.
Berdimyrat Rejebov vào sân thay cho Yazgylych Gurbanov của Arkadag FK tại Sân vận động Arkadag.
Altymyrat Annadurdyyev vào sân thay cho Velmyrat Ballakov của Arkadag FK tại Sân vận động Arkadag.
Arkadag FK thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Al Ahli Doha.
Al Ahli Doha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Arkadag vs Al-Ahli
Arkadag (4-4-2): Resul Caryyew (22), Annaguliyev Guychmyrat (2), Mekan Saparov (4), Ybrayym Mammedow (12), Sapargulyyev Arzuvguly (20), Yazgylych Gurbanov (27), Mirza Beknazarov (17), Shanazar Tirkishov (14), Velmyrat Ballakov (13), Didar Durdyyew (11), Bayram Atayev (6)
Al-Ahli (4-2-3-1): Marwan Badreldin (35), Matej Mitrovic (5), Ayoub Amraoui (88), Jasem Mohamed (18), Robin Tihi (16), Driss Fettouhi (8), Ibrahima Diallo (6), Nasser Al Nassr (95), Michel Vlap (14), Sekou Yansane (9)

| Thay người | |||
| 50’ | Shanazar Tirkishov Shamammet Hydyrow | 65’ | Nasser Al Nassr Khaled Mohammed |
| 68’ | Didar Durdyyew Begench Akmammedov | 78’ | Eslam Yassin Ahmed Fadlelmula |
| 68’ | Bayram Atayev Ahmet Atayev | ||
| 81’ | Velmyrat Ballakov Altymyrat Annadurdyyev | ||
| 81’ | Yazgylych Gurbanov Berdimyrat Rejebov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ahallyyev Rustem | Yazan Naim | ||
Altymyrat Annadurdyyev | Eissa Abdelbaset Elnagar | ||
Essenov Gurbanmuhammet | Tilal Ali Ali Al Shila | ||
Resul Hojaýew | Hilal Mohammed | ||
Seyran Ashirov | Mohamed Lingliz | ||
Bagtyyar Agabayew | Hamad Mansoor Rajah | ||
Begench Akmammedov | Amidou Doumbouya | ||
Berdimyrat Rejebov | Jassem Alsharshan | ||
Ilyas Charyyev | Khaled Mohammed | ||
Diyargylych Urazov | Ahmed Fadlelmula | ||
Shamammet Hydyrow | Youes Abdelrahman | ||
Ahmet Atayev | Ali Mohammad Shahabi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arkadag
Thành tích gần đây Al-Ahli
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch