Thứ Bảy, 25/10/2025

Trực tiếp kết quả Arka Gdynia vs Piast Gliwice hôm nay 25-10-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 25/10

Kết thúc

Arka Gdynia

Arka Gdynia

2 : 1

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 2-1
T7, 19:45 25/10/2025
Vòng 13 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski Gosir
 
Dawid Kocyla (Kiến tạo: Marc Navarro)
1
Kamil Jakubczyk (Kiến tạo: Kike Hermoso)
8
Jakub Lewicki
28
Ema Twumasi
44
(Pen) Erik Jirka
45+5'
Tomasz Mokwa (Thay: Jakub Lewicki)
46
Sebastian Kerk
58
Michal Chrapek (Thay: Quentin Boisgard)
61
Alassane Sidibe (Thay: Nazariy Rusyn)
70
Adrian Dalmau (Thay: German Barkovsky)
72
Jorge Felix (Thay: Leandro Sanca)
73
Szymon Sobczak (Thay: Eduardo Espiau)
79
Hide Vitalucci (Thay: Sebastian Kerk)
79
Dawid Gojny (Thay: Dawid Kocyla)
80
Oskar Lesniak (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
85
Luis Perea (Thay: Aurelien Nguiamba)
90
Juan Rivas
90+2'
Patryk Dziczek
90+4'
Kamil Jakubczyk
90+5'

Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Arka Gdynia
Arka Gdynia
Piast Gliwice
Piast Gliwice
36 Kiểm soát bóng 64
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Arka Gdynia vs Piast Gliwice

Tất cả (27)
90+6'

Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.

Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.

90+4' Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

90+2'

Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.

90+2' Thẻ vàng cho Juan Rivas.

Thẻ vàng cho Juan Rivas.

85'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.

80'

Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Dawid Gojny.

79'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Hide Vitalucci.

79'

Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Szymon Sobczak.

73'

Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.

72'

German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.

70'

Nazariy Rusyn rời sân và được thay thế bởi Alassane Sidibe.

61'

Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Michal Chrapek.

58' Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.

Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.

46'

Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' V À A A O O O - Erik Jirka từ Piast Gliwice đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Erik Jirka từ Piast Gliwice đã thực hiện thành công quả phạt đền!

44' Thẻ vàng cho Ema Twumasi.

Thẻ vàng cho Ema Twumasi.

28' Thẻ vàng cho Jakub Lewicki.

Thẻ vàng cho Jakub Lewicki.

8'

Kike Hermoso đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Arka Gdynia vs Piast Gliwice

Arka Gdynia (3-4-3): Damian Weglarz (77), Dominick Zator (4), Kike Hermoso (23), Michal Marcjanik (29), Marc Navarro (2), Aurelien Nguiamba (10), Kamil Jakubczyk (35), Dawid Kocyla (11), Nazariy Rusyn (31), Eduardo Espiau (99), Sebastian Kerk (37)

Piast Gliwice (4-4-2): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Jakub Czerwinski (4), Juande (5), Jakub Lewicki (36), Erik Jirka (77), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Leandro Sanca (11), Quentin Boisgard (17), German Barkovsky (63)

Arka Gdynia
Arka Gdynia
3-4-3
77
Damian Weglarz
4
Dominick Zator
23
Kike Hermoso
29
Michal Marcjanik
2
Marc Navarro
10
Aurelien Nguiamba
35
Kamil Jakubczyk
11
Dawid Kocyla
31
Nazariy Rusyn
99
Eduardo Espiau
37
Sebastian Kerk
63
German Barkovsky
17
Quentin Boisgard
11
Leandro Sanca
20
Grzegorz Tomasiewicz
10
Patryk Dziczek
77
Erik Jirka
36
Jakub Lewicki
5
Juande
4
Jakub Czerwinski
55
Ema Twumasi
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-4-2
Thay người
70’
Nazariy Rusyn
Alassane Sidibe
46’
Jakub Lewicki
Tomasz Mokwa
79’
Eduardo Espiau
Szymon Sobczak
61’
Quentin Boisgard
Michal Chrapek
79’
Sebastian Kerk
Hide Vitalucci
72’
German Barkovsky
Adrian Dalmau
80’
Dawid Kocyla
Dawid Gojny
73’
Leandro Sanca
Jorge Felix
90’
Aurelien Nguiamba
Luis Perea
85’
Grzegorz Tomasiewicz
Oskar Lesniak
Cầu thủ dự bị
Jedrzej Grobelny
Karol Szymanski
Dawid Abramowicz
Levis Pitan
Dawid Gojny
Tomasz Mokwa
Luis Perea
Oskar Lesniak
Alassane Sidibe
Michal Chrapek
Tornike Gaprindashvili
Jorge Felix
Marcel Predenkiewicz
Szczepan Mucha
Percan
Hugo Vallejo
Szymon Sobczak
Adrian Dalmau
Hide Vitalucci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok117311024T H H T T
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze12723923T T H T H
3CracoviaCracovia11632821T T H B T
4Wisla PlockWisla Plock11632721B B H H T
5Korona KielceKorona Kielce12543519T H T B H
6Lech PoznanLech Poznan11542219T H H T H
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin12453717H T B T H
8Widzew LodzWidzew Lodz13517016B B T T B
9Legia WarszawaLegia Warszawa11434215H H T B B
10Radomiak RadomRadomiak Radom12435015B T H T B
11Arka GdyniaArka Gdynia13436-1115H B T B T
12Rakow CzestochowaRakow Czestochowa11425-314H H T T B
13Pogon SzczecinPogon Szczecin12426-414B B B T H
14Motor LublinMotor Lublin12354-514H H B B T
15GKS KatowiceGKS Katowice12327-811B B H B T
16Lechia GdanskLechia Gdansk12435-610T T B H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza13247-810B B B B H
18Piast GliwicePiast Gliwice11146-57B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow