Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dawid Kocyla (Kiến tạo: Marc Navarro)
1 - Kamil Jakubczyk (Kiến tạo: Kike Hermoso)
8 - Sebastian Kerk
58 - Alassane Sidibe (Thay: Nazariy Rusyn)
70 - Szymon Sobczak (Thay: Eduardo Espiau)
79 - Hide Vitalucci (Thay: Sebastian Kerk)
79 - Dawid Gojny (Thay: Dawid Kocyla)
80 - Luis Perea (Thay: Aurelien Nguiamba)
90 - Kamil Jakubczyk
90+5'
- Jakub Lewicki
28 - Ema Twumasi
44 - (Pen) Erik Jirka
45+5' - Tomasz Mokwa (Thay: Jakub Lewicki)
46 - Michal Chrapek (Thay: Quentin Boisgard)
61 - Adrian Dalmau (Thay: German Barkovsky)
72 - Jorge Felix (Thay: Leandro Sanca)
73 - Oskar Lesniak (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
85 - Juan Rivas
90+2' - Patryk Dziczek
90+4'
Thống kê trận đấu Arka Gdynia vs Piast Gliwice
Diễn biến Arka Gdynia vs Piast Gliwice
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kamil Jakubczyk.
Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Aurelien Nguiamba rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.
Thẻ vàng cho Juan Rivas.
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Dawid Gojny.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Hide Vitalucci.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Szymon Sobczak.
Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.
Nazariy Rusyn rời sân và được thay thế bởi Alassane Sidibe.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Michal Chrapek.
Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.
Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Erik Jirka từ Piast Gliwice đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Ema Twumasi.
Thẻ vàng cho Jakub Lewicki.
Kike Hermoso đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kamil Jakubczyk ghi bàn!
Dawid Kocyla đã kiến tạo cho bàn thắng.
Marc Navarro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dawid Kocyla ghi bàn!
Ném biên cho Gliwice tại Stadion GOSiR.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Arka Gdynia vs Piast Gliwice
Arka Gdynia (3-4-3): Damian Weglarz (77), Dominick Zator (4), Kike Hermoso (23), Michal Marcjanik (29), Marc Navarro (2), Aurelien Nguiamba (10), Kamil Jakubczyk (35), Dawid Kocyla (11), Nazariy Rusyn (31), Eduardo Espiau (99), Sebastian Kerk (37)
Piast Gliwice (4-4-2): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Jakub Czerwinski (4), Juande (5), Jakub Lewicki (36), Erik Jirka (77), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Leandro Sanca (11), Quentin Boisgard (17), German Barkovsky (63)
| Thay người | |||
| 70’ | Nazariy Rusyn Alassane Sidibe | 46’ | Jakub Lewicki Tomasz Mokwa |
| 79’ | Eduardo Espiau Szymon Sobczak | 61’ | Quentin Boisgard Michal Chrapek |
| 79’ | Sebastian Kerk Hide Vitalucci | 72’ | German Barkovsky Adrian Dalmau |
| 80’ | Dawid Kocyla Dawid Gojny | 73’ | Leandro Sanca Jorge Felix |
| 90’ | Aurelien Nguiamba Luis Perea | 85’ | Grzegorz Tomasiewicz Oskar Lesniak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jedrzej Grobelny | Karol Szymanski | ||
Dawid Abramowicz | Levis Pitan | ||
Dawid Gojny | Tomasz Mokwa | ||
Luis Perea | Oskar Lesniak | ||
Alassane Sidibe | Michal Chrapek | ||
Tornike Gaprindashvili | Jorge Felix | ||
Marcel Predenkiewicz | Szczepan Mucha | ||
Percan | Hugo Vallejo | ||
Szymon Sobczak | Adrian Dalmau | ||
Hide Vitalucci | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | B B H H T | |
| 5 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | H T B H B |
| 6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H | |
| 7 | | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 9 | | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B |
| 10 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B | |
| 11 | | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B T B T | |
| 13 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | B H B T T | |
| 16 | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T | |
| 17 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 11 | 1 | 4 | 6 | -5 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại